Chào mừng đến với Phi Chất Phác! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một thì ngữ pháp tiếng Anh nghe hơi dài dòng nhưng cực kỳ hữu ích: Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn. Bạn có bao giờ thấy mình đang làm gì đó suốt một thời gian dài và muốn diễn tả điều đó không? Hay bạn nhìn thấy kết quả của một hành động nào đó vừa mới kết thúc? Chính lúc này, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) sẽ là người bạn đồng hành đắc lực của bạn đấy! Nó giúp chúng ta kể những câu chuyện về quá trình, sự kéo dài và kết quả của hành động một cách sinh động và chính xác. Nếu bạn đang “vật lộn” với thì này hoặc muốn hiểu sâu hơn để dùng tiếng Anh tự tin hơn, bạn đã đến đúng nơi rồi. Cùng Phi Chất Phác khám phá mọi ngóc ngách của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

Để thực sự làm chủ tiếng Anh, không chỉ ngữ pháp quan trọng mà việc nắm vững 44 âm trong tiếng anh cũng là nền tảng vững chắc giúp bạn phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp hơn.

Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì?

Nói một cách đơn giản nhất, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai, hoặc vừa mới kết thúc nhưng kết quả còn hiển hiện ở hiện tại. Từ “tiếp diễn” trong tên của thì này chính là mấu chốt, nó nhấn mạnh tính liên tục, quá trình của hành động. Khác với thì hiện tại hoàn thành đơn thường tập trung vào kết quả hoặc kinh nghiệm, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại chú trọng vào chính bản thân sự kéo dài của hành động đó.

  • Đây là thì giúp bạn nói “Tôi đã học tiếng Anh suốt 3 năm rồi” (và có thể vẫn đang học), chứ không chỉ đơn thuần là “Tôi đã học tiếng Anh” (ngụ ý hoàn thành).
  • Nó vẽ nên một bức tranh động về hành động thay vì chỉ là một điểm chấm tĩnh.

Công Thức Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta cần nắm vững cấu trúc của nó. Công thức khá đơn giản, chỉ cần bạn nhớ sự kết hợp của “have/has”, “been” và “V-ing”.

Công thức tổng quát là: Chủ ngữ + have/has + been + V-ing + …

Hãy đi vào chi tiết từng thể nhé:

Thể Khẳng Định (+)

Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + …

  • has dùng với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được).

  • have dùng với các chủ ngữ còn lại (I, You, We, They, Danh từ số nhiều).

  • Ví dụ:

    • I have been studying English for three hours. (Tôi đã học tiếng Anh được ba tiếng rồi.)
    • She has been working here since 2019. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2019.)
    • They have been living in Hanoi for five years. (Họ đã sống ở Hà Nội được năm năm rồi.)

![cau truc cong thuc thi hien tai hoan thanh tiep dien anh viet de hieu](http://phichatphac.com/wp-content/uploads/2025/06/cong thuc hien tai hoan thanh tiep dien-6853df.webp){width=800 height=450}

Thể Phủ Định (-)

Để diễn tả hành động không xảy ra (hoặc chưa xảy ra liên tục), chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau “have” hoặc “has”.

Cấu trúc: S + have/has + not + been + V-ing + …

  • have not = haven’t

  • has not = hasn’t

  • Ví dụ:

    • He has not been feeling well lately. (Gần đây anh ấy cảm thấy không khỏe.)
    • We haven’t been visiting that museum very often. (Chúng tôi không thường xuyên ghé thăm bảo tàng đó lắm.)
    • It hasn’t been raining all day. (Trời đã không mưa suốt cả ngày.)

Thể Nghi Vấn (?)

Để đặt câu hỏi, chúng ta đảo “Have” hoặc “Has” lên đầu câu.

Cấu trúc: Have/Has + S + been + V-ing + …?

Trả lời ngắn: Yes, S + have/has. / No, S + haven’t/hasn’t.

  • Ví dụ:
    • Have you been waiting for long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
      • Yes, I have. / No, I haven’t.
    • Has she been teaching here since 2020? (Cô ấy đã dạy ở đây từ năm 2020 phải không?)
      • Yes, she has. / No, she hasn’t.
    • What have you been doing all morning? (Bạn đã làm gì suốt buổi sáng vậy?) (Đây là câu hỏi với từ để hỏi)

Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bao gồm cả việc phân loại từ loại như able là loại từ gì trong tiếng Anh, sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và các thì khác.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Đây là phần quan trọng nhất để bạn có thể áp dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chuẩn xác. Thì này có ba cách dùng chính:

1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và CÓ THỂ vẫn đang tiếp diễn

Đây là cách dùng phổ biến và đặc trưng nhất của thì này. Nó nhấn mạnh SỰ KÉO DÀI, QUÁ TRÌNH của hành động.

  • Chúng ta dùng thì này khi muốn nói về một việc gì đó đã bắt đầu ở một thời điểm nào đó trong quá khứ và cứ thế tiếp diễn cho đến bây giờ. Có thể nó vẫn đang diễn ra ngay lúc chúng ta nói, hoặc vừa mới dừng lại.

  • Mục đích chính là làm nổi bật khoảng thời gian hành động đã diễn ra.

  • Ví dụ:

    • I have been learning Japanese for two years. (Tôi đã học tiếng Nhật được hai năm rồi – ngụ ý tôi vẫn đang học hoặc vừa mới hoàn thành khóa học.)
    • It has been raining since morning. (Trời đã mưa từ sáng rồi – ngụ ý trời vẫn đang mưa hoặc vừa tạnh nhưng không khí vẫn còn ẩm ướt.)
    • They have been building that bridge for months. (Họ đã xây cây cầu đó được nhiều tháng rồi – ngụ ý công việc vẫn chưa hoàn thành.)

Trong các ví dụ này, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp chúng ta thấy được một “dòng chảy” của hành động từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh quãng thời gian mà hành động đó chiếm giữ.

![hinh anh mo ta thoi gian keo dai voi thi hien tai hoan thanh tiep dien](http://phichatphac.com/wp-content/uploads/2025/06/dau hieu nhan biet va cach dung thi hien tai hoan thanh tiep dien-6853df.webp){width=800 height=430}

2. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến gần hiện tại và để lại KẾT QUẢ/DẤU VẾT ở hiện tại

Trong trường hợp này, hành động có thể vừa mới kết thúc (hoặc thậm chí vẫn đang diễn ra), nhưng điều quan trọng là nó đã để lại hậu quả, kết quả hoặc dấu vết rõ ràng ở hiện tại. Thì này vẫn nhấn mạnh quá trình, nhưng đồng thời cũng liên kết chặt chẽ với tình hình hiện tại.

  • Ví dụ:
    • Her eyes are red because she has been crying. (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy đã khóc – hành động khóc vừa mới kết thúc, kết quả là mắt đỏ.)
    • The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ẩm ướt. Trời vừa mới mưa xong – hành động mưa vừa kết thúc, kết quả là đất ướt.)
    • I’m tired because I have been working on my computer all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc trên máy tính cả đêm – hành động làm việc vừa kết thúc, kết quả là mệt.)

Cách dùng này rất hữu ích khi bạn muốn giải thích nguyên nhân của một tình trạng hiện tại bằng cách nhắc đến một hành động kéo dài trong quá khứ gần.

3. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu

Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần và làm phiền người nói.

  • Ví dụ:
    • He has been interrupting me all the time! (Anh ấy cứ ngắt lời tôi suốt!)
    • She has been complaining about the noise lately. (Gần đây cô ấy cứ than phiền về tiếng ồn.)

Cách dùng này thể hiện sự bực bội, khó chịu của người nói về hành động lặp đi lặp lại của người khác.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Mặc dù đôi khi chúng ta phải dựa vào ngữ cảnh để xác định thì, nhưng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng có một số “tín hiệu” thường đi kèm, giúp bạn nhận biết dễ dàng hơn:

  • For + khoảng thời gian: for two hours (trong hai tiếng), for a week (trong một tuần), for ages (rất lâu rồi)…
  • Since + mốc thời gian: since 2020 (từ năm 2020), since morning (từ sáng), since last month (từ tháng trước), since he left (từ khi anh ấy đi)…
  • All + khoảng thời gian: all day (cả ngày), all week (cả tuần), all morning (cả buổi sáng)…
  • Lately / Recently: gần đây.
  • Các cụm từ khác diễn tả sự kéo dài: the whole year (cả năm), for a long time (trong một thời gian dài)…

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “for” và “since” cũng có thể dùng với thì hiện tại hoàn thành đơn. Sự khác biệt nằm ở việc bạn muốn nhấn mạnh KẾT QUẢ hay QUÁ TRÌNH/SỰ TIẾP DIỄN của hành động.

Mặc dù thì này dùng V-ing, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp khác như cách phát âm đuôi s cho động từ thường ở thì khác là điều cần thiết cho sự lưu loát toàn diện trong tiếng Anh.

So Sánh Thì Hiện Tại Hoàn Thành Đơn và Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Đây là điểm gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học. Cả hai thì đều liên quan đến hành động bắt đầu trong quá khứ và liên kết với hiện tại. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở sự nhấn mạnh:

  • Hiện Tại Hoàn Thành Đơn: Nhấn mạnh KẾT QUẢ của hành động hoặc KINH NGHIỆM đã trải qua. Thường đi với các động từ diễn tả hành động hoàn thành, các động từ trạng thái (stative verbs).
  • Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Nhấn mạnh QUÁ TRÌNH, SỰ TIẾP DIỄN, THỜI GIAN KÉO DÀI của hành động, hoặc KẾT QUẢ do hành động kéo dài gây ra. Thường đi với các động từ diễn tả hành động có thể kéo dài (dynamic verbs).

Hãy xem các ví dụ để thấy rõ sự khác biệt:

Hiện Tại Hoàn Thành Đơn Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
I have read this book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách này.) – Nhấn mạnh việc hoàn thành hành động. I have been reading this book. (Tôi đang đọc cuốn sách này.) – Nhấn mạnh hành động đang diễn ra, chưa xong.
She has written three emails today. (Cô ấy đã viết xong ba email hôm nay.) – Nhấn mạnh số lượng, kết quả hoàn thành. She has been writing emails all morning. (Cô ấy đã viết email suốt buổi sáng.) – Nhấn mạnh quá trình viết kéo dài.
I have lived in London for 5 years. (Tôi đã sống ở London được 5 năm.) – Có thể dùng cả hai thì khi nói về nơi ở, nhưng hiện tại hoàn thành đơn phổ biến hơn với động từ “live”. I have been living in London for 5 years. (Tôi đã sống ở London được 5 năm.) – Nhấn mạnh sự tiếp diễn của việc sống ở đó.
They have fixed the car. (Họ đã sửa xong chiếc xe.) – Nhấn mạnh hành động hoàn thành. They have been fixing the car. That’s why they are dirty. (Họ đã và đang sửa chiếc xe. Đó là lý do tại sao họ bẩn.) – Nhấn mạnh quá trình sửa và kết quả hiện tại (bẩn).
I have known him for 10 years. (Tôi đã biết anh ấy được 10 năm.) – Dùng với động từ trạng thái “know”, không dùng tiếp diễn. (Không dùng với động từ trạng thái)

![phan biet su khac nhau giua hai thi hien tai hoan thanh va tiep dien](http://phichatphac.com/wp-content/uploads/2025/06/so sanh hien tai hoan thanh va hien tai hoan thanh tiep dien-6853df.webp){width=800 height=532}

Tóm lại:

  • Nếu muốn nói về số lượng (bao nhiêu cái, bao nhiêu lần), thường dùng Hiện Tại Hoàn Thành Đơn.
  • Nếu muốn nhấn mạnh quá trìnhthời gian kéo dài, thường dùng Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn.
  • Nếu muốn nói về kết quả hiện tại của một hành động hoàn thành trong quá khứ gần, dùng Hiện Tại Hoàn Thành Đơn.
  • Nếu muốn nói về kết quả hiện tại của một hành động kéo dài trong quá khứ gần, dùng Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn.
  • Với các động từ trạng thái (như know, believe, understand, like, love, hate, seem, have – sở hữu, be…), KHÔNG DÙNG thì tiếp diễn, chỉ dùng Hiện Tại Hoàn Thành Đơn.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Mặc dù công thức và cách dùng khá rõ ràng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi với thì này. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  • Nhầm lẫn giữa Hiện Tại Hoàn Thành Đơn và Tiếp Diễn: Như đã phân tích ở trên, lỗi này xảy ra khi bạn không nắm rõ sự khác biệt về nhấn mạnh.
    • Sai: I have been reading three books this week. (Đúng là “have read” vì nhấn mạnh số lượng hoàn thành.)
    • Đúng: I have read three books this week.
    • Sai: I have known him for 5 years. (Đúng là “have known” vì know là động từ trạng thái.)
    • Đúng: I have known him for 5 years.
  • Quên “been”: Đây là lỗi cấu trúc cơ bản.
    • Sai: She has working here for a year.
    • Đúng: She has been working here for a year.
  • Sử dụng “for” hoặc “since” sai: Dùng “for” với mốc thời gian hoặc “since” với khoảng thời gian.
    • Sai: They have been waiting since two hours.
    • Đúng: They have been waiting for two hours.
    • Sai: He has been studying for last Monday.
    • Đúng: He has been studying since last Monday.
  • Dùng thì này với động từ trạng thái: Như đã nói, động từ trạng thái không dùng ở thể tiếp diễn.
    • Sai: I have been believing him.
    • Đúng: I have believed him.
  • Thiếu V-ing:
    • Sai: We have been work all day.
    • Đúng: We have been working all day.

Để tránh những lỗi này, hãy luôn ghi nhớ công thức: S + have/has + been + V-ing và tập trung vào việc bạn muốn nhấn mạnh điều gì: quá trình kéo dài hay kết quả/số lượng hoàn thành.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì và hiểu biết về nhiều khía cạnh khác nhau, từ thì động từ phức tạp đến việc nhận diện các loại từ qua hậu tố, ví dụ như đuôi ance là loại từ gì trong danh từ.

Ứng Dụng Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không chỉ là lý thuyết trên sách vở, nó rất phổ biến trong giao tiếp đời thường, đặc biệt là khi bạn muốn:

  • Kể về những gì bạn đã và đang làm:
    • “What have you been up to?” (Dạo này bạn thế nào/làm gì?) – Đây là câu hỏi cực kỳ thông dụng để hỏi về những hoạt động của ai đó gần đây.
    • “I’ve been working on a big project at work.” (Tôi đang thực hiện một dự án lớn ở chỗ làm.)
  • Giải thích lý do của một tình trạng:
    • “Why are you so tired?” “I’ve been cleaning the house all morning.” (Sao bạn mệt thế? Tôi đã dọn nhà cả buổi sáng.)
  • Nói về những sự việc kéo dài:
    • “My neighbors have been renovating their house for months. It’s so noisy!” (Hàng xóm của tôi đã sửa nhà được nhiều tháng rồi. Ồn ào quá!)
  • Than phiền về hành động lặp lại:
    • “My phone’s battery has been dying so quickly lately.” (Dạo này pin điện thoại của tôi nhanh hết quá.)

Sử dụng thì này một cách tự nhiên sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn mạch lạc và truyền tải thông tin chính xác hơn về khoảng thời gian và sự tiếp diễn của hành động.

Để áp dụng thì này vào thực tế giao tiếp, việc luyện nói là không thể thiếu. Sử dụng app luyện nói tiếng anh hiệu quả có thể cung cấp môi trường thực hành tuyệt vời, giúp bạn làm quen với việc sử dụng thì này trong các ngữ cảnh khác nhau.

![bi quyet luyen tap ung dung thi hien tai hoan thanh tiep dien vao giao tiep](http://phichatphac.com/wp-content/uploads/2025/06/luyen tap thi hien tai hoan thanh tiep dien hieu qua-6853df.webp){width=800 height=450}

Chuyên Gia Nói Gì Về Thì Này?

Cô Nguyễn Thu Hương, một chuyên gia với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh tại Hà Nội, chia sẻ:

“Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất để người học có thể diễn tả sắc thái của hành động một cách tinh tế. Thay vì chỉ nói ‘Tôi làm gì đó’, thì này cho phép chúng ta nói ‘Tôi đã và đang làm gì đó trong bao lâu‘. Việc nắm vững sự khác biệt giữa nó và hiện tại hoàn thành đơn là bước ngoặt giúp học viên thoát khỏi lối suy nghĩ ‘cứng nhắc’ theo ngữ pháp tiếng Việt, hướng tới tư duy linh hoạt hơn theo tiếng Anh bản ngữ. Lời khuyên của tôi là hãy luyện tập với thật nhiều ví dụ thực tế và chú trọng vào việc ‘cảm’ nhận sự kéo dài của hành động mà thì này muốn truyền tải.”

Lời khuyên từ chuyên gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu bản chất và luyện tập thực hành, thay vì chỉ học thuộc công thức.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng khi nào?

Thì này dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại (và có thể tiếp diễn), hoặc hành động vừa kết thúc nhưng kết quả còn ở hiện tại. Nó nhấn mạnh quá trình và thời gian hành động diễn ra.

Công thức hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Công thức khẳng định là S + have/has + been + V-ing + … Thể phủ định thêm “not” sau have/has, thể nghi vấn đảo have/has lên đầu câu.

Làm sao phân biệt hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn?

Hiện tại hoàn thành đơn nhấn mạnh kết quả hoặc kinh nghiệm đã hoàn thành. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình, sự kéo dài của hành động hoặc kết quả của sự kéo dài đó.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có dấu hiệu nhận biết nào?

Các dấu hiệu phổ biến là “for + khoảng thời gian”, “since + mốc thời gian”, “all day/week/morning”, “lately”, “recently”.

Q: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có dùng với động từ trạng thái không?
A: Không, thường không dùng thì này với các động từ trạng thái (stative verbs) như know, believe, understand, love, hate… vì chúng diễn tả trạng thái, không phải hành động có sự tiếp diễn.

Q: “For” và “Since” dùng thế nào với thì này?
A: “For” dùng với khoảng thời gian (for two hours, for a week). “Since” dùng với mốc thời gian (since morning, since 2020). Chúng là dấu hiệu phổ biến của thì này.

Q: Có bắt buộc phải dùng thì này khi nói về hành động kéo dài không?
A: Không hoàn toàn. Thì hiện tại hoàn thành đơn cũng có thể diễn tả hành động kéo dài với for/since, nhưng hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh SỰ TIẾP DIỄN hoặc KẾT QUẢ của sự tiếp diễn đó.

Q: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có kết quả ở hiện tại không?
A: Có, thường là kết quả của hành động kéo dài đó. Ví dụ: “I’ve been studying all day. That’s why I’m tired.” (Hành động học kéo dài -> kết quả là mệt).

Q: Thì này có xuất hiện trong các kỳ thi như IELTS hay TOEFL không?
A: Có, đây là một thì ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cả phần nghe, nói, đọc, viết của các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.

Q: Làm sao để luyện tập thì này hiệu quả?
A: Hãy đọc nhiều ví dụ, tự đặt câu với các ngữ cảnh khác nhau, luyện nói và viết bằng cách sử dụng thì này để diễn tả các hoạt động kéo dài của bản thân.

Q: Có những động từ nào KHÔNG dùng ở thì tiếp diễn?
A: Các động từ trạng thái (stative verbs) như believe, know, like, love, hate, want, understand, remember, seem, appear, smell (ngửi thấy), taste (có vị), have (sở hữu), be… thường không dùng ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Kết Luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn từ A-Z. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn diễn tả nhiều sắc thái hành động trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt là khi nói về những việc đã kéo dài, những quá trình đang diễn ra hoặc những kết quả do hành động liên tục gây ra.

Đừng ngần ngại thử đặt câu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ngay hôm nay! Hãy nghĩ về những điều bạn đã và đang làm trong một khoảng thời gian nhất định và thử diễn tả chúng bằng thì này. Bạn sẽ thấy việc sử dụng tiếng Anh để kể câu chuyện của mình trở nên thú vị và chi tiết hơn rất nhiều đấy.

Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngại để lại bình luận bên dưới. Cộng đồng Phi Chất Phác luôn sẵn sàng cùng bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh! Chúc bạn học tốt!

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *