Chào bạn, lại là Phi Chất Phác đây! Chắc hẳn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, bạn đã không ít lần “đau đầu” với các thì rồi phải không? Nào là hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn… Nghe tên đã thấy lằng nhằng rồi! Nhưng đừng lo, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất: thì quá khứ đơn. Đặc biệt, chúng ta sẽ tập trung vào Cách Nhận Biết Thì Quá Khứ đơn một cách chuẩn xác nhất, để bạn không còn bối rối khi gặp nó trong các bài đọc hay đoạn hội thoại nữa nhé. Hiểu được cách nhận biết thì quá khứ đơn chính là bước đầu tiên để sử dụng nó thành thạo đấy!
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm xác định. Nghe có vẻ đơn giản nhỉ? Nhưng làm sao để biết khi nào một câu văn đang sử dụng thì này đây? Đó chính là lúc chúng ta cần trang bị cho mình những “đèn pha” soi sáng, những dấu hiệu đặc trưng để nhận ra nó ngay lập tức. Giống như bạn nhìn thấy lá vàng rơi là biết mùa thu đang về vậy đó!
Có nhiều “manh mối” giúp bạn phát hiện ra thì quá khứ đơn, từ hình thức của động từ cho đến những từ ngữ đi kèm. Đôi khi chỉ cần nhìn vào một từ thôi là bạn đã có thể đoán được 80% rồi. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại dấu hiệu một cách chi tiết, với thật nhiều ví dụ đời thường để bạn dễ hình dung và áp dụng ngay nhé.
Trong thế giới ngôn ngữ rộng lớn, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như thì quá khứ đơn là nền tảng vững chắc để bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn. Tương tự như khi bạn học về [màu trắng trong tiếng anh là gì] để miêu tả một vật, việc nhận biết thì quá khứ đơn giúp bạn xác định thời điểm xảy ra hành động, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong giao tiếp.
Vậy, những “bí kíp” nào giúp chúng ta nhận diện thì quá khứ đơn một cách hiệu quả? Hãy cùng Phi Chất Phác “lật mở” từng trang nhé!
Làm thế nào để nhận biết thì quá khứ đơn qua hình thức của động từ?
Đây là dấu hiệu nhận biết rõ ràng và trực tiếp nhất của thì quá khứ đơn. Động từ chính trong câu sẽ thay đổi hình thức để phù hợp với thì này.
Nói một cách ngắn gọn, trong thì quá khứ đơn, động từ thường sẽ được chia ở dạng quá khứ.
Có hai loại động từ chính mà bạn cần quan tâm khi nhận diện thì quá khứ đơn: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Động từ có quy tắc thay đổi như thế nào?
Với phần lớn các động từ tiếng Anh, việc chuyển sang thì quá khứ đơn chỉ đơn giản là thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu. Nghe có vẻ dễ dàng đúng không? Nhưng cũng có vài “ngõ ngách” nhỏ cần lưu ý đấy.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs) là những động từ tuân theo một quy tắc nhất định khi chuyển sang dạng quá khứ. Quy tắc đó chính là thêm “-ed”.
- Nếu động từ kết thúc bằng “-e”, bạn chỉ cần thêm “-d”.
- Ví dụ: live -> lived, love -> loved
- Nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm ngắn + một phụ âm (trừ h, w, y), bạn sẽ gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm “-ed”.
- Ví dụ: stop -> stopped, plan -> planned
- Nếu động từ kết thúc bằng “-y” đứng sau một phụ âm, bạn đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-ed”.
- Ví dụ: study -> studied, try -> tried
- Các trường hợp còn lại, chỉ cần thêm “-ed”.
- Ví dụ: play -> played, walk -> walked, start -> started
Việc phát âm các động từ kết thúc bằng -ed cũng có những quy tắc riêng, tương tự như khi bạn tìm hiểu về [44 âm trong tiếng anh]. Nắm vững cách phát âm này không chỉ giúp bạn nghe và nói tốt hơn mà còn củng cố thêm khả năng nhận biết từ vựng trong thì quá khứ đơn khi nghe.
Đây là dấu hiệu “nhìn phát biết ngay” nếu bạn quen mắt với các đuôi “-ed” này. Chỉ cần thấy một động từ có đuôi “-ed” mà không phải là tính từ (như bored, interested), khả năng rất cao nó đang được dùng ở thì quá khứ đơn.
Động từ bất quy tắc thì sao?
À, đây mới là “thử thách” thực sự khi nhận biết thì quá khứ đơn qua hình thức động từ. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Chúng thay đổi hình thức một cách “ngẫu hứng”, không theo quy luật nào cả.
Động từ bất quy tắc có dạng quá khứ hoàn toàn khác hoặc giữ nguyên dạng nguyên mẫu.
- Thay đổi hoàn toàn: go -> went, eat -> ate, see -> saw, be -> was/were
- Giữ nguyên: put -> put, cut -> cut, read -> read (viết giống nhưng đọc khác)
Bảng động từ bất quy tắc là “kim chỉ nam” cho bạn trong trường hợp này. Cách duy nhất để nhận biết những động từ này ở thì quá khứ đơn là học thuộc chúng. Nghe có vẻ “gian nan” nhưng đừng nản lòng nhé, chúng ta chỉ cần học những động từ phổ biến trước thôi.
Khi bạn thấy một động từ không có đuôi “-ed” nhưng lại xuất hiện trong ngữ cảnh quá khứ, hãy thử nghĩ ngay đến bảng động từ bất quy tắc. Đó có thể là came, did, had, made, took… Thay vì tìm đuôi “-ed”, bạn cần “nhận mặt” chính cái từ đó ở dạng quá khứ của nó.
Hình ảnh minh họa động từ trong thì quá khứ đơn, bao gồm cả động từ có quy tắc và bất quy tắc
Cần lưu ý rằng động từ “to be” ở thì quá khứ đơn có dạng đặc biệt là “was” (cho chủ ngữ số ít: I, he, she, it, danh từ số ít) và “were” (cho chủ ngữ số nhiều: you, we, they, danh từ số nhiều). Việc nhận biết “was” và “were” cũng là một dấu hiệu chắc chắn của thì quá khứ đơn.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua trạng từ và cụm từ chỉ thời gian là gì?
Ngoài hình thức của động từ, các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian xuất hiện trong câu là những “người chỉ đường” cực kỳ hữu ích giúp bạn nhận ra thì quá khứ đơn. Chúng như những chiếc đồng hồ báo hiệu rằng “hành động này đã xảy ra rồi!”.
Những từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ là một trong những dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất của thì quá khứ đơn.
Những trạng từ và cụm từ này thường xuất hiện ở cuối câu, nhưng đôi khi cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian.
Những trạng từ và cụm từ nào thường đi với thì quá khứ đơn?
Hãy ghi nhớ những “người bạn” thân thiết này của thì quá khứ đơn:
- Yesterday: (ngày hôm qua)
- Ví dụ: I met him yesterday. (Tôi gặp anh ấy ngày hôm qua.)
- Last night/week/month/year/weekend/Monday…: (tối/tuần/tháng/năm/cuối tuần/thứ Hai vừa qua…)
- Ví dụ: She finished her project last week. (Cô ấy hoàn thành dự án vào tuần trước.)
- … ago: (… trước đây. “…” là khoảng thời gian, ví dụ: two days ago, a year ago)
- Ví dụ: They moved here five years ago. (Họ chuyển đến đây năm năm trước.)
- In + [năm trong quá khứ]: (vào năm nào đó trong quá khứ)
- Ví dụ: He was born in 1990. (Anh ấy sinh năm 1990.)
- Ví dụ: The company was founded in 2005. (Công ty được thành lập vào năm 2005.)
- When + [mệnh đề ở quá khứ đơn]: (khi…) – thường dùng để chỉ một thời điểm hoặc một hành động khác xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: When I was a child, I lived in the countryside. (Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở nông thôn.)
- Ví dụ: She called me when I was having dinner. (Cô ấy gọi cho tôi khi tôi đang ăn tối.) – Lưu ý mệnh đề when ở đây dùng quá khứ đơn, nhưng mệnh đề chính có thể dùng thì khác (như Past Continuous) để diễn tả hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, sự xuất hiện của mệnh đề when + quá khứ đơn là một dấu hiệu cho thấy câu chuyện đang nói về quá khứ.
- Then: (sau đó, lúc đó) – khi kể lại một chuỗi sự kiện trong quá khứ.
- Ví dụ: He ate breakfast, then he left for work. (Anh ấy ăn sáng, sau đó anh ấy đi làm.)
- This morning/afternoon/evening (nếu thời điểm nói là sau buổi đó)
- Ví dụ: I saw her this morning. (Tôi gặp cô ấy sáng nay – nói vào buổi chiều hoặc tối).
Khi đọc hoặc nghe, nếu bạn bắt gặp bất kỳ từ hoặc cụm từ nào trong danh sách trên, hãy “bật đèn xanh” ngay lập tức vì khả năng cao câu đó đang sử dụng thì quá khứ đơn để kể về một điều gì đó đã qua.
Hình ảnh minh họa các trạng từ chỉ thời gian điển hình của thì quá khứ đơn như yesterday, last week, ago
Nhận biết thì quá khứ đơn qua ngữ cảnh và ý nghĩa câu?
Đôi khi, ngay cả khi không có trạng từ chỉ thời gian rõ ràng, bạn vẫn có thể nhận biết thì quá khứ đơn dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu văn muốn truyền tải.
Ngữ cảnh và ý nghĩa là yếu tố quan trọng giúp xác định thì khi các dấu hiệu khác không rõ ràng.
Thì quá khứ đơn thường được dùng để kể một câu chuyện, tường thuật một chuỗi sự kiện đã xảy ra, miêu tả một thói quen trong quá khứ đã kết thúc, hoặc nói về một sự thật trong quá khứ.
- Kể chuyện/Tường thuật:
- We went to the park, played soccer, and then had a picnic. (Chúng tôi đi công viên, chơi bóng đá, rồi ăn dã ngoại.) – Một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Thói quen trong quá khứ (đã kết thúc):
- When I was young, I often played with dolls. (Khi tôi còn trẻ, tôi thường chơi búp bê.) – Thói quen này không còn nữa.
- Sự thật trong quá khứ:
- He lived in London for ten years. (Anh ấy sống ở London mười năm.) – Một sự thật về quãng thời gian anh ấy ở London trong quá khứ.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét [ví dụ về so sánh] giữa các thì để thấy sự khác biệt trong cách diễn tả thời gian và ý nghĩa. Ví dụ, so sánh “I lived in Hanoi for two years” (quá khứ đơn – đã chuyển đi rồi) với “I have lived in Hanoi for two years” (hiện tại hoàn thành – vẫn đang sống hoặc vừa mới chuyển đi).
Bằng cách đọc kỹ và hiểu ý nghĩa toàn bộ đoạn văn hoặc cuộc hội thoại, bạn có thể suy luận ra liệu hành động được đề cập đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ hay chưa. Đây là kỹ năng cần luyện tập nhiều, nhưng rất hữu ích.
Cấu trúc khẳng định, phủ định và nghi vấn của thì quá khứ đơn?
Nhận biết thì quá khứ đơn qua cấu trúc câu cũng là một phương pháp hiệu quả, đặc biệt là trong các câu phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc câu với trợ động từ “did” là đặc trưng của thì quá khứ đơn (ngoại trừ động từ “to be”).
-
Câu khẳng định: Chủ ngữ + V2/-ed
- (V2 là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc)
- Ví dụ: She visited her grandparents last weekend.
- Ví dụ: They went to the cinema yesterday.
- Đối với động từ “to be”: Chủ ngữ + was/were
- Ví dụ: He was happy. They were friends.
-
Câu phủ định: Chủ ngữ + did not (didn’t) + V (động từ nguyên mẫu)
- Ví dụ: She didn’t visit her grandparents last weekend.
- Ví dụ: They didn’t go to the cinema yesterday.
- Đối với động từ “to be”: Chủ ngữ + was/were + not
- Ví dụ: He wasn’t happy. They weren’t friends.
-
Câu nghi vấn (Yes/No Question): Did + Chủ ngữ + V (động từ nguyên mẫu)?
- Ví dụ: Did she visit her grandparents last weekend?
- Ví dụ: Did they go to the cinema yesterday?
- Đối với động từ “to be”: Was/Were + Chủ ngữ + …?
- Ví dụ: Was he happy? Were they friends?
-
Câu nghi vấn (Wh-Question): Wh-word + did + Chủ ngữ + V (động từ nguyên mẫu)?
- Ví dụ: Where did they go yesterday?
- Ví dụ: What did you eat last night?
- Đối với động từ “to be”: Wh-word + was/were + Chủ ngữ + …?
- Ví dụ: Where was he? Who were they talking to?
Khi thấy sự xuất hiện của trợ động từ “did” (hoặc “didn’t”) đi kèm với động từ nguyên mẫu, bạn có thể chắc chắn 99% đó là thì quá khứ đơn (trừ một số trường hợp đặc biệt dùng “did” để nhấn mạnh trong câu khẳng định, nhưng rất hiếm gặp ở trình độ cơ bản).
Hình ảnh minh họa cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn của thì quá khứ đơn
Việc phân biệt các loại từ như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ… cũng rất quan trọng trong tiếng Anh, tương tự như việc nhận biết [đuôi ance là loại từ gì] giúp bạn xác định loại từ của một từ. Nắm vững các loại từ và vị trí của chúng trong câu giúp bạn hiểu cấu trúc ngữ pháp dễ dàng hơn rất nhiều.
Làm sao phân biệt quá khứ đơn với các thì tiếng Anh khác?
Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn. Thì quá khứ đơn có thể bị nhầm lẫn với Quá khứ tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, hoặc thậm chí là các thì khác dùng để nói về quá khứ.
Sự khác biệt nằm ở ý nghĩa, thời điểm và cách diễn tả hành động.
-
Quá khứ đơn vs. Quá khứ tiếp diễn:
- Quá khứ đơn: hành động đã hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Quá khứ tiếp diễn: hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hành động làm nền cho một hành động khác (thường là quá khứ đơn) xảy ra.
- Ví dụ: I was reading a book when she called. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi.) -> reading (past continuous) làm nền cho called (simple past).
-
Quá khứ đơn vs. Hiện tại hoàn thành:
- Quá khứ đơn: hành động kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định.
- Hiện tại hoàn thành: hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại (ảnh hưởng, kéo dài, chưa kết thúc), hoặc xảy ra vào một thời điểm không xác định.
- Ví dụ: I lost my keys yesterday. (Tôi mất chìa khóa hôm qua – đã tìm thấy hoặc chưa, không quan trọng bằng việc sự việc mất xảy ra hôm qua.)
- Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa – và bây giờ vẫn chưa tìm thấy, nên tôi không có chìa khóa dùng.)
Để phân biệt, hãy luôn tự hỏi: Hành động này đã kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ chưa? Nếu câu trả lời là Có, thì khả năng cao đó là thì quá khứ đơn.
“Hiểu rõ các trạng từ chỉ thời gian là chìa khóa quan trọng để nhận diện thì quá khứ đơn một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng giống như những chiếc ‘tem bưu điện’ dán lên câu văn, cho biết ‘lá thư’ này được gửi đi từ thời điểm nào trong quá khứ.” – Tiến sĩ Nguyễn Văn An, chuyên gia ngôn ngữ học.
Ví dụ minh họa chi tiết về cách nhận biết thì quá khứ đơn
Hãy cùng xem vài ví dụ thực tế để củng cố thêm kỹ năng nhận biết nhé:
- My family travelled to Đà Nẵng last summer.
- Nhận biết: Động từ “travelled” có đuôi “-ed” (động từ có quy tắc). Có trạng từ chỉ thời gian “last summer”. → Chắc chắn là thì quá khứ đơn.
- She didn’t come to the party yesterday evening.
- Nhận biết: Có trợ động từ “didn’t” đi kèm với động từ nguyên mẫu “come”. Có trạng từ chỉ thời gian “yesterday evening”. → Chắc chắn là thì quá khứ đơn (dạng phủ định).
- What did you do two days ago?
- Nhận biết: Có trợ động từ “did” đứng trước chủ ngữ “you” và động từ nguyên mẫu “do” (dạng nghi vấn). Có cụm từ chỉ thời gian “two days ago”. → Chắc chắn là thì quá khứ đơn.
- They were students in 2010.
- Nhận biết: Động từ “were” (dạng quá khứ của “to be”). Có cụm từ chỉ thời gian “in 2010” (một năm trong quá khứ). → Chắc chắn là thì quá khứ đơn.
- He saw a famous actor at the mall this morning.
- Nhận biết: Động từ “saw” (dạng quá khứ bất quy tắc của “see”). Cụm từ “this morning” (nếu nói vào buổi chiều/tối) chỉ một thời điểm đã qua trong ngày. → Chắc chắn là thì quá khứ đơn.
Hình ảnh minh họa các ví dụ câu sử dụng thì quá khứ đơn với các dấu hiệu nhận biết được tô sáng
Hè năm ngoái, một người bạn của tôi đã có chuyến đi đáng nhớ đến [các nước đông nam á]. Trong những câu kể về chuyến đi đó, cô ấy sử dụng rất nhiều thì quá khứ đơn để mô tả những nơi đã đi qua, những món ăn đã thử, hay những trải nghiệm đã có được. Chỉ cần lắng nghe những động từ dạng quá khứ hay các mốc thời gian như “tháng trước”, “hai tuần ở Thái Lan”, bạn sẽ dễ dàng theo kịp câu chuyện.
Những lưu ý khác giúp bạn nhận biết thì quá khứ đơn
- Context is King: Đôi khi, dấu hiệu rõ ràng nhất lại là ngữ cảnh câu chuyện đang diễn ra. Nếu bạn đang đọc một đoạn văn kể về một sự kiện lịch sử, một câu chuyện đã xảy ra, hoặc một hồi ức, thì hầu hết các động từ trong đó sẽ ở thì quá khứ đơn.
- Đừng nhầm lẫn V2/ed với V3/ed: Động từ có quy tắc ở dạng Quá khứ đơn (V2) và Quá khứ phân từ (V3) giống nhau (thêm -ed). Tuy nhiên, dạng V3 chỉ đứng một mình trong câu bị động hoặc đi sau “have/has/had” trong các thì hoàn thành. Nếu bạn thấy động từ có đuôi “-ed” đứng ngay sau chủ ngữ (hoặc sau trợ động từ “did” ở dạng nguyên mẫu), đó chắc chắn là Quá khứ đơn (dạng chủ động).
- Quan sát động từ “to be”: Sự xuất hiện của “was” hoặc “were” (trừ trong thì Quá khứ tiếp diễn “was/were + V-ing”) là một dấu hiệu rất mạnh mẽ của thì quá khứ đơn khi mô tả trạng thái, tính chất hoặc vị trí trong quá khứ.
Câu hỏi thường gặp về cách nhận biết thì quá khứ đơn
Hỏi: Làm thế nào để nhận biết nhanh nhất thì quá khứ đơn trong một câu?
Đáp: Cách nhanh nhất là tìm các trạng từ chỉ thời gian như “yesterday”, “last week”, “… ago”, “in + năm quá khứ”. Nếu không có, hãy nhìn vào hình thức động từ xem có phải dạng V2/-ed hoặc đi với “did” không.
Hỏi: Động từ bất quy tắc có dấu hiệu nhận biết nào đặc biệt không?
Đáp: Động từ bất quy tắc không có dấu hiệu hình thức chung (-ed). Cách duy nhất để nhận biết chúng là học thuộc bảng động từ bất quy tắc và nhận mặt từng từ ở dạng quá khứ của nó (ví dụ: saw, went, ate…).
Hỏi: Tại sao đôi khi có trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ nhưng lại dùng thì khác?
Đáp: Điều này có thể xảy ra. Ví dụ, trong Quá khứ tiếp diễn (I was sleeping at 10 PM last night), thời điểm “10 PM last night” chỉ thời điểm đang xảy ra hành động ngủ trong quá khứ. Hoặc trong Hiện tại hoàn thành (I have seen him recently), “recently” chỉ một thời điểm không xác định trong quá khứ. Tuy nhiên, với thì Quá khứ đơn, thời điểm thường được xác định rõ ràng và hành động đã hoàn thành.
Hỏi: “Did” có bao giờ đứng một mình trong câu khẳng định không?
Đáp: Có, nhưng rất hiếm và chỉ dùng để nhấn mạnh. Ví dụ: “I did finish my homework!” (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi đấy!). Trong các trường hợp thông thường, “did” chỉ xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn của thì quá khứ đơn.
Hỏi: Nếu không có bất kỳ dấu hiệu nào, làm sao để biết đó là thì quá khứ đơn?
Đáp: Khi đó, bạn cần dựa hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu văn hoặc đoạn văn. Hãy xem xét hành động đó có phải là một sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ hay không.
Hỏi: Có checklist nào để kiểm tra xem một câu có phải thì quá khứ đơn không?
Đáp: Bạn có thể tự tạo một checklist đơn giản: 1. Có trạng từ/cụm từ chỉ thời gian quá khứ không? 2. Động từ chính có dạng V2/-ed không? 3. Câu có “did” + V nguyên mẫu (phủ định/nghi vấn) không? 4. Ngữ cảnh/ý nghĩa có phải là hành động/sự kiện đã kết thúc trong quá khứ không? Nếu có ít nhất một hoặc nhiều hơn các yếu tố này, khả năng cao đó là thì quá khứ đơn.
Hình ảnh minh họa checklist các bước nhận biết thì quá khứ đơn
Kết bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá những “bí kíp” để nhận diện thì quá khứ đơn rồi đấy. Từ hình thức biến đổi của động từ (thêm -ed hoặc dạng bất quy tắc), đến sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian đặc trưng, và cả việc dựa vào ngữ cảnh câu chuyện.
Việc nắm vững cách nhận biết thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn đọc và hiểu tiếng Anh tốt hơn mà còn là nền tảng để bạn tự tin sử dụng thì này khi nói và viết. Đừng ngại thử áp dụng ngay những gì đã học vào các bài tập hoặc khi giao tiếp nhé. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng quen mắt và quen tai với những dấu hiệu này.
Hãy nhớ rằng, mỗi thì trong tiếng Anh đều có vai trò và cách dùng riêng. Hiểu rõ từng thì giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác nhất về mặt thời gian.
Bạn đã thử áp dụng những cách nhận biết thì quá khứ đơn này chưa? Chia sẻ với Phi Chất Phác về kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé! Chúc bạn học tốt và luôn giữ vững ngọn lửa đam mê với tiếng Anh!