Chào bạn, người bạn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh! Có bao giờ bạn cảm thấy “lúng túng” mỗi khi đứng trước cái thì mang tên Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì không? Nghe cái tên thì “hoàn thành”, nhưng sao lại là “hiện tại”? Nó khác gì với quá khứ đơn, hay hiện tại hoàn thành tiếp diễn? Nếu bạn đang gật gù đồng ý, thì yên tâm nhé, bạn không hề đơn độc đâu! Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những điểm ngữ pháp khiến không ít người học phải “đau đầu”.
Nhưng đừng lo lắng! Hôm nay, Phi Chất Phác sẽ cùng bạn “mổ xẻ” cái thì này từ A đến Z, giúp bạn hiểu rõ bản chất, cấu trúc, cách dùng, và cả những mẹo nhỏ để chinh phục nó một cách dễ dàng nhất. Chúng ta sẽ đi từ những điều cơ bản nhất để trả lời câu hỏi cốt lõi hiện tại hoàn thành là gì, cho đến những sắc thái ý nghĩa tinh tế mà ít người để ý. Mục tiêu là sau bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng thì này trong giao tiếp và cả khi làm bài tập. Bắt đầu thôi nào!
Hiện tại hoàn thành là gì? Giải mã bí ẩn thì ‘khó nhằn’ này
Nói một cách đơn giản, hiện tại hoàn thành là gì thì nó chính là “cầu nối” giữa quá khứ và hiện tại. Thay vì chỉ tập trung vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ (như thì quá khứ đơn), thì này nhấn mạnh mối liên hệ giữa một hành động đã xảy ra và kết quả hoặc ảnh hưởng của nó ở thời điểm hiện tại. Nó không quan trọng hành động đó xảy ra khi nào, mà quan trọng là nó đã xảy ra và để lại điều gì cho bây giờ.
Hãy tưởng tượng thế này: Bạn làm rơi điện thoại. Đó là một hành động trong quá khứ. Kết quả ở hiện tại là gì? Điện thoại của bạn bị vỡ màn hình. Thay vì nói “I dropped my phone.” (Quá khứ đơn – chỉ kể lại hành động), bạn sẽ dùng hiện tại hoàn thành: “I have dropped my phone. Now the screen is broken.” (Tôi đã làm rơi điện thoại. Bây giờ màn hình bị vỡ rồi.) Đó là cách thì hiện tại hoàn thành hoạt động. Nó giúp chúng ta liên kết cái đã qua với cái đang diễn ra.
Hình ảnh minh họa thì hiện tại hoàn thành như cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giải thích hiện tại hoàn thành là gì.
Đó là ý tưởng cơ bản nhất về hiện tại hoàn thành là gì. Bây giờ, chúng ta cùng đi sâu vào cấu trúc để biết cách “xây dựng” câu với thì này nhé.
Cấu trúc ‘chuẩn không cần chỉnh’ của thì Hiện tại hoàn thành
Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần nắm vững cấu trúc “bất di bất dịch” của nó. Cấu trúc này bao gồm chủ ngữ (S), trợ động từ “have” hoặc “has”, và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
-
Thể khẳng định:
S + have/has + V3/ed + …
- “Have” dùng với các chủ ngữ: I, You, We, They hoặc danh từ số nhiều.
- “Has” dùng với các chủ ngữ: He, She, It hoặc danh từ số ít/không đếm được.
- V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ. Đối với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm “-ed” vào cuối (tương tự V2). Đối với động từ bất quy tắc, bạn phải học thuộc cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- She has gone to the market. (Cô ấy đã đi chợ rồi.)
- We have lived here for five years. (Chúng tôi đã sống ở đây được 5 năm rồi.)
-
Thể phủ định:
S + have/has + not + V3/ed + …
(Có thể viết tắt: have not = haven’t, has not = hasn’t)
Ví dụ:
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- She hasn’t gone to the market. (Cô ấy vẫn chưa đi chợ.)
- They haven’t seen that movie before. (Họ chưa từng xem bộ phim đó trước đây.)
-
Thể nghi vấn (Câu hỏi Có/Không):
Have/Has + S + V3/ed + …?
- Trả lời: Yes, S + have/has. / No, S + haven’t/hasn’t.
Ví dụ:
- Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
- Yes, I have. / No, I haven’t.
- Has she gone to the market? (Cô ấy đã đi chợ rồi à?)
- Yes, she has. / No, she hasn’t.
- Have they visited Vietnam? (Họ đã thăm Việt Nam chưa?)
- Yes, they have. / No, they haven’t.
-
Thể nghi vấn (Câu hỏi với từ để hỏi Wh-):
Wh-word + have/has + S + V3/ed + …?
Ví dụ:
- What have you done? (Bạn đã làm gì vậy?)
- Where has he put the keys? (Anh ấy đã để chìa khóa ở đâu?)
- How many times have you been to Phu Quoc? (Bạn đã đi Phú Quốc bao nhiêu lần rồi?)
Nắm chắc cấu trúc này giống như bạn đã có được “bộ khung” vững chắc để sử dụng thì hiện tại hoàn thành rồi đấy!
Khi nào dùng Hiện tại hoàn thành? Những cách dùng ‘kinh điển’ bạn cần biết
Đây là phần “xoắn não” nhất khi tìm hiểu hiện tại hoàn thành là gì. Khác với quá khứ đơn chỉ việc đã xảy ra và kết thúc hẳn trong quá khứ với thời gian xác định, thì hiện tại hoàn thành có nhiều cách dùng đa dạng, tập trung vào mối liên hệ với hiện tại.
Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa quá khứ và hiện tại. Hành động đã xong, nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng hoặc có thể nhìn thấy ở hiện tại.
- Ví dụ:
- I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi.) -> Kết quả ở hiện tại: Tôi không có chìa khóa để mở cửa.
- She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân.) -> Kết quả ở hiện tại: Bây giờ cô ấy không đi lại được.
- We have finished our project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án rồi.) -> Kết quả ở hiện tại: Chúng tôi có thể nghỉ ngơi/nộp bài.
Hình ảnh minh họa kết quả hành động ở hiện tại khi dùng thì hiện tại hoàn thành là gì.
Hành động xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm không xác định.
Khi chúng ta nói về một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng không quan trọng khi nào, hoặc chúng ta không biết chính xác thời điểm, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn phù hợp. Trọng tâm là bản thân hành động đã xảy ra.
- Ví dụ:
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.) -> Không nói xem lúc nào, chỉ biết là “đã từng xem”.
- She has visited Paris several times. (Cô ấy đã thăm Paris vài lần rồi.) -> Không cần biết cụ thể các lần đó là khi nào.
- They have eaten at that restaurant. (Họ đã ăn ở nhà hàng đó rồi.) -> Không quan trọng lúc nào, chỉ biết là “đã từng ăn”.
So với quá khứ đơn (ví dụ: “I saw that movie last night.”), thì hiện tại hoàn thành loại bỏ thông tin về thời gian cụ thể trong quá khứ.
Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Cách dùng này thường đi kèm với các giới từ chỉ thời gian như “for” (khoảng thời gian) và “since” (mốc thời gian). Nó diễn tả một trạng thái hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn cho đến bây giờ.
- Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi.) -> Và bây giờ vẫn đang sống ở đó.
- She has worked for this company since 2018. (Cô ấy đã làm việc cho công ty này từ năm 2018.) -> Và bây giờ vẫn đang làm việc ở đó.
- We have known each other since childhood. (Chúng tôi đã biết nhau từ thời thơ ấu.) -> Và bây giờ vẫn biết nhau.
Hình ảnh minh họa cách dùng for và since với thì hiện tại hoàn thành là gì.
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bên cạnh các thì như hiện tại hoàn thành, việc nắm vững các cấu trúc đi sau động từ cũng rất quan trọng, chẳng hạn như trường hợp của admit to v hay ving hay stop to v hay ving. Việc hiểu rõ những điểm ngữ pháp nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp câu văn của bạn chính xác và tự nhiên hơn rất nhiều.
Kinh nghiệm, trải nghiệm đã từng xảy ra trong đời.
Đây là cách dùng để kể về những điều bạn đã từng làm hoặc chưa từng làm trong cuộc đời cho đến thời điểm hiện tại. Thường đi kèm với “ever” (đã từng) trong câu hỏi và “never” (chưa bao giờ) trong câu phủ định.
- Ví dụ:
- Have you ever eaten durian? (Bạn đã bao giờ ăn sầu riêng chưa?)
- I have never flown in a helicopter. (Tôi chưa bao giờ đi máy bay trực thăng.)
- She has visited many countries. (Cô ấy đã thăm nhiều quốc gia rồi.) -> Kinh nghiệm sống của cô ấy.
Một hành động vừa mới xảy ra.
Cách dùng này thường đi với trạng từ “just”. Nó diễn tả một hành động vừa kết thúc cách đây rất ít thời gian, mà kết quả của nó còn rất rõ ràng ở hiện tại.
- Ví dụ:
- I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong.) -> Kết quả: Bây giờ tôi no.
- They have just arrived. (Họ vừa mới đến.) -> Kết quả: Họ đang ở đây rồi.
- He has just called me. (Anh ấy vừa mới gọi cho tôi.) -> Kết quả: Tôi biết thông tin anh ấy muốn nói.
Hoặc đơn giản hơn, bạn vừa hoàn thành xong việc chuẩn bị cho một buổi tiệc. Bạn có thể nói “I have finished preparing the party food.” (Tôi đã chuẩn bị xong đồ ăn cho bữa tiệc rồi). Nhân tiện nhắc đến tiệc tùng, nếu bạn đang cần ý tưởng cho món ngon đãi tiệc sinh nhật, Phi Chất Phác cũng có những gợi ý hay ho đấy nhé! Đôi khi, việc học tiếng Anh cũng cần những khoảng lặng để tìm kiếm niềm vui từ những thứ xung quanh, phải không nào?
Hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ cho đến hiện tại.
Khi một hành động đã xảy ra nhiều lần trước thời điểm nói và có khả năng tiếp tục xảy ra, chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành.
- Ví dụ:
- I have read this book three times. (Tôi đã đọc cuốn sách này 3 lần rồi.) -> Và có thể sẽ đọc lại.
- She has called me five times today. (Cô ấy đã gọi cho tôi 5 lần hôm nay.) -> Và có thể sẽ gọi tiếp.
- They have visited that museum several times. (Họ đã thăm bảo tàng đó nhiều lần rồi.)
Sử dụng với các cấu trúc so sánh nhất hoặc The first/last/only time.
Khi bạn muốn nói về một trải nghiệm là “nhất” (tốt nhất, tồi tệ nhất, v.v.) hoặc lần đầu tiên, lần cuối cùng, lần duy nhất bạn làm điều gì đó, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng.
- Ví dụ:
- This is the most delicious meal I have ever eaten. (Đây là bữa ăn ngon nhất mà tôi từng ăn.)
- It’s the first time I have flown in a plane. (Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay.)
- That’s the worst movie I have ever seen. (Đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
Việc hiểu rõ về cấu trúc câu, các thì như hiện tại hoàn thành hay nhận biết đuôi ance là loại từ gì giúp bạn xây dựng câu văn chính xác hơn. Nắm vững từng mảnh ghép ngữ pháp sẽ giúp bạn nhìn thấy bức tranh toàn cảnh của ngôn ngữ rõ ràng hơn.
Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai, chuyên gia ngôn ngữ học ứng dụng, từng nhận xét: “Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh giao tiếp, bởi nó cho phép người nói liên kết trải nghiệm cá nhân với thời điểm hiện tại. Việc sử dụng thành thạo thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ.” Điều này càng khẳng định tầm quan trọng của việc hiểu sâu về thì hiện tại hoàn thành là gì.
‘Dấu hiệu nhận biết’ bí mật của Hiện tại hoàn thành
Giống như một “mật mã”, thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với một số trạng từ hoặc cụm trạng từ đặc trưng giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng thì này. Dưới đây là những “dấu hiệu” phổ biến nhất:
- Just: Vừa mới (đặt sau have/has và trước V3/ed)
- Ví dụ: I have just finished my work.
- Already: Rồi, đã rồi (thường đặt sau have/has và trước V3/ed, hoặc cuối câu để nhấn mạnh)
- Ví dụ: They have already left. / They have left already.
- Yet: Chưa (thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn, đặt ở cuối câu)
- Ví dụ: I haven’t finished my homework yet. / Have you finished your homework yet?
- Ever: Đã từng (thường dùng trong câu hỏi, đặt sau chủ ngữ và trước V3/ed)
- Ví dụ: Have you ever been to Sapa?
- Never: Chưa bao giờ (thường dùng trong câu phủ định, đặt sau have/has và trước V3/ed. Lưu ý: câu có “never” đã mang nghĩa phủ định nên không cần thêm “not”)
- Ví dụ: I have never eaten sushi.
- For + khoảng thời gian: Khoảng… (diễn tả độ dài của hành động/trạng thái kéo dài đến hiện tại)
- Ví dụ: She has lived here for five years.
- Since + mốc thời gian: Từ khi… (diễn tả điểm bắt đầu của hành động/trạng thái kéo dài đến hiện tại)
- Ví dụ: We have known each other since 2015.
- Recently / Lately: Gần đây
- Ví dụ: I haven’t seen him recently.
- So far / Up to now / Up to the present: Cho đến bây giờ
- Ví dụ: We have completed three tasks so far.
- In the last/past + khoảng thời gian: Trong khoảng… vừa qua
- Ví dụ: Things have changed a lot in the last few years.
- This is the first/second/third/last/only time…: Đây là lần đầu tiên/thứ hai/cuối cùng/duy nhất…
- Ví dụ: This is the first time I have seen snow.
Việc nhận diện được các “dấu hiệu” này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xác định và sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các tình huống khác nhau.
Hình ảnh minh họa các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành là gì.
Hiện tại hoàn thành vs. Quá khứ đơn: Đâu là sự khác biệt ‘chí mạng’?
Đây là cặp thì thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là chìa khóa để sử dụng chúng chính xác. Điểm khác biệt “chí mạng” nằm ở thời gian và mối liên hệ với hiện tại.
Đặc điểm | Thì Quá khứ đơn (Past Simple) | Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
---|---|---|
Thời gian | Xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. | Xảy ra trong quá khứ, nhưng không xác định rõ thời điểm hoặc kết quả/ảnh hưởng còn liên quan đến hiện tại. |
Trọng tâm | Hành động đã xảy ra. | Mối liên hệ giữa hành động trong quá khứ và thời điểm hiện tại. |
Dấu hiệu thường gặp | yesterday, last night/week/month/year, ago, in 2000, when I was young, etc. | just, already, yet, ever, never, for, since, recently, so far, up to now, this is the first time, etc. |
Ví dụ | I saw him yesterday. (Hành động và thời gian xác định, kết thúc hẳn.) | I have seen him. (Không rõ thời điểm, chỉ biết “đã từng thấy” hoặc thấy và kết quả liên quan hiện tại.) |
Ví dụ khác | She lived in Paris from 2010 to 2015. (Đã sống và kết thúc việc sống ở đó.) | She has lived in Paris for 5 years. (Bắt đầu sống cách đây 5 năm và vẫn đang sống ở đó.) |
Nhấn mạnh: Nếu bạn thấy có cụm từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ (như yesterday, last week, in 2020…), hãy nghĩ ngay đến Quá khứ đơn. Nếu không có thời gian xác định, hoặc có các dấu hiệu như for, since, just, already, yet, hoặc muốn nhấn mạnh kết quả ở hiện tại, thì hãy nghĩ đến hiện tại hoàn thành.
Hiện tại hoàn thành vs. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Phân biệt ‘không trượt phát nào’
Một “đối thủ” khác của thì hiện tại hoàn thành là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Cả hai thì này đều diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, nhưng chúng có sự khác biệt về nhấn mạnh và cách dùng với một số loại động từ.
-
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại, hoặc diễn tả hành động kéo dài gây ra kết quả ở hiện tại.
- Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + …
- Ví dụ: I have been studying for 3 hours. (Tôi đã học liên tục được 3 tiếng rồi.) -> Nhấn mạnh quá trình học kéo dài.
- My eyes are tired because I have been reading. (Mắt tôi mỏi vì tôi đã đọc sách (liên tục).) -> Nhấn mạnh hành động đọc kéo dài gây ra kết quả (mỏi mắt).
-
Thì Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh kết quả của hành động, hoặc số lần hành động xảy ra.
- Ví dụ: I have studied Unit 1 and 2. (Tôi đã học xong Bài 1 và 2.) -> Nhấn mạnh kết quả: đã hoàn thành việc học 2 bài.
- I have read this book twice. (Tôi đã đọc cuốn sách này 2 lần rồi.) -> Nhấn mạnh số lần.
Hình ảnh so sánh thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Tóm lại:
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Hành động kéo dài, nhấn mạnh quá trình, thường đi với động từ chỉ hành động có thể kéo dài (run, work, study, wait…).
- Hiện tại hoàn thành: Hành động đã hoàn thành, nhấn mạnh kết quả hoặc số lần, thường đi với động từ chỉ trạng thái (know, believe, understand – không dùng ở thể tiếp diễn) hoặc khi muốn nói về thành tích/kinh nghiệm.
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể đọc bài viết chi tiết của Phi Chất Phác về thì này. Việc so sánh từng cặp thì sẽ giúp bạn xây dựng hệ thống kiến thức ngữ pháp chặt chẽ hơn.
Tối ưu cho tìm kiếm bằng giọng nói: Hỏi và Đáp nhanh về Hiện tại hoàn thành
Để giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các thông tin quan trọng về hiện tại hoàn thành, đây là phần hỏi đáp ngắn gọn, tối ưu cho việc tìm kiếm bằng giọng nói.
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành thế nào?
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại hoàn thành là S + have/has + V3/ed. “Have” dùng với I, You, We, They; “has” dùng với He, She, It. V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành là gì?
Các dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì hiện tại hoàn thành bao gồm just, already, yet, ever, never, for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, recently, lately, so far, up to now, in the last/past + khoảng thời gian, và cấu trúc this is the first/last/only time.
Khi nào sử dụng thì hiện tại hoàn thành?
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, hành động vừa mới xảy ra, kinh nghiệm sống, hành động lặp lại nhiều lần đến hiện tại, hoặc kết quả của hành động trong quá khứ còn liên quan đến hiện tại.
Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn?
Điểm khác biệt chính là thời gian: Quá khứ đơn dùng với thời gian xác định trong quá khứ (yesterday, last week), còn hiện tại hoàn thành dùng khi thời gian không xác định hoặc hành động có liên hệ đến hiện tại (for, since, just, already). Quá khứ đơn nhấn mạnh hành động đã xong, hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm đến hiện tại.
Phân biệt hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc số lần hành động đã hoàn thành, còn hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động từ quá khứ đến hiện tại hoặc hành động kéo dài gây ra kết quả. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường dùng với động từ chỉ hành động kéo dài, còn hiện tại hoàn thành dùng được với cả động từ chỉ trạng thái.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Hiện tại hoàn thành
1. Thì hiện tại hoàn thành có dùng với các trạng từ chỉ thời gian xác định như yesterday, last week không?
Không. Thì hiện tại hoàn thành không bao giờ dùng với các trạng từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ như yesterday, last week, in 2010, last Monday, ago, when I was young, v.v. Khi có các trạng từ này, bạn phải dùng thì quá khứ đơn.
2. Động từ bất quy tắc V3/ed làm sao để nhớ hết?
Việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc là cần thiết để sử dụng thì hiện tại hoàn thành (và cả quá khứ đơn, thể bị động). Bạn có thể chia nhỏ danh sách để học mỗi ngày, viết ra giấy, dùng flashcard, hoặc tìm các ứng dụng/website học từ vựng chuyên về động từ bất quy tắc. Quan trọng là thực hành thường xuyên qua việc đọc, nghe, nói, viết.
3. Khi nào dùng gone và khi nào dùng been trong thì hiện tại hoàn thành?
- Has/Have gone to…: Nghĩa là ai đó đã đi đến một nơi nào đó và vẫn chưa quay trở về.
- Ví dụ: She has gone to the library. (Cô ấy đã đi thư viện rồi và vẫn đang ở đó hoặc chưa về.)
- Has/Have been to…: Nghĩa là ai đó đã từng đi đến một nơi nào đó và đã quay trở về rồi. Diễn tả một trải nghiệm.
- Ví dụ: I have been to Japan twice. (Tôi đã từng đi Nhật 2 lần rồi, và bây giờ tôi không ở Nhật.)
- She has been to the library. (Cô ấy đã đi thư viện rồi (có thể vừa về), không còn ở đó nữa.)
4. Thì hiện tại hoàn thành có thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không?
Có, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về kinh nghiệm sống, những sự kiện vừa mới xảy ra, hoặc khi kết quả của hành động trong quá khứ còn ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện hiện tại.
5. Có phải tất cả các động từ đều dùng được ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không?
Không. Một số động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) như know, believe, understand, like, love, hate, want, need, seem, appear, have (sở hữu), be… thường không dùng ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chúng ta sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành thay thế.
- Ví dụ: I have known him for 10 years. (Đúng) – I have been knowing him for 10 years. (Sai)
6. Làm sao để luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành hiệu quả?
Cách tốt nhất là thực hành! Hãy cố gắng áp dụng thì hiện tại hoàn thành khi nói và viết. Viết nhật ký về những gì bạn đã làm hôm nay/tuần này (nhấn mạnh kết quả), kể cho bạn bè nghe về những nơi bạn đã từng đi, những bộ phim bạn đã từng xem. Quan sát cách người bản xứ sử dụng thì này trong phim ảnh, bài hát, podcast. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng quen thuộc và sử dụng tự nhiên hơn.
Kết bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một chặng đường khá dài để giải mã câu hỏi hiện tại hoàn thành là gì rồi đấy! Từ cấu trúc cơ bản, các cách dùng “kinh điển”, dấu hiệu nhận biết, cho đến sự khác biệt với quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Hy vọng rằng, qua những lời giải thích gần gũi và các ví dụ minh họa, thì hiện tại hoàn thành giờ đây đã không còn là “nỗi ám ảnh” với bạn nữa.
Hãy nhớ rằng, ngữ pháp không chỉ là những quy tắc khô khan trên sách vở, mà là công cụ giúp chúng ta diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm một cách chính xác và hiệu quả nhất. Việc nắm vững thì hiện tại hoàn thành sẽ mở ra cho bạn cánh cửa để nói về những gì bạn đã làm, những gì đã xảy ra, và quan trọng hơn là mối liên hệ của chúng với cuộc sống hiện tại của bạn.
Đừng ngại thử nghiệm nhé! Hãy bắt đầu bằng việc viết vài câu đơn giản về những điều bạn have done (đã làm) hôm nay, hoặc những nơi bạn have been (đã từng đến). Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng thành thạo.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về thì hiện tại hoàn thành hoặc bất kỳ điểm ngữ pháp nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Cộng đồng Phi Chất Phác luôn sẵn lòng chia sẻ và học hỏi cùng bạn!
Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ được thì hiện tại hoàn thành! Hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo của Phi Chất Phác.