À này, chào mừng bạn đến với Phi Chất Phác! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một trong những chủ đề tưởng chừng phức tạp nhất nhì tiếng Anh: các thì. Nghe đến “thì” là không ít bạn cảm thấy “xoắn não” đúng không? Nào là Hiện tại đơn, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, Tương lai đơn… ôi thôi, chỉ cần nghe tên thôi đã thấy choáng váng rồi. Nhưng đừng lo, hôm nay Phi Chất Phác mang đến cho bạn một thứ cực kỳ giá trị, đó chính là Bảng Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh “chất hơn nước cất”, giúp bạn nhìn mọi thứ một cách có hệ thống, dễ hiểu, và quan trọng là áp dụng được ngay! Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục các thì tiếng Anh nào!

Thì Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Chúng Lại “Quan Trọng” Đến Thế?

Bạn hình dung thế này nhé, tiếng Anh cũng như một dòng thời gian vậy. Mọi hành động, sự kiện đều diễn ra tại một điểm hoặc một khoảng nào đó trên dòng thời gian ấy: trong quá khứ, hiện tại, hay tương lai. “Thì” chính là công cụ giúp chúng ta đặt chính xác hành động đó vào đúng vị trí trên dòng thời gian ấy, đồng thời thể hiện thái độ của người nói về hành động đó (hoàn thành chưa, đang diễn ra hay chỉ là sự thật hiển nhiên).

Khái niệm thì trong tiếng Anh và tầm quan trọng của việc hiểu dòng thời gian ngôn ngữKhái niệm thì trong tiếng Anh và tầm quan trọng của việc hiểu dòng thời gian ngôn ngữ

Không nắm vững thì, bạn nói tiếng Anh sẽ rất khó diễn đạt chính xác ý mình muốn. Ví dụ, bạn nói “I eat breakfast” (Tôi ăn sáng) thì đó là thói quen hàng ngày. Nhưng nếu bạn nói “I ate breakfast” (Tôi đã ăn sáng) thì hành động đó đã xong rồi. Chỉ cần sai thì thôi, ý nghĩa câu chuyện đã thay đổi hoàn toàn! Vậy nên, hiểu và sử dụng đúng thì là cực kỳ quan trọng để giao tiếp trôi chảy và tự tin.

Có Bao Nhiêu Thì Tiếng Anh Mà Chúng Ta Cần Nắm?

Trong tiếng Anh, người ta thường nói đến 12 thì cơ bản. Chúng được chia thành 3 nhóm chính dựa trên thời gian: Hiện tại (Present), Quá khứ (Past), và Tương lai (Future). Mỗi nhóm lại có 4 dạng nhỏ hơn: Đơn (Simple), Tiếp diễn (Continuous), Hoàn thành (Perfect), và Hoàn thành Tiếp diễn (Perfect Continuous).

Tổng cộng, chúng ta có:

  • 4 thì Hiện tại: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  • 4 thì Quá khứ: Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
  • 4 thì Tương lai: Tương lai đơn (Will), Tương lai đơn (Be going to – thường được coi là một biến thể), Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành, Tương lai hoàn thành tiếp diễn.

Thực tế, có một số cấu trúc tương lai khác nữa, nhưng 12 thì này là những gì bạn nhất định phải nắm để xây dựng nền tảng vững chắc. Và tin vui là, bạn không cần phải “nhồi nhét” tất cả cùng lúc. Chúng ta sẽ đi từng bước một, và bảng tổng hợp các thì trong tiếng anh mà Phi Chất Phác chuẩn bị sẽ là người bạn đồng hành đắc lực nhất của bạn.

Trước khi đi sâu vào từng thì cụ thể, có lẽ bạn cũng tò mò về cách diễn đạt màu sắc hay những chủ đề quen thuộc khác trong tiếng Anh? Để nói về màu trắng trong tiếng anh là gì, bạn sẽ dùng những từ vựng hay cấu trúc nào nhỉ? Việc mở rộng vốn từ vựng theo các chủ đề khác nhau cũng giúp bạn có thêm nguyên liệu để thực hành các thì đấy.

Bảng Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh: Chìa Khóa Vạn Năng

Đây chính là phần mà bạn chờ đợi nhất! Phi Chất Phác đã tổng hợp tất cả những thông tin cốt lõi về 12 thì tiếng Anh vào một “siêu bảng”, giúp bạn dễ dàng so sánh và ghi nhớ. Chúng ta sẽ đi chi tiết vào từng thì ngay sau đây, nhưng bạn có thể xem bảng này như một “bản đồ” để hình dung tổng thể trước nhé.

Thì Công Thức (Khẳng định) Cách Dùng Chính Dấu Hiệu Nhận Biết Thường Gặp Ví Dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) Sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình cố định always, often, usually, every day/week… She drinks coffee every morning.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, kế hoạch tương lai gần now, right now, at the moment, listen, look… They are playing football now.
Hiện tại hoàn thành S + has/have + V3/ed Hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc kết quả ảnh hưởng hiện tại just, already, yet, ever, never, since, for… I have finished my homework.
Hiện tại hoàn thành TD S + has/have + been + V-ing Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại since, for, all day/week… She has been studying for 3 hours.
Quá khứ đơn S + V2/ed Hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ yesterday, last night/week, ago, in 2000… We went to the cinema yesterday.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc hai hành động song song at 7 pm yesterday, while, when… I was reading a book when she called.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed Hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ before, after, by the time, already, just… She had left before I arrived.
Quá khứ hoàn thành TD S + had + been + V-ing Hành động bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm đó for + period (in the past), since + point (in the past) They had been talking for an hour before he came.
Tương lai đơn (Will) S + will + V Quyết định tức thời, dự đoán không căn cứ, lời hứa, đề nghị tomorrow, next week, in the future, I think… I will call you later.
Tương lai đơn (Be going to) S + am/is/are + going to + V Kế hoạch, dự định có căn cứ, dự đoán dựa trên dấu hiệu tomorrow, next week, look at the clouds… We are going to visit my grandparents next month.
Tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai at 7 pm tomorrow, this time next week… I will be working at 9 am tomorrow.
Tương lai hoàn thành S + will have + V3/ed Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai by + time in the future, by the end of… She will have finished the report by 5 pm.
Tương lai hoàn thành TD S + will have been + V-ing Hành động bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và kéo dài đến thời điểm đó by + time in the future, for + duration… By 2025, I will have been working here for 5 years.

Lưu ý: Bảng này chỉ là tổng hợp cơ bản nhất. Mỗi thì còn có thêm các cách dùng đặc biệt khác và cấu trúc phủ định/nghi vấn.

Đi Sâu Vào Từng Thì: Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu và Ví Dụ

Giờ thì chúng ta cùng “mổ xẻ” từng thì một nhé. Đừng ngại, chúng ta sẽ đi chậm rãi và có ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

  • Thì Hiện Tại Đơn dùng khi nào?
    Thì Hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, thói quen hàng ngày, lịch trình cố định hoặc cảm xúc, trạng thái lâu dài.

  • Công thức: S + V(s/es) (Với S là ngôi thứ ba số ít: he, she, it, danh từ số ít)

    • Phủ định: S + do/does not + V (inf)
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V (inf)?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả một sự thật, chân lý không thể chối cãi.
      • Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.)
    • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
      • Ví dụ: I go to the gym every day. (Tôi đi tập gym mỗi ngày.)
    • Diễn tả lịch trình của tàu xe, máy bay, sự kiện (kể cả trong tương lai).
      • Ví dụ: The train leaves at 7 PM. (Chuyến tàu rời bến lúc 7 giờ tối.)
    • Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ (thường dùng với các động từ tri giác, cảm giác như like, love, hate, know, think, believe…).
      • Ví dụ: She likes chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.)
  • Dấu hiệu nhận biết: every day/week/month/year, usually, often, always, sometimes, seldom, rarely, never, normally, generally, frequently…

Minh họa cách dùng thì Hiện tại đơn cho thói quen hàng ngày và sự thật hiển nhiên trong tiếng AnhMinh họa cách dùng thì Hiện tại đơn cho thói quen hàng ngày và sự thật hiển nhiên trong tiếng Anh

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

  • Thì Hiện Tại Tiếp Diễn dùng khi nào?
    Thì Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc hành động mang tính tạm thời, hoặc kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp.

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing

    • Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
      • Ví dụ: I am writing an email now. (Tôi đang viết một email bây giờ.)
    • Diễn tả hành động mang tính tạm thời.
      • Ví dụ: He is living with his uncle this month. (Anh ấy đang sống với chú tháng này.)
    • Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp.
      • Ví dụ: We are meeting them for dinner tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp họ ăn tối ngày mai.)
    • Diễn tả sự thay đổi, phát triển đang diễn ra.
      • Ví dụ: The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
  • Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, at present, currently, look!, listen!… (thường đi kèm mệnh lệnh thức).

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

  • Thì Hiện Tại Hoàn Thành dùng khi nào?
    Thì Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại (kết quả ở hiện tại), hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm, trải nghiệm đã từng xảy ra.

  • Công thức: S + has/have + V3/ed (Với S là ngôi thứ ba số ít: he, she, it, danh từ số ít dùng has; các S khác dùng have)

    • Phủ định: S + has/have not + V3/ed
    • Nghi vấn: Has/Have + S + V3/ed?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
      • Ví dụ: She has just finished her work. (Cô ấy vừa mới hoàn thành công việc.)
    • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian cụ thể hoặc thời gian không quan trọng, quan trọng là kết quả ở hiện tại.
      • Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi. => Bây giờ tôi không có chìa khóa.)
    • Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm. Thường dùng với ‘ever’, ‘never’.
      • Ví dụ: Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
    • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (thường dùng với ‘for’, ‘since’).
      • Ví dụ: They have lived here since 2010. (Họ đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • Dấu hiệu nhận biết: just, already, yet, ever, never, since (+ mốc thời gian), for (+ khoảng thời gian), lately, recently, so far, up to now, by now, this is the first/second… time…

Minh họa cách dùng thì Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả ở hiện tạiMinh họa cách dùng thì Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả ở hiện tại

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

  • Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn dùng khi nào?
    Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại, và có thể còn tiếp tục trong tương lai. Thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

  • Công thức: S + has/have + been + V-ing

    • Phủ định: S + has/have not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Has/Have + S + been + V-ing?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và vẫn đang tiếp diễn (nhấn mạnh quá trình).
      • Ví dụ: She has been studying English for five years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
    • Diễn tả hành động vừa kết thúc nhưng kết quả còn lưu lại ở hiện tại (nhấn mạnh kết quả do quá trình gây ra).
      • Ví dụ: My eyes are tired because I have been reading for a long time. (Mắt tôi mệt vì tôi đã đọc sách rất lâu.)
  • Dấu hiệu nhận biết: since (+ mốc thời gian), for (+ khoảng thời gian), all day/week/month/year, how long…

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

  • Thì Quá Khứ Đơn dùng khi nào?
    Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

  • Công thức: S + V2/ed (Với động từ có quy tắc thêm -ed, động từ bất quy tắc dùng cột 2)

    • Phủ định: S + did not + V (inf)
    • Nghi vấn: Did + S + V (inf)?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
      • Ví dụ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
    • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
      • Ví dụ: She woke up, had breakfast, and went to work. (Cô ấy thức dậy, ăn sáng, và đi làm.)
    • Diễn tả thói quen trong quá khứ (đã kết thúc).
      • Ví dụ: When I was a child, I often played in the park. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trong công viên.)
  • Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last night/week/month/year/weekend, ago, in + năm trong quá khứ (in 2000), when + mệnh đề QKĐ, at + thời điểm QK (at 7 pm yesterday)…

Nói về quá khứ, bạn có bao giờ tự hỏi những câu chúc mừng sinh nhật ý nghĩa trong tiếng Anh là gì không? Đôi khi một caption sinh nhật tiếng anh hay một lời chúc đơn giản cũng có thể sử dụng thì quá khứ đơn để nhắc lại những kỷ niệm đẹp đấy.

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Thì Quá Khứ Tiếp Diễn dùng khi nào?
    Thì Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hai hành động đang xảy ra song song trong quá khứ, hoặc hành động đang xảy ra thì một hành động khác chen vào.

  • Công thức: S + was/were + V-ing (S là I, he, she, it, danh từ số ít dùng was; S là you, we, they, danh từ số nhiều dùng were)

    • Phủ định: S + was/were not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
      • Ví dụ: At 8 pm yesterday, I was watching TV. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
    • Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
      • Ví dụ: While I was cooking, my husband was reading a book. (Trong khi tôi đang nấu ăn, chồng tôi đang đọc sách.)
    • Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác (QKĐ) xen vào.
      • Ví dụ: I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)
  • Dấu hiệu nhận biết: at + thời điểm QK (at 7 pm yesterday), at this time last night/week…, while, when (thường đi kèm mệnh đề QKĐ).

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành dùng khi nào?
    Thì Quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm khác hoặc một hành động khác trong quá khứ.

  • Công thức: S + had + V3/ed

    • Phủ định: S + had not + V3/ed
    • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (hành động sau dùng QKĐ).
      • Ví dụ: She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
    • Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
      • Ví dụ: By 9 am, I had finished all my work. (Trước 9 giờ sáng, tôi đã hoàn thành tất cả công việc.)
  • Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, already, just, since, for (kết hợp với một mốc/sự kiện trong quá khứ).

Minh họa cách dùng thì Quá khứ hoàn thành diễn tả trình tự hành động trong quá khứMinh họa cách dùng thì Quá khứ hoàn thành diễn tả trình tự hành động trong quá khứ

8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn dùng khi nào?
    Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ và kéo dài liên tục đến thời điểm đó, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

  • Công thức: S + had + been + V-ing

    • Phủ định: S + had not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm/sự kiện trong quá khứ (nhấn mạnh quá trình).
      • Ví dụ: She was tired because she had been studying all night. (Cô ấy mệt vì cô ấy đã học suốt đêm.)
    • Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm/sự kiện trong quá khứ và vẫn tiếp tục sau đó (ít phổ biến hơn).
  • Dấu hiệu nhận biết: before, by the time (đi kèm với khoảng thời gian for, all day/week…).

9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple with Will)

  • Thì Tương Lai Đơn với Will dùng khi nào?
    Thì Tương lai đơn với ‘will’ dùng để diễn tả quyết định đưa ra ngay tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ, lời hứa, lời đề nghị, lời cảnh báo, hoặc sự thật hiển nhiên trong tương lai.

  • Công thức: S + will + V (inf)

    • Phủ định: S + will not (won’t) + V (inf)
    • Nghi vấn: Will + S + V (inf)?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Quyết định đưa ra ngay tại thời điểm nói (spontaneous decision).
      • Ví dụ: “It’s cold in here.” – “Okay, I will close the window.” (Ở đây lạnh quá. – Được rồi, tôi sẽ đóng cửa sổ.)
    • Dự đoán không có căn cứ hoặc dựa trên ý kiến cá nhân (thường đi với I think, I believe, perhaps, maybe…).
      • Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
    • Lời hứa, lời đề nghị, lời mời, lời yêu cầu.
      • Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
    • Cảnh báo.
      • Ví dụ: Be careful, or you will fall. (Cẩn thận, không thì bạn sẽ ngã đấy.)
    • Sự thật hiển nhiên trong tương lai (ít dùng, thường dùng QKĐ).
  • Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next day/week/month/year, in the future, soon, perhaps, maybe, I think, I believe, I guess…

10. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple with Be going to)

  • Thì Tương Lai Đơn với Be going to dùng khi nào?
    Thì Tương lai đơn với ‘be going to’ dùng để diễn tả kế hoạch, dự định đã được lên từ trước, hoặc dự đoán có căn cứ dựa trên tình hình, dấu hiệu hiện tại.

  • Công thức: S + am/is/are + going to + V (inf)

    • Phủ định: S + am/is/are not + going to + V (inf)
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (inf)?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả kế hoạch, dự định đã được quyết định và sắp xếp từ trước.
      • Ví dụ: We are going to travel to Da Nang next month. (Chúng tôi dự định đi Đà Nẵng tháng tới.)
    • Diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại.
      • Ví dụ: Look at those black clouds. It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa rồi.)
  • Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next day/week…, dấu hiệu ở hiện tại (look!, listen!).

Nói về kế hoạch du lịch, bạn có biết các nước đông nam á có những điểm đến nào thú vị không? Lên kế hoạch du lịch đến một quốc gia Đông Nam Á nào đó là một ví dụ điển hình cho cách dùng thì tương lai với ‘be going to’ đấy!

11. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

  • Thì Tương Lai Tiếp Diễn dùng khi nào?
    Thì Tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, hoặc hành động sẽ đang xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai.

  • Công thức: S + will be + V-ing

    • Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
      • Ví dụ: At 10 am tomorrow, I will be having a meeting. (Vào 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang họp.)
    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai.
      • Ví dụ: This time next week, we will be lying on the beach. (Thời điểm này tuần tới, chúng tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.)
  • Dấu hiệu nhận biết: at + thời điểm TL (at 7 pm tomorrow), at this time tomorrow/next week…, while.

Minh họa cách dùng thì Tương lai tiếp diễn cho hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương laiMinh họa cách dùng thì Tương lai tiếp diễn cho hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai

12. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

  • Thì Tương Lai Hoàn Thành dùng khi nào?
    Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

  • Công thức: S + will have + V3/ed

    • Phủ định: S + will not (won’t) have + V3/ed
    • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
      • Ví dụ: I will have finished my project by the end of this week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trước cuối tuần này.)
    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai (hành động sau dùng HTĐ).
      • Ví dụ: She will have arrived by the time you get home. (Cô ấy sẽ đã đến trước khi bạn về nhà.)
  • Dấu hiệu nhận biết: by + thời điểm TL (by 5 pm tomorrow, by the end of this month/year), by the time + mệnh đề HTĐ.

13. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

  • Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn dùng khi nào?
    Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và kéo dài liên tục đến thời điểm đó, nhấn mạnh tính liên tục và khoảng thời gian của hành động.

  • Công thức: S + will have been + V-ing

    • Phủ định: S + will not (won’t) have been + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
  • Cách dùng chi tiết:

    • Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai và nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động đó.
      • Ví dụ: By next month, I will have been working at this company for 10 years. (Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở công ty này được 10 năm rồi.)
  • Dấu hiệu nhận biết: by + thời điểm TL, for + khoảng thời gian (thường đi kèm cả hai).

Minh họa các lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì tiếng Anh và cách khắc phụcMinh họa các lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì tiếng Anh và cách khắc phục

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Thì Và Cách Khắc Phục

Dù đã có bảng tổng hợp các thì trong tiếng anh, việc nhầm lẫn vẫn là chuyện thường tình. Dưới đây là một vài “ổ gà” mà nhiều người học tiếng Anh hay vấp phải:

  • Nhầm lẫn giữa Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn: Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhớ nhé, Hiện tại đơn là thói quen, sự thật, còn Hiện tại tiếp diễn là đang xảy ra. “I usually drink tea” (thói quen) khác với “I am drinking tea now” (đang làm).
  • Nhầm lẫn giữa Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành: Quá khứ đơn là xảy ra và kết thúc ở quá khứ với thời gian xác định. Hiện tại hoàn thành là liên quan đến hiện tại, có thể không rõ thời gian hoặc nhấn mạnh kết quả/trải nghiệm. “I lost my keys yesterday” (mất hôm qua, có thể tìm thấy rồi hoặc chưa) khác với “I have lost my keys” (mất và bây giờ vẫn chưa có).
  • Quên chia động từ/thêm -s/-es với ngôi thứ ba số ít (Thì Hiện tại đơn): Lỗi “kinh điển”! Nhớ thêm -s/-es khi chủ ngữ là he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được nhé.
  • Dùng sai dạng động từ (V-ing, V2, V3/ed): Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc và nắm vững quy tắc thêm -ed cho động từ có quy tắc.
  • Quên dùng trợ động từ (do/does, did, am/is/are, have/has, had, will) trong câu phủ định và nghi vấn: Cấu trúc câu tiếng Anh rất quan trọng, đừng quên các trợ động từ này.

Cách khắc phục? Chỉ có một cách: Luyện tập thường xuyên! Hãy cố gắng áp dụng các thì vào giao tiếp, viết lách hàng ngày. Khi gặp câu khó, hãy thử phân tích xem hành động đó xảy ra khi nào, đã xong chưa, có kéo dài không

Làm Sao Để Nắm Vững Bảng Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh?

bảng tổng hợp các thì trong tiếng anh rồi, nhưng để biến nó thành kiến thức của mình, bạn cần có phương pháp.

  1. Học theo nhóm: Đừng cố gắng nhồi nhét cả 12 thì cùng lúc. Hãy học theo nhóm: Present Simple & Continuous, Past Simple & Continuous, Present Perfect & Past Simple (để phân biệt), v.v.
  2. Hiểu bản chất, đừng chỉ học vẹt: Quan trọng nhất là hiểu cách dùng. Hãy tự đặt câu hỏi: “Tại sao trong tình huống này lại dùng thì này mà không phải thì kia?”.
  3. Lấy ví dụ thực tế: Tự đặt câu ví dụ cho chính cuộc sống của bạn. Thay vì “He watches TV”, hãy đặt “My dad watches football every Saturday”. Càng gần gũi, càng dễ nhớ.
  4. Tạo “flashcards” hoặc “mind map”: Viết công thức, cách dùng chính, dấu hiệu nhận biết lên flashcard hoặc vẽ sơ đồ tư duy để ôn tập nhanh.
  5. Luyện tập làm bài tập: Làm thật nhiều bài tập chia thì từ cơ bản đến nâng cao.
  6. Áp dụng vào giao tiếp và viết: Đây là cách hiệu quả nhất. Cố gắng sử dụng đúng thì khi nói chuyện hoặc viết email, tin nhắn.
  7. Kiên nhẫn và không sợ sai: Học ngoại ngữ là cả một quá trình. Sai là chuyện bình thường, quan trọng là học từ lỗi sai đó.

Như Tiến sĩ Nguyễn Văn An, một chuyên gia Ngôn ngữ học uy tín, từng chia sẻ:

“Việc học các thì trong tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ công thức, mà là hiểu cách thời gian và hành động kết nối với nhau trong ngôn ngữ. Một bảng tổng hợp hữu ích như thế này cung cấp cấu trúc, nhưng chính việc thực hành và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế mới là yếu tố quyết định để người học thành thạo.”

Lời khuyên của chuyên gia càng khẳng định: hãy dùng bảng tổng hợp các thì trong tiếng anh làm nền tảng, rồi dấn thân vào thực hành nhé!

Trong quá trình thực hành, đôi khi bạn sẽ cần đến những phép so sánh để làm rõ vấn đề. Việc tìm hiểu thêm về ví dụ về so sánh trong tiếng Việt hay tiếng Anh cũng có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác hơn, đặc biệt khi bạn muốn so sánh các hành động ở các thời điểm khác nhau.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Có lẽ bạn vẫn còn vài câu hỏi xoay quanh chủ đề này. Dưới đây là một số câu hỏi mà Phi Chất Phác nghĩ rằng bạn có thể đang thắc mắc:

  • Q: Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh tất cả?
    A: Thông thường, người học tiếng Anh tập trung vào 12 thì cơ bản, được chia thành 3 nhóm thời gian chính (Hiện tại, Quá khứ, Tương lai) và 4 dạng (Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành, Hoàn thành Tiếp diễn).

  • Q: Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh này có đầy đủ cho người mới bắt đầu không?
    A: Bảng tổng hợp này cung cấp những thông tin cốt lõi và cách dùng phổ biến nhất của 12 thì, rất hữu ích để bạn xây dựng nền tảng và có cái nhìn tổng quan. Tuy nhiên, mỗi thì còn có thêm một số cách dùng nâng cao khác.

  • Q: Làm sao để phân biệt thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành?
    A: Thì Quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại (kết quả, kinh nghiệm, hoặc kéo dài đến hiện tại), thường không nhấn mạnh thời gian cụ thể.

  • Q: Thì Tương lai đơn (will) và (be going to) khác nhau thế nào?
    A: ‘Will’ thường dùng cho quyết định tức thời tại lúc nói, dự đoán không căn cứ, lời hứa, đề nghị. ‘Be going to’ dùng cho kế hoạch, dự định đã có từ trước, dự đoán có căn cứ dựa trên dấu hiệu hiện tại.

  • Q: Có cần học hết 12 thì ngay từ đầu không?
    A: Không nhất thiết. Bạn nên bắt đầu với các thì cơ bản như Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn (will/be going to). Sau đó, khi đã quen, hãy học dần các thì phức tạp hơn.

  • Q: Việc sử dụng sai thì có ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao tiếp không?
    A: Có. Sử dụng sai thì có thể làm người nghe hiểu sai về thời gian xảy ra hành động, dẫn đến thông điệp bị lệch lạc hoặc gây khó hiểu. Tuy nhiên, ở trình độ cơ bản, người nghe vẫn có thể hiểu được ý chính nếu bạn sai thì nhưng ngữ cảnh rõ ràng.

Lời Kết

Chà, vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá dài để “thám hiểm” thế giới của các thì tiếng Anh rồi đấy. Có hơi nhiều thông tin một chút, nhưng Phi Chất Phác tin rằng với bảng tổng hợp các thì trong tiếng anh chi tiết này, cộng thêm sự kiên nhẫn và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được chúng.

Hãy xem các thì như những “viên gạch” nền móng để xây dựng ngôi nhà tiếng Anh của mình. Nắm chắc chúng, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp, viết lách, và hiểu các tài liệu tiếng Anh. Đừng ngại thử áp dụng ngay hôm nay nhé! Hãy bắt đầu với việc đặt những câu đơn giản bằng các thì bạn vừa ôn tập.

Phi Chất Phác luôn ở đây để đồng hành cùng bạn trên con đường học tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay khó khăn nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc bạn học tốt và sớm thành thạo các thì tiếng Anh! Hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *