Chào mừng bạn quay trở lại với Phi Chất Phác, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những bí mật của tiếng Anh một cách thật gần gũi và dễ hiểu. Hôm nay, chúng ta sẽ “mổ xẻ” một thì ngữ pháp cực kỳ quen thuộc, nhưng đôi khi vẫn làm chúng ta lúng túng: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh có vô vàn chủ đề, nhưng thì này lại vô cùng quan trọng vì nó giúp chúng ta diễn tả những gì đang diễn ra ngay lúc nói, những kế hoạch trong tương lai gần hay thậm chí là những thói quen gây khó chịu. Nắm vững thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh không chỉ giúp bạn nói đúng mà còn giúp câu văn của bạn thêm sinh động, phản ánh chân thực cuộc sống đang “tiếp diễn” xung quanh.
Để bắt đầu hành trình chinh phục thì này, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và cách dùng của nó. Bạn có bao giờ thấy mình đang nói chuyện điện thoại và muốn diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc đó không? Hay bạn có một kế hoạch chắc chắn sẽ diễn ra vào cuối tuần? Đó chính là lúc thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh “lên sóng” đấy!
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Là Gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, các kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần, hoặc những sự thay đổi đang diễn ra.
Nó khác biệt với thì hiện tại đơn ở chỗ nó nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động, tức là hành động đó đang trong quá trình xảy ra chứ chưa kết thúc.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Như Thế Nào?
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn rất đơn giản, chỉ cần nhớ công thức “đinh” của nó là bạn có thể áp dụng cho mọi trường hợp.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn gồm ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc khẳng định của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Cấu trúc khẳng định dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra.
Công thức: S + be (am/is/are) + V-ing + (O)
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ (I, You, We, They, He, She, It hoặc danh từ)
- be: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ (am đi với I; is đi với He, She, It, danh từ số ít, danh từ không đếm được; are đi với You, We, They, danh từ số nhiều)
- V-ing: Động từ chính thêm đuôi “-ing”
- O (Object/Complement): Tân ngữ/Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách.)
- She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
- They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
Cấu trúc phủ định của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Cấu trúc phủ định dùng để nói rằng một hành động không đang xảy ra.
Công thức: S + be (am/is/are) + not + V-ing + (O)
Chúng ta chỉ đơn giản thêm “not” vào sau động từ “to be”.
Ví dụ:
- I am not sleeping. (Tôi không đang ngủ.)
- He is not working today. (Anh ấy không đang làm việc hôm nay.)
- We are not watching TV right now. (Chúng tôi không đang xem TV lúc này.)
Lưu ý: Các dạng rút gọn của “be not”:
- is not = isn’t
- are not = aren’t
- am not (không có dạng rút gọn với not, đôi khi dùng ‘m not)
Cấu trúc nghi vấn (câu hỏi Yes/No) của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Cấu trúc nghi vấn dùng để đặt câu hỏi về một hành động có đang xảy ra hay không.
Công thức: Be (Am/Is/Are) + S + V-ing + (O)?
Chúng ta chỉ cần đưa động từ “to be” lên đầu câu.
Ví dụ:
- Are you studying for the exam? (Bạn có đang học bài cho kỳ thi không?)
- Is he coming to the party? (Anh ấy có đang đến bữa tiệc không?)
- Are they having dinner now? (Họ có đang ăn tối bây giờ không?)
Cách trả lời:
- Yes, S + be.
- No, S + be + not.
Ví dụ trả lời:
- Yes, I am. / No, I am not.
- Yes, he is. / No, he isn’t.
- Yes, they are. / No, they aren’t.
Bảng tóm tắt cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh với các dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn
Cấu trúc câu hỏi Wh- (Câu hỏi có từ để hỏi) của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Cấu trúc này dùng để hỏi thông tin cụ thể về hành động đang diễn ra.
Công thức: Wh-word + be (am/is/are) + S + V-ing + (O)?
Các từ để hỏi (Wh-word) bao gồm: What, Where, When, Why, Who, How…
Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- Where are they going? (Họ đang đi đâu?)
- Why is she crying? (Tại sao cô ấy lại khóc?)
Cách Thêm Đuôi “-ing” Vào Động Từ Thế Nào Cho Đúng?
Việc thêm đuôi “-ing” có một vài quy tắc nhỏ bạn cần nhớ để tránh sai chính tả.
-
Hầu hết động từ: Chỉ cần thêm “-ing” vào cuối.
- play -> playing
- read -> reading
- eat -> eating
- study -> studying
-
Động từ kết thúc bằng “-e”: Bỏ “-e” rồi thêm “-ing”.
- write -> writing
- come -> coming
- make -> making
- take -> taking
- live -> living
- Ngoại lệ: see -> seeing (giữ nguyên “e”)
-
Động từ một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- stop -> stopping
- run -> running
- sit -> sitting
- get -> getting
- swim -> swimming
- Ngoại lệ: Các từ kết thúc bằng -w, -x, -y (không gấp đôi phụ âm cuối). Ví dụ: fix -> fixing, play -> playing.
-
Động từ hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- begin -> beginning
- prefer -> preferring
-
Động từ kết thúc bằng “-ie”: Đổi “-ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
- lie -> lying
- die -> dying
Những quy tắc này tuy nhỏ nhưng lại rất quan trọng để bạn viết đúng chính tả khi dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh.
Các Cách Dùng Phổ Biến Nhất Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Tại sao chúng ta lại dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh? Có nhiều lý do lắm đấy, mỗi cách dùng lại thể hiện một khía cạnh khác nhau của hành động đang “tiếp diễn”.
Khi nào thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói?
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại giây phút bạn nói hoặc viết.
Giải thích: Tưởng tượng bạn đang nhìn thấy một cảnh tượng và muốn miêu tả nó ngay lập tức. Hành động đó bắt đầu trước thời điểm nói và có khả năng tiếp tục sau thời điểm nói.
Ví dụ:
- Look! The cat is climbing the tree. (Nhìn kìa! Con mèo đang trèo cây.) (Hành động đang diễn ra ngay lúc này)
- Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa.) (Hành động đang diễn ra ngay lúc này)
- I am writing an email to my boss. (Tôi đang viết email cho sếp.) (Việc viết đang diễn ra lúc này)
Thì hiện tại tiếp diễn có dùng để nói về hành động tạm thời không?
Có, thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng chỉ là tạm thời, không phải là thói quen hay sự thật hiển nhiên.
Giải thích: Hành động này có thể không diễn ra đúng lúc nói, nhưng nó đang diễn ra trong một “giai đoạn” kéo dài xung quanh thời điểm nói. Nó đối lập với một hành động mang tính lâu dài hoặc thường xuyên.
Ví dụ:
- I am living with my parents this week. (Tuần này tôi đang sống cùng bố mẹ.) (Chỉ tạm thời, không phải nơi ở cố định)
- She is working on a big project at the moment. (Lúc này cô ấy đang làm một dự án lớn.) (Chỉ là dự án tạm thời)
- They are studying French this semester. (Họ đang học tiếng Pháp kỳ này.) (Hành động học chỉ diễn ra trong kỳ này)
Đối với những ai đang tìm kiếm các nguồn tài liệu phong phú để nâng cao trình độ, việc sở hữu những cuốn sách ngữ pháp tiếng anh chất lượng là điều rất cần thiết. Một cuốn sách tốt có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về các thì, cấu trúc câu và cách dùng chính xác, bổ trợ đắc lực cho việc học trực tuyến hay qua bài viết này.
Thì hiện tại tiếp diễn có thể diễn tả kế hoạch trong tương lai không?
Chắc chắn rồi! Đây là một cách dùng khá thú vị và phổ biến, đặc biệt là trong văn nói. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một kế hoạch, lịch trình đã được sắp xếp chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Giải thích: Sự khác biệt với “going to” hay “will” là thì hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh vào việc kế hoạch này đã được chuẩn bị, sắp xếp xong xuôi và gần như chắc chắn sẽ diễn ra.
Ví dụ:
- We are meeting John for dinner tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ gặp John để ăn tối.) (Đã hẹn và sắp xếp)
- He is flying to Paris tomorrow morning. (Sáng mai anh ấy sẽ bay đến Paris.) (Đã mua vé, có lịch trình)
- They are having a party next Saturday. (Thứ Bảy tới họ sẽ tổ chức một bữa tiệc.) (Đã lên kế hoạch, mời khách…)
Hình ảnh minh họa thì hiện tại tiếp diễn diễn tả kế hoạch trong tương lai gần đã được sắp xếp
Thì hiện tại tiếp diễn dùng với “always” để diễn tả điều gì?
Khi dùng với trạng từ “always”, thì hiện tại tiếp diễn không diễn tả thói quen bình thường (như thì hiện tại đơn), mà lại dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại quá nhiều, gây khó chịu, bực mình cho người nói.
Giải thích: Cách dùng này mang tính cảm thán, thể hiện thái độ không hài lòng của người nói về thói quen đó.
Ví dụ:
- He is always losing his keys! (Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa hết!) (Thể hiện sự bực mình)
- She is always complaining about something. (Cô ấy lúc nào cũng than phiền về cái gì đó.) (Thể hiện sự khó chịu)
- They are always arguing. (Họ lúc nào cũng cãi nhau.) (Thể hiện sự mệt mỏi)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự thay đổi và phát triển như thế nào?
Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để nói về những thay đổi, sự phát triển đang diễn ra dần dần.
Giải thích: Thường dùng với các động từ như: get, become, grow, improve, change, rise, fall…
Ví dụ:
- The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
- Your English is getting better. (Tiếng Anh của bạn đang ngày càng tốt hơn.)
- The global temperature is rising. (Nhiệt độ toàn cầu đang tăng lên.)
Các Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Làm sao để nhận biết một câu đang sử dụng hay cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh? Rất đơn giản, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian hoặc các động từ mang tính mệnh lệnh xuất hiện trong câu.
Những trạng từ chỉ thời gian nào thường đi với thì hiện tại tiếp diễn?
Đây là những “người bạn” quen thuộc giúp bạn nhận diện thì này:
Giải thích: Các trạng từ này thường chỉ rõ hành động đang diễn ra tại hoặc xung quanh thời điểm nói.
- Now (bây giờ)
- Right now (ngay bây giờ)
- At the moment (lúc này)
- At present (hiện tại)
- Currently (hiện tại)
- Today (hôm nay) – khi diễn tả hành động tạm thời trong ngày
- This week/month/semester/year (tuần này/tháng này/học kỳ này/năm nay) – khi diễn tả hành động tạm thời trong giai đoạn này
Ví dụ:
- What are you doing now?
- He isn’t here at the moment.
- We are studying hard this week.
Những động từ mệnh lệnh nào thường báo hiệu thì hiện tại tiếp diễn?
Các động từ mệnh lệnh ở đầu câu thường theo sau bởi thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra mà người nói muốn thu hút sự chú ý của người nghe.
Giải thích: Các động từ này yêu cầu người nghe chú ý đến một sự kiện đang xảy ra ngay lập tức.
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Nghe kìa!)
- Keep silent! (Hãy im lặng!)
- Be careful! (Cẩn thận!)
Ví dụ:
- Look! The children are playing in the garden.
- Listen! Someone is singing.
- Be careful! The floor is wet.
Để có thể sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên, không chỉ ngữ pháp, mà việc xây dựng vốn từ vựng cũng vô cùng quan trọng. Việc học từ vựng qua sách học từ vựng tiếng anh kết hợp với luyện tập các cấu trúc ngữ pháp như thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn rất nhiều.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Dù đơn giản, nhưng thì hiện tại tiếp diễn vẫn có những “góc khuất” cần bạn lưu tâm để tránh mắc lỗi không đáng có.
Những động từ nào thường không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn?
Có một nhóm động từ được gọi là “Stative Verbs” hoặc “Non-action Verbs”. Chúng thường diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, ý kiến, sở hữu… chứ không phải hành động đang diễn ra. Do đó, chúng thường không (hoặc rất ít khi) được dùng ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh.
Giải thích: Các động từ này mô tả một trạng thái tồn tại thay vì một hành động có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
- Tri giác: see, hear, smell, taste, feel (khi chỉ cảm giác cơ thể)
- Cảm xúc: like, love, hate, want, need, prefer, wish
- Ý kiến: think (khi nghĩa là tin/nghĩ rằng), believe, know, understand, remember, forget, agree, disagree
- Sở hữu: have (khi nghĩa là sở hữu), own, possess, belong
- Trạng thái khác: seem, appear, look (khi nghĩa là trông có vẻ), sound, weigh, consist of, contain, include…
Ví dụ (sai): I am knowing the answer. -> Sửa lại: I know the answer.
Ví dụ (sai): She is having a car. -> Sửa lại: She has a car.
Ví dụ (sai): They are wanting to leave. -> Sửa lại: They want to leave.
Lưu ý nhỏ: Một số động từ trong nhóm này có thể dùng ở thì tiếp diễn khi chúng mang nghĩa hành động.
- think: I am thinking about your proposal. (Đang suy nghĩ về) -> Hành động suy nghĩ
- have: We are having dinner now. (Đang ăn tối) -> Hành động ăn
- taste: She is tasting the soup. (Đang nếm thử) -> Hành động nếm
- see: I am seeing my doctor tomorrow. (Gặp bác sĩ theo lịch hẹn) -> Hành động gặp gỡ (kế hoạch tương lai)
Khi viết tiếng Anh, đặc biệt là những câu phức tạp có chứa các động từ này, việc biết cách chỉnh ngữ pháp tiếng anh sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Đôi khi chỉ là một lỗi nhỏ với động từ trạng thái cũng có thể làm sai lệch nghĩa của cả câu.
Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn như thế nào?
Đây là cặp thì dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh. Cả hai đều liên quan đến “hiện tại”, nhưng cách dùng lại rất khác nhau.
Giải thích: Sự khác biệt cốt lõi nằm ở tính chất của hành động: Hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định; còn Hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra, tạm thời, kế hoạch tương lai gần hoặc sự thay đổi.
Bảng so sánh cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
Tiêu Chí | Thì Hiện Tại Đơn | Thì Hiện Tại Tiếp Diễn |
---|---|---|
Cách dùng | Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình, cảm xúc/sở hữu cố định | Hành động đang diễn ra lúc nói/xung quanh lúc nói, hành động tạm thời, kế hoạch tương lai gần đã sắp xếp, sự thay đổi |
Công thức | S + V(s/es) | S + be (am/is/are) + V-ing |
Dấu hiệu | always, usually, often, sometimes, never, every day/week…, once/twice a week… | now, right now, at the moment, at present, currently, look!, listen!…, today/this week… (khi tạm thời) |
Ví dụ | I go to school every day. The sun rises in the East. |
I am going to school now. The weather is changing. |
Loại động từ | Thường dùng với cả Action và Stative verbs | Thường dùng với Action verbs, ít dùng với Stative verbs (trừ khi mang nghĩa hành động) |
Ví dụ so sánh:
-
I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội – sự thật lâu dài)
-
I am living in Hanoi this month for work. (Tháng này tôi đang sống ở Hà Nội để làm việc – tạm thời)
-
She works in a bank. (Cô ấy làm việc ở ngân hàng – công việc thường xuyên)
-
She is working late tonight. (Tối nay cô ấy đang làm việc muộn – hành động tạm thời)
Việc phân biệt rõ ràng hai thì này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác. Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy tự tin hơn.
Có cách nào để nhớ cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn không?
Cách tốt nhất để nhớ là thực hành và liên hệ nó với cuộc sống hàng ngày của bạn.
Giải thích: Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy thử áp dụng nó vào những tình huống thực tế.
- Hãy nhìn xung quanh bạn ngay bây giờ và miêu tả những gì đang xảy ra bằng thì hiện tại tiếp diễn: “The clock is ticking,” “My computer is humming,” “I am reading this article.”
- Lập kế hoạch cho cuối tuần và nói về nó bằng thì hiện tại tiếp diễn: “On Saturday morning, I am meeting my friends for coffee.”
- Khi xem phim hay nghe nhạc, thử nhận diện các câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và xem chúng được dùng trong ngữ cảnh nào.
- Tập viết những đoạn văn ngắn miêu tả một ngày của bạn, tập trung vào các hành động đang diễn ra tại những thời điểm cụ thể.
Một số động từ khác cũng gây băn khoăn cho người học về việc dùng V-ing hay To V, chẳng hạn như avoid + ving hay to v. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác và tự nhiên hơn.
Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Lý thuyết là một chuyện, thực hành lại là chuyện khác. Hãy cùng làm vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé!
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.
- I (study) __ English now.
- She (cook) __ dinner in the kitchen at the moment.
- They (play) __ soccer in the park.
- He (not sleep) __ now.
- What you (do) __ right now?
- Listen! The birds (sing) __.
- We (have) __ a party next Friday.
- The students (not pay) __ attention to the teacher.
- (be) __ you (listen) __ to me?
- Look! It (rain) __!
Đáp án:
- am studying
- is cooking
- are playing
- is not sleeping (isn’t sleeping)
- are you doing
- are singing
- are having
- are not paying (aren’t paying)
- Are you listening
- is raining
Bài 2: Viết lại câu sau ở dạng phủ định và nghi vấn.
-
She is watching TV now.
- Phủ định: __
- Nghi vấn: __
-
They are traveling to London next week.
- Phủ định: __
- Nghi vấn: __
-
I am reading an interesting book.
- Phủ định: __
- Nghi vấn: __
Đáp án:
- She is not watching TV now. / Is she watching TV now?
- They are not traveling to London next week. / Are they traveling to London next week?
- I am not reading an interesting book. / Am I reading an interesting book?
Người đang làm bài tập về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để thành thạo ngữ pháp. Đừng ngại thử sức với nhiều dạng bài tập khác nhau nhé.
Chia Sẻ Từ Chuyên Gia
Để có góc nhìn sâu sắc hơn, tôi đã có dịp trò chuyện với cô Lê Thị Thanh Hương, một chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh. Cô chia sẻ:
“Thì hiện tại tiếp diễn tưởng chừng đơn giản, nhưng nó phản ánh cách chúng ta nhìn nhận thế giới đang vận động xung quanh mình. Việc sử dụng chính xác thì này không chỉ giúp bạn mô tả thực tại một cách sống động mà còn thể hiện sự linh hoạt trong suy nghĩ về thời gian và các kế hoạch. Đừng chỉ học thuộc công thức, hãy ‘cảm nhận’ cách dùng của nó qua các tình huống giao tiếp thực tế!”
Lời khuyên từ chuyên gia thật đáng suy ngẫm phải không nào? Học ngữ pháp không chỉ là học quy tắc, mà còn là học cách sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách hiệu quả nhất.
Một điểm ngữ pháp khác thường gặp trong giao tiếp là cấu trúc “would you mind”. Bạn có thể tìm hiểu rõ hơn về would you mind + gì để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có dùng với trạng từ chỉ tần suất không?
Thông thường, trạng từ chỉ tần suất như usually, often, sometimes đi với thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen. Tuy nhiên, như đã đề cập, trạng từ always có thể dùng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu.
Làm sao để nhớ công thức thì hiện tại tiếp diễn?
Cách nhớ tốt nhất là liên tục sử dụng nó trong giao tiếp và viết. Hãy nghĩ về nó như công thức “đang xảy ra”: “S đang (am/is/are) V-ing”. Luyện tập chia động từ to be và thêm -ing thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo.
Khi nào thì hiện tại tiếp diễn chỉ tương lai?
Thì hiện tại tiếp diễn chỉ tương lai khi diễn tả một kế hoạch, một lịch trình đã được sắp xếp chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai gần. Thường có kèm theo trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, next week, tonight.
Có phải mọi động từ đều dùng được ở thì hiện tại tiếp diễn không?
Không. Các động từ trạng thái (stative verbs) thường không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sở hữu… thay vì hành động. Cần lưu ý các trường hợp ngoại lệ khi động từ trạng thái mang nghĩa hành động.
Thì hiện tại tiếp diễn có bao nhiêu cách dùng chính?
Thì hiện tại tiếp diễn có các cách dùng chính sau: diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, diễn tả hành động tạm thời, diễn tả kế hoạch trong tương lai gần đã sắp xếp, diễn tả hành động lặp lại gây khó chịu (với “always”), và diễn tả sự thay đổi đang diễn ra.
Biểu tượng câu hỏi thường gặp liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn
Lời Kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau “giải mã” thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh rồi đấy. Từ cấu trúc đơn giản đến những cách dùng đa dạng, thì này thực sự là một công cụ mạnh mẽ để bạn diễn đạt thế giới đang vận động xung quanh mình.
Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo bất kỳ điểm ngữ pháp nào, bao gồm cả thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh, không chỉ nằm ở việc học thuộc lòng, mà là ở việc hiểu và áp dụng nó một cách tự nhiên vào giao tiếp hàng ngày. Đừng sợ sai, hãy cứ nói, cứ viết, và dần dần bạn sẽ làm chủ được thì này.
Chúc bạn học tốt và đừng quên thường xuyên ghé thăm Phi Chất Phác để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé! Hãy thử áp dụng những kiến thức vừa học vào việc miêu tả ngay lúc này bạn đang làm gì và chia sẻ với bạn bè xem sao!