Chào bạn! Là thành viên của cộng đồng Phi Chất Phác, chắc hẳn bạn cũng từng có lúc cảm thấy hơi “xoắn não” khi đối mặt với một số cặp từ tiếng Anh nhìn qua thì y chang nhau, nhưng dùng lại cần để ý một chút, đúng không? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng “giải mã” cặp đôi quyền lực nhưng cũng cực dễ gây nhầm lẫn: In Spite Of Và Despite. Hai anh chàng này xuất hiện dày đặc trong các bài đọc, bài nghe, và cả khi chúng ta nói, viết tiếng Anh. Nắm vững cách dùng in spite of và despite không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn nâng tầm bài viết của bạn lên đáng kể đấy! Ngay trong khoảng 50 từ đầu tiên này, bạn đã thấy sự hiện diện của chúng rồi phải không nào? Vậy, sự thật đằng sau cặp từ này là gì? Chúng ta cùng khám phá nhé!
In Spite Of và Despite Nghĩa Là Gì? Hai ‘Anh Em Sinh Đôi’ Gây Bối Rối
Vậy, rốt cuộc thì in spite of và despite mang ý nghĩa gì mà khiến nhiều người băn khoăn đến vậy? Đơn giản thôi, cả hai cụm từ này đều được dùng để diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề hoặc hai ý trong câu. Chúng ta sử dụng in spite of và despite khi muốn nói rằng một sự việc diễn ra hoặc một điều gì đó đúng, bất chấp một khó khăn, trở ngại hoặc một điều kiện không thuận lợi nào đó.
Tưởng tượng thế này: Trời mưa rất to (khó khăn, điều kiện không thuận lợi), nhưng bạn vẫn quyết định ra ngoài chơi (sự việc diễn ra). Lúc này, bạn có thể dùng in spite of và despite để nối hai ý này lại. Chúng hoạt động như những “chiếc cầu” bắc qua “dòng sông” khó khăn, để dẫn đến “bờ bên kia” là kết quả bất ngờ.
Ví dụ:
- Despite the heavy rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- In spite of feeling tired, she finished the marathon. (Mặc dù cảm thấy mệt, cô ấy vẫn hoàn thành cuộc đua marathon.)
Cả hai ví dụ đều cho thấy một hành động xảy ra bất chấp một điều kiện đối lập.
Quy Tắc “Vàng” Khi Dùng In Spite Of và Despite
Nắm được nghĩa rồi, giờ là lúc đi sâu vào “luật chơi” – cấu trúc ngữ pháp. Đây chính là phần quan trọng nhất để bạn sử dụng in spite of và despite một cách chính xác. Nhớ kỹ điều này: in spite of và despite là giới từ (preposition), hoặc cụm giới từ. Và quy tắc cơ bản khi dùng giới từ là gì? Theo sau chúng phải là một danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing.
Cấu Trúc 1: Theo sau là Danh từ/Cụm danh từ (Noun/Noun Phrase)
Đây là cách dùng phổ biến và đơn giản nhất. Bạn chỉ cần đặt danh từ hoặc một cụm danh từ (bao gồm tính từ, mạo từ, v.v., bổ nghĩa cho danh từ chính) ngay sau in spite of hoặc despite.
Công thức:
In spite of / Despite + Noun / Noun Phrase
Ví dụ đời thường:
- Despite the difficulty, they succeeded. (Bất chấp khó khăn, họ đã thành công.)
- In spite of his inexperience, he got the job. (Bất chấp việc thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn nhận được việc.)
- Despite the high price, the car sold quickly. (Bất chấp giá cao, chiếc xe vẫn bán rất nhanh.)
Thử nghĩ xem, trong cuộc sống, chúng ta gặp biết bao “khó khăn” (the difficulty
), “thiếu thốn” (his inexperience
), hay những yếu tố “bất lợi” (the high price
). Và in spite of và despite chính là công cụ giúp chúng ta diễn tả việc “vượt lên” những điều đó để đạt được một kết quả nào đấy.
Việc nắm vững khi nào dùng danh từ, khi nào dùng V-ing sau giới từ (như ‘to’ trong [admit to v hay ving]) là rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Mỗi giới từ hoặc cụm giới từ có “đòi hỏi” riêng về dạng từ theo sau, và in spite of và despite cũng không ngoại lệ.
Hinh anh minh hoa su thanh cong bat chap tro ngai su dung in spite of despite
Cấu Trúc 2: Theo sau là V-ing (Gerund)
Khi điều mà bạn muốn diễn tả sự đối lập là một hành động, một sự việc (được thể hiện bằng động từ), bạn có thể dùng dạng V-ing của động từ đó sau in spite of hoặc despite. Dạng V-ing ở đây đóng vai trò như một danh động từ (gerund), tức là một động từ được biến đổi thành danh từ.
Công thức:
In spite of / Despite + V-ing
Ví dụ:
- Despite working hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù đã làm việc chăm chỉ, anh ấy vẫn không đỗ kỳ thi.) – “Working hard” là một hành động.
- In spite of training every day, she didn’t win the race. (Mặc dù tập luyện mỗi ngày, cô ấy vẫn không thắng cuộc đua.) – “Training every day” là một hành động.
- Despite getting up late, I arrived on time. (Mặc dù dậy muộn, tôi vẫn đến đúng giờ.) – “Getting up late” là một hành động.
Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn tóm gọn một hành động hoặc một quá trình mà không cần sử dụng cả một mệnh đề đầy đủ.
Cấu Trúc 3: Theo sau là “The fact that” + Mệnh đề (Clause)
Đây là cấu trúc dùng khi bạn muốn diễn tả sự đối lập với cả một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ). Cấu trúc này dài hơn và thường mang tính trang trọng hơn một chút so với việc chỉ dùng danh từ hoặc V-ing.
Công thức:
In spite of / Despite + the fact that + Clause (Subject + Verb + …)
Ví dụ:
- Despite the fact that it was raining heavily, we went for a walk. (Mặc dù sự thật là trời đang mưa to, chúng tôi vẫn đi dạo.) – Mệnh đề là “it was raining heavily”.
- In spite of the fact that he is inexperienced, he got the job. (Mặc dù sự thật là anh ấy thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn nhận được việc.) – Mệnh đề là “he is inexperienced”.
- Despite the fact that she trained every day, she didn’t win the race. (Mặc dù sự thật là cô ấy tập luyện mỗi ngày, cô ấy vẫn không thắng cuộc đua.) – Mệnh đề là “she trained every day”.
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào “sự thật hiển nhiên” của điều kiện đối lập. Nó cho phép bạn giữ nguyên mệnh đề gốc mà không cần chuyển nó thành danh từ hoặc V-ing. Khi đã hiểu rõ các cấu trúc này, bạn hoàn toàn có thể [cách viết lại câu trong tiếng anh] một cách linh hoạt, chuyển đổi giữa việc dùng in spite of / despite với các liên từ hoặc cấu trúc khác để câu văn thêm phong phú và phù hợp với từng ngữ cảnh. Việc này không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết tiếng Anh của mình.
In Spite Of và Despite: Có Thật Là “Một Chín Một Mười”?
Câu hỏi muôn thuở: In spite of và despite có khác nhau không? Về mặt ý nghĩa diễn tả sự đối lập, tương phản và cách dùng ngữ pháp cơ bản (theo sau là N/V-ing/the fact that + clause), chúng hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
Sự khác biệt duy nhất, và là điều mà rất nhiều người nhầm lẫn, nằm ở chữ “of”. In spite of luôn đi kèm với “of”, còn despite thì TUYỆT ĐỐI KHÔNG BAO GIỜ đi kèm với “of”.
Nhớ kỹ:
- In spite of (luôn có “of”)
- Despite (không bao giờ có “of”)
Việc dùng “Despite of” là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến và cần tránh.
Ví dụ:
- Đúng: Despite the cold weather, we had a great time.
- Đúng: In spite of the cold weather, we had a great time.
- Sai: Despite of the cold weather, we had a great time. (Câu này sai)
Ngoài ra, một số người cho rằng “despite” nghe có vẻ hơi trang trọng hơn “in spite of”, nhưng sự khác biệt này rất nhỏ và thường không quá quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong hầu hết các văn bản, bạn có thể dùng cái nào cũng được.
“Bẫy” Thường Gặp Khi Dùng In Spite Of và Despite
Dù cấu trúc không quá phức tạp, nhưng vẫn có một vài “cạm bẫy” mà người học tiếng Anh thường mắc phải khi dùng in spite of và despite. Nhận diện được chúng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi không đáng có.
- Lỗi 1: Dùng “of” sau despite. Như đã nói ở trên, đây là lỗi phổ biến nhất. Luôn nhớ: Despite đi một mình, không cần “of”.
- Sai: Despite of the rain…
- Đúng: Despite the rain…
- Lỗi 2: Dùng mệnh đề (Subject + Verb) trực tiếp sau in spite of / despite. In spite of và despite không phải là liên từ (như although, even though), nên không thể nối trực tiếp hai mệnh đề.
- Sai: Despite it was raining…
- Đúng: Despite the rain… (dùng danh từ)
- Đúng: Despite the fact that it was raining… (dùng “the fact that” + mệnh đề)
- Đúng: Although it was raining… (dùng liên từ although)
- Lỗi 3: Nhầm lẫn với although/even though. Although và even though cũng diễn tả sự tương phản, nhưng chúng là liên từ, nên theo sau là một mệnh đề (Subject + Verb).
- Although it was late, she kept working. (Theo sau although là mệnh đề “it was late”)
- Despite the late hour, she kept working. (Theo sau despite là cụm danh từ “the late hour”)
So sánh In Spite Of và Despite với “Họ hàng xa” (Although, Even Though…)
Để hiểu rõ hơn vị trí của in spite of và despite, chúng ta hãy so sánh chúng với những từ/cụm từ có nghĩa tương đồng nhưng cấu trúc khác biệt. “Họ hàng xa” ở đây chính là các liên từ chỉ sự nhượng bộ như although, even though, though.
Điểm chung: Cùng diễn tả sự tương phản, đối lập.
Điểm khác biệt cốt lõi: Cấu trúc ngữ pháp theo sau.
- Although / Even though / Though: Theo sau là Clause (Subject + Verb + …)
- In spite of / Despite: Theo sau là Noun / Noun Phrase hoặc V-ing hoặc the fact that + Clause.
Ví dụ so sánh:
- Although she was sick, she went to work. (Cô ấy đi làm mặc dù cô ấy bị ốm.) – Theo sau although là mệnh đề “she was sick”.
- Despite her sickness, she went to work. (Cô ấy đi làm bất chấp sự ốm yếu của mình.) – Theo sau despite là cụm danh từ “her sickness”.
- In spite of being sick, she went to work. (Cô ấy đi làm bất chấp việc bị ốm.) – Theo sau in spite of là V-ing “being sick”.
- Despite the fact that she was sick, she went to work. (Cô ấy đi làm bất chấp sự thật là cô ấy bị ốm.) – Theo sau despite the fact that là mệnh đề “she was sick”.
Bạn thấy đấy, cùng một ý nghĩa “đi làm mặc dù bị ốm”, nhưng chúng ta có thể diễn đạt bằng nhiều cấu trúc khác nhau. Việc lựa chọn cấu trúc nào tùy thuộc vào điều bạn muốn nhấn mạnh (tình trạng “sickness” hay hành động “was sick”) và phong cách bạn muốn sử dụng (ngắn gọn với N/V-ing hay đầy đủ với mệnh đề).
So sanh cau truc dung in spite of despite va although even though
Một vài “họ hàng” khác cũng mang nghĩa tương tự là however, nevertheless, nonetheless. Tuy nhiên, chúng thường được dùng như các trạng từ liên kết, đứng giữa hoặc cuối câu, và theo sau là dấu phẩy. Chúng không nối trực tiếp hai mệnh đề như liên từ hay đi kèm với N/V-ing như in spite of và despite.
Ví dụ: It was raining heavily. However, we went for a walk. (Trời mưa to. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Việc hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc giữa in spite of / despite và although / even though / however giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong bài viết, đặc biệt khi cần [cách viết lại câu trong tiếng anh] từ cấu trúc này sang cấu trúc khác.
“Thực chiến”: Ví dụ In Spite Of và Despite trong Đời sống
Lý thuyết là vậy, giờ chúng ta cùng xem in spite of và despite được dùng như thế nào trong các tình huống thực tế nhé. Hãy tưởng tượng bạn đang đọc báo, nghe tin tức, hay chỉ đơn giản là trò chuyện với bạn bè.
- Trong bản tin kinh tế: Despite the global economic slowdown, the company reported record profits. (Bất chấp sự chậm lại của nền kinh tế toàn cầu, công ty đã báo cáo lợi nhuận kỷ lục.) -> Theo sau “despite” là cụm danh từ “the global economic slowdown”.
- Trong một câu chuyện cá nhân: In spite of facing numerous rejections, she never gave up on her dream. (Mặc dù đối mặt với vô số lời từ chối, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.) -> Theo sau “in spite of” là V-ing “facing”.
- Trong một bình luận về thời tiết: Despite the forecast saying rain, it turned out to be a beautiful sunny day. (Mặc dù dự báo thời tiết nói có mưa, hóa ra đó lại là một ngày nắng đẹp.) -> Đây là cách dùng “the fact that” được rút gọn một chút trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng. Đầy đủ sẽ là Despite the fact that the forecast said rain…
- Trong một cuộc họp: In spite of the tight deadline, the team delivered the project on time. (Bất chấp thời hạn gấp rút, nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn.) -> Theo sau “in spite of” là cụm danh từ “the tight deadline”.
- Khi nói về sức khỏe: Despite having a cold, he still went to the gym. (Mặc dù bị cảm lạnh, anh ấy vẫn đi tập gym.) -> Theo sau “despite” là V-ing “having a cold”.
Những ví dụ này cho thấy in spite of và despite rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến đời thường.
Theo Chuyên gia ngôn ngữ Trần Văn Hòa, “Nắm vững những cặp từ dễ nhầm lẫn như in spite of và despite là bước đầu tiên để giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác. Việc phân biệt rõ ràng cấu trúc theo sau chúng với các liên từ khác là chìa khóa để tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến.”
Giải đáp thắc mắc thường gặp về In Spite Of và Despite
Để củng cố thêm kiến thức, chúng ta cùng điểm qua một vài câu hỏi thường gặp xoay quanh in spite of và despite.
-
In spite of và despite có luôn thay thế cho nhau được không?
- Về mặt ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp chính (đi với N/V-ing/the fact that + clause), chúng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau. Sự khác biệt chỉ nằm ở việc “in spite of” có “of” còn “despite” thì không.
-
Tôi có thể dùng “Despite of” không?
- Tuyệt đối không. “Despite of” là một lỗi ngữ pháp. Luôn dùng “Despite” hoặc “In spite of”.
-
In spite of / Despite và although / even though khác nhau thế nào?
- Sự khác biệt chính là cấu trúc theo sau. In spite of / Despite + Noun/V-ing/the fact that + clause. Whereas although / even though + Clause (Subject + Verb).
-
In spite of và Despite có thể đứng đầu câu không?
- Có. Chúng thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi đứng đầu câu, mệnh đề theo sau in spite of / despite thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Despite the rain, we went out.
- We went out despite the rain.
- Có. Chúng thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi đứng đầu câu, mệnh đề theo sau in spite of / despite thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
-
Có những từ nào đồng nghĩa với in spite of / despite không?
- Trong một số ngữ cảnh, although/even though có thể coi là đồng nghĩa về mặt ý nghĩa (diễn tả sự đối lập), nhưng cần lưu ý về cấu trúc ngữ pháp theo sau. Các cụm từ như regardless of cũng mang nghĩa tương tự (“bất kể”).
-
Nên dùng in spite of hay despite? Có khác biệt về tính trang trọng không?
- Sự khác biệt về tính trang trọng (nếu có) là rất nhỏ và thường không đáng kể. Bạn có thể dùng cái nào cũng được trong hầu hết các tình huống. Quan trọng là dùng đúng cấu trúc theo sau.
-
Làm sao để nhớ cấu trúc in spite of và despite không nhầm lẫn với although/even though?
- Hãy nghĩ về in spite of và despite như những giới từ (giống như “in”, “on”, “at”, “for”…). Giới từ thường đi với danh từ hoặc V-ing. Còn although/even though là liên từ, chúng nối các mệnh đề lại với nhau. Hãy tập đặt nhiều ví dụ với cả hai loại để “khắc cốt ghi tâm”.
Hinh anh nguoi tre tu tin dung tieng anh sau khi nam vung in spite of despite
Tạm Kết: Làm Chủ In Spite Of và Despite Thật Dễ Dàng
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một vòng, từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, đến những lỗi sai thường gặp và so sánh với các cụm từ tương đồng. Có thể ban đầu bạn thấy hơi nhiều thứ cần nhớ, nhưng tin mình đi, in spite of và despite không hề “khó nhằn” như bạn nghĩ đâu.
Điểm mấu chốt để làm chủ in spite of và despite là:
- Hiểu rõ chúng diễn tả sự đối lập, “bất chấp” một điều kiện nào đó.
- Nhớ “luật chơi”: chúng là giới từ/cụm giới từ, theo sau là N/V-ing, hoặc the fact that + clause.
- Tuyệt đối không dùng “of” sau “despite”.
- Phân biệt rõ ràng cấu trúc của chúng với although/even though (liên từ + clause).
Giống như việc học bất kỳ kỹ năng nào khác, chìa khóa thành công khi sử dụng in spite of và despite chính là Luyện Tập. Hãy thử tìm kiếm các câu ví dụ trong sách báo, phim ảnh, hoặc tự đặt câu với những tình huống xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Dần dần, việc sử dụng in spite of và despite sẽ trở nên tự nhiên và “chuẩn không cần chỉnh”.
Đừng ngại thử nghiệm nhé! Bạn có thể bắt đầu bằng việc viết lại những câu có dùng although/even though sang dùng in spite of hoặc despite và ngược lại. Quá trình này sẽ giúp bạn củng cố cấu trúc và sử dụng linh hoạt hơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm sử dụng in spite of và despite, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé! Phi Chất Phác luôn sẵn sàng cùng bạn chinh phục tiếng Anh!