Bạn có bao giờ tự hỏi số 30 Tiếng Anh Là Gì chưa? Nghe có vẻ đơn giản, chỉ là một con số thôi mà, nhưng đằng sau cách gọi “ba mươi” trong tiếng Anh lại có nhiều điều thú vị để khám phá đấy. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh hoặc muốn chắc chắn mình dùng từ đúng, đặc biệt khi nói về tuổi tác, thời gian hay số lượng, thì bài viết này chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào cách gọi, cách đọc, và cả những ngữ cảnh sử dụng số 30 một cách tự nhiên nhất nhé.

Ngay từ đầu, hãy giải đáp câu hỏi trọng tâm của chúng ta: 30 tiếng Anh là gì? Đáp án chính là “Thirty”. Từ này không chỉ đơn thuần là “ba mươi” mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống số đếm tiếng Anh mà bạn sẽ gặp hàng ngày.

Hình ảnh minh họa số 30 và cách viết thirty tiếng Anh chính xácHình ảnh minh họa số 30 và cách viết thirty tiếng Anh chính xác

Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh, việc có công cụ hỗ trợ luyện nói là rất quan trọng. Một app luyện nói tiếng anh tốt có thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, bao gồm cả việc phát âm các con số một cách trôi chảy và chính xác, từ đó giúp bạn sử dụng “thirty” và các số khác một cách thành thạo.

Ba mươi tiếng Anh là gì và cách đọc?

Như đã nói, số 30 trong tiếng Anh được viết là Thirty. Đây là một từ khá dễ nhớ, nhưng cách đọc của nó lại là điều mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường gặp khó khăn.

Cách đọc chuẩn của “Thirty” theo phiên âm quốc tế (IPA) là /ˈθɜːrti/.

  • Âm đầu tiên là /θ/: Đây là âm “th” không rung, bạn cần đặt đầu lưỡi giữa hai răng và đẩy hơi ra. Nó khác với âm “th” rung /ð/ trong “this” hay “that”.
  • Âm tiếp theo là /ɜːr/: Đây là nguyên âm dài kết hợp với âm /r/. Hãy kéo dài âm “ơ” và cuộn lưỡi nhẹ về phía sau.
  • Âm cuối là /ti/: Âm “t” và nguyên âm “i”.

Khi ghép lại, bạn sẽ đọc là “THƠR-ty”. Lưu ý trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “Thir”.

Bảng phiên âm và hướng dẫn đọc số 30 (thirty) trong tiếng Anh chuẩnBảng phiên âm và hướng dẫn đọc số 30 (thirty) trong tiếng Anh chuẩn

Để phát âm ‘thirty’ chuẩn xác, bạn cần nắm vững các âm tiết cơ bản trong tiếng Anh. Việc làm quen với 44 âm trong tiếng anh sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn phát âm không chỉ số 30 mà còn hàng ngàn từ khác một cách chính xác, tự tin hơn khi giao tiếp.

Cách đọc số 30 trong tiếng Anh là gì?

Số 30 trong tiếng Anh được đọc là “ˈθɜːrti” (Thirty). Âm đầu tiên là âm “th” không rung, theo sau là nguyên âm dài “ơr” và kết thúc bằng “ti”. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Dùng số 30 trong tiếng Anh như thế nào trong các ngữ cảnh?

Số 30 không chỉ là một con số đứng riêng lẻ. Nó xuất hiện trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ cách dùng “thirty” trong từng trường hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.

Tuổi 30 tiếng Anh nói sao?

Khi nói về tuổi tác, 30 tuổi trong tiếng Anh thường được diễn đạt bằng cách đơn giản là “thirty years old” hoặc rút gọn lại chỉ còn “thirty”.

  • “She is thirty years old.” (Cô ấy 30 tuổi.)
  • “He just turned thirty.” (Anh ấy vừa tròn 30 tuổi.)
  • “They are in their thirties.” (Họ đang ở độ tuổi ngoài ba mươi.)

Độ tuổi 30 thường được coi là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời. Nó đánh dấu sự trưởng thành, chín chắn và có nhiều dự định mới. Dù bạn nói về “turning thirty” (sang tuổi 30) hay “being in your thirties” (ở độ tuổi 3x), thì “thirty” vẫn là trung tâm của câu chuyện.

Hình ảnh minh họa cột mốc tuổi 30 ý nghĩa trong tiếng AnhHình ảnh minh họa cột mốc tuổi 30 ý nghĩa trong tiếng Anh

30 phút, 30 ngày tiếng Anh là gì?

“Thirty” cũng được dùng để chỉ số lượng trong các đơn vị đo lường thời gian:

  • 30 phút: thirty minutes
    • “The meeting will start in thirty minutes.” (Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 30 phút nữa.)
    • “It takes about thirty minutes to get there.” (Mất khoảng 30 phút để đến đó.)
  • 30 ngày: thirty days
    • “You have thirty days to return the item.” (Bạn có 30 ngày để trả lại món hàng.)
    • “There are usually thirty days in April, June, September, and November.” (Thường có 30 ngày trong tháng Tư, Sáu, Chín và Mười Một.)

Khi nói về khoảng thời gian kéo dài như “30 năm”, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc thì phức tạp hơn. Ví dụ, để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, bạn sẽ cần dùng đến các thì như hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Điều này cho thấy việc học tiếng Anh là một hệ thống kết nối, từ những điều cơ bản như số đếm đến các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ minh họa cách dùng 30 phút trong tiếng Anh qua hình ảnh đồng hồVí dụ minh họa cách dùng 30 phút trong tiếng Anh qua hình ảnh đồng hồ

Dùng 30 để nói về số lượng vật, tiền bạc, điểm số…

Không chỉ thời gian hay tuổi tác, “thirty” còn được dùng để chỉ số lượng của bất kỳ thứ gì đếm được:

  • 30 cái/con/quyển…: thirty + [danh từ số nhiều]
    • “I need thirty copies of this document.” (Tôi cần 30 bản sao tài liệu này.)
    • “There are thirty students in the class.” (Có 30 học sinh trong lớp.)
  • Tiền bạc:
    • “That will be thirty dollars.” (Tổng cộng là 30 đô la.)
    • “The rent is thirty million Vietnamese dong.” (Tiền thuê nhà là 30 triệu đồng Việt Nam.)
  • Điểm số:
    • “She scored thirty points in the game.” (Cô ấy ghi được 30 điểm trong trận đấu.)
    • “The temperature is thirty degrees Celsius.” (Nhiệt độ là 30 độ C.)

Phân biệt Thirty và Thirtieth: Số đếm và số thứ tự

Trong tiếng Anh, ngoài số đếm (cardinal numbers) dùng để chỉ số lượng (one, two, three…), chúng ta còn có số thứ tự (ordinal numbers) dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng (first, second, third…).

“Thirty” là số đếm. Số thứ tự tương ứng của nó là “Thirtieth”.

  • Thirty (30): Số đếm
  • Thirtieth (30th): Số thứ tự

Ví dụ:

  • “There are thirty days in November.” (Có 30 ngày trong tháng Mười Một – số lượng)
  • “My birthday is on the thirtieth of November.” (Sinh nhật tôi là vào ngày thứ ba mươi của tháng Mười Một – thứ hạng, vị trí trong tháng)
  • “He finished the race in thirtieth place.” (Anh ấy kết thúc cuộc đua ở vị trí thứ ba mươi – thứ hạng)

Cách đọc của “Thirtieth” là /ˈθɜːrtiəθ/. Nó thêm âm /əθ/ vào cuối từ “thirty”. Âm /θ/ cuối cùng lại là âm “th” không rung.

Sự khác biệt giữa ‘thirty’ và ‘thirtieth’ là gì?

‘Thirty’ là số đếm (30), dùng để chỉ số lượng. ‘Thirtieth’ là số thứ tự (30th), dùng để chỉ vị trí, thứ hạng hoặc ngày trong tháng. ‘Thirty’ đọc là /ˈθɜːrti/, còn ‘Thirtieth’ đọc là /ˈθɜːrtiəθ/.

Những con số “họ hàng” gần gũi với 30

Để sử dụng “thirty” thành thạo, bạn cũng nên biết cách nói các con số lân cận nó:

  • 29: Twenty-nine
  • 31: Thirty-one
  • 32: Thirty-two
  • 39: Thirty-nine

Đặc biệt, hãy cẩn thận với “thirteen” (13) và “thirty” (30). Đây là cặp số rất dễ gây nhầm lẫn khi nghe. Trọng âm là điểm khác biệt lớn nhất:

  • Thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/ (13): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “-teen”.
  • Thirty /ˈθɜːrti/ (30): Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “Thir-“.

Hãy luyện nghe và phát âm kỹ để phân biệt hai số này nhé.

Mẹo nhỏ để nhớ và dùng “Thirty” hiệu quả

Học số đếm, kể cả số 30 tiếng Anh, đôi khi có thể hơi nhàm chán. Dưới đây là vài mẹo nhỏ giúp bạn tiếp thu dễ dàng hơn:

  • Luyện nghe thường xuyên: Nghe các bài hát, podcast, video có nhắc đến số 30. Chú ý cách người bản xứ phát âm “thirty” và phân biệt nó với “thirteen”.
  • Thực hành nói: Tập đếm từ 1 đến 100, nhấn mạnh các số hàng chục như twenty, thirty, forty… Ghi âm lại giọng nói của mình để kiểm tra và chỉnh sửa phát âm.
  • Áp dụng vào thực tế: Thử dùng tiếng Anh để nói về những thứ xung quanh bạn có số lượng 30: “There are thirty steps to my apartment.” (Có 30 bậc thang lên căn hộ của tôi.) “The bus number 30 is coming.” (Chuyến xe buýt số 30 đang tới.)
  • Kết hợp với các chủ đề khác: Khi học về thời gian, tập nói “thirty minutes past…” (30 phút sau…), khi học về tuổi, nói “turning thirty is a milestone.” (Tròn 30 tuổi là một cột mốc.)
  • Dùng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng: Tạo flashcard cho số 30 với cả số, chữ viết và phiên âm.

Tại sao biết số 30 tiếng Anh lại quan trọng?

Nghe có vẻ là một chi tiết nhỏ, nhưng việc nắm vững cách dùng “thirty” và các số đếm khác là nền tảng quan trọng cho khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

  • Giao tiếp hàng ngày: Bạn sẽ cần dùng số đếm để nói về thời gian, giá cả, số lượng, số điện thoại, địa chỉ nhà…
  • Trong công việc: Báo cáo số liệu, thảo luận về ngân sách, đặt lịch hẹn, đưa ra số liệu thống kê… đều cần đến số đếm.
  • Khi du lịch: Hỏi giá, đặt phòng, xem giờ tàu/xe, hỏi đường…
  • Hiểu biết văn hóa: Một số con số có ý nghĩa đặc biệt trong các nền văn hóa khác nhau.

Trong môi trường làm việc quốc tế, khả năng giao tiếp tiếng Anh là chìa khóa. Bạn sẽ cần nó khi tìm hiểu thử việc tiếng anh là gì hoặc khi cần viết email xin việc bằng tiếng anh ấn tượng. Số đếm là một phần nhỏ nhưng không thể thiếu trong bức tranh tổng thể đó.

Tiến sĩ Lê Văn Cường, một chuyên gia ngôn ngữ với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chia sẻ: “Số đếm là những viên gạch đầu tiên xây nên ngôi nhà ngôn ngữ. Nắm chắc cách dùng ‘thirty’ và các số khác sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và công việc. Đừng coi nhẹ những kiến thức nền tảng này.”

Việc học tiếng Anh là cả một hành trình dài, bắt đầu từ những điều cơ bản nhất. Nắm vững cách nói và sử dụng các con số như “thirty” là một bước khởi đầu vững chắc.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng “Thirty”

Mặc dù “thirty” là một từ khá đơn giản, người học vẫn có thể mắc phải một số lỗi:

  • Phát âm sai: Nhầm lẫn âm /θ/ (th) với âm /t/ hoặc /s/. Hoặc nhầm lẫn với “thirteen” do không chú ý trọng âm.
  • Dùng sai số đếm/số thứ tự: Dùng “thirtieth” khi đáng lẽ phải là “thirty” (ví dụ: “There are thirtieth days in November” là sai).
  • Thiếu “s” ở danh từ số nhiều: Sau “thirty”, danh từ đếm được phải ở dạng số nhiều (ví dụ: “thirty student” là sai, phải là “thirty students”).

Hãy chú ý những điểm này khi luyện tập để tránh những lỗi không đáng có nhé.

Hỏi Đáp Thường Gặp về “30 Tiếng Anh Là Gì”

1. Số 30 trong tiếng Anh là gì?

Số 30 trong tiếng Anh là “Thirty”. Đây là số đếm dùng để chỉ số lượng ba mươi đơn vị.

2. Cách đọc chuẩn của “Thirty” là gì?

Cách đọc chuẩn của “Thirty” là /ˈθɜːrti/, đọc giống như “THƠR-ty” với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

3. Làm sao để phân biệt “Thirty” và “Thirteen”?

Phân biệt bằng trọng âm: “Thirty” /ˈθɜːrti/ (trọng âm đầu), “Thirteen” /ˌθɜːrˈtiːn/ (trọng âm cuối).

4. 30 tuổi tiếng Anh nói thế nào?

Bạn có thể nói “thirty years old” hoặc đơn giản là “thirty”. Ví dụ: “He is thirty years old.” hoặc “She just turned thirty.”

5. “Thirtieth” có nghĩa là gì?

“Thirtieth” là số thứ tự, có nghĩa là “thứ ba mươi”. Nó dùng để chỉ vị trí hoặc ngày trong tháng.

6. Dùng “Thirty” với danh từ số ít hay số nhiều?

Sau “Thirty”, danh từ đếm được phải ở dạng số nhiều. Ví dụ: “thirty apples” (30 quả táo), không phải “thirty apple”.

7. Số 30 có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Anh Mỹ không?

Số 30 thường được xem là cột mốc tuổi trưởng thành quan trọng (“turning thirty”). Ngoài ra, một số thành ngữ có thể liên quan đến số này, dù không quá phổ biến như các số nhỏ hơn.

Kết bài

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu khá chi tiết về việc 30 tiếng Anh là gì, cách đọc, cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cũng như phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn. “Thirty” không chỉ là một từ vựng đơn thuần, nó là công cụ giúp bạn diễn đạt chính xác thông tin về số lượng, thời gian, tuổi tác… trong cuộc sống hàng ngày.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng số 30 trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng ngại thực hành thường xuyên nhé!

Bạn đã gặp khó khăn gì khi học số đếm tiếng Anh chưa? Bạn có mẹo hay nào để nhớ các con số không? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *