Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta vẫn hay dùng những câu nói kiểu “Đi chơi nha?”, “Anh mệt lắm đúng không?”, “Cái này đẹp thật đấy nhỉ?”. Đó chính là cách người Việt Nam mình dùng Câu Hỏi đuôi Trong Tiếng Anh cũng vậy đó! Nó giống như việc bạn nói một câu khẳng định hoặc phủ định, rồi thêm một “cái đuôi” nhỏ ở cuối để hỏi lại, xác nhận, hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Hiểu và sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn, mà còn thể hiện sự khéo léo, linh hoạt trong giao tiếp.
Ban đầu, nhiều bạn học tiếng Anh hay thấy câu hỏi đuôi hơi “lằng nhằng” với đủ thứ quy tắc. Nào là đảo trợ động từ, nào là ngược lại giữa khẳng định và phủ định, rồi cả đống ngoại lệ nữa. Nhưng đừng lo lắng! Giống như việc bạn học nấu một món ăn mới vậy, ban đầu có thể hơi vụng về, nhưng khi đã nắm được “gia vị” chính và công thức, bạn sẽ làm được thôi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” mọi ngóc ngách về câu hỏi đuôi trong tiếng anh, từ những điều cơ bản nhất đến các trường hợp đặc biệt, để bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong mọi tình huống nhé!
À, tiện đây, nếu bạn đang muốn cải thiện phát âm để nói tiếng Anh chuẩn Tây hơn, một trong những nền tảng vững chắc chính là nắm vững [bảng phát âm tiếng anh ipa]. Nó sẽ giúp bạn đọc đúng từng âm tiết, từ đó nói tiếng Anh tự nhiên hơn rất nhiều.
Câu hỏi đuôi là gì? Bản chất và Chức năng
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một cấu trúc ngữ pháp được thêm vào cuối một câu trần thuật (statement) để biến nó thành một câu hỏi. Về cơ bản, nó có dạng: Câu trần thuật, [trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ]?
Chức năng chính của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là:
- Xác nhận thông tin: Khi bạn khá chắc chắn về một điều gì đó và muốn người nghe xác nhận lại. Giống như bạn nói “Trời đang mưa, đúng không?” vậy đó.
- Tìm kiếm sự đồng tình: Khi bạn muốn bày tỏ ý kiến hoặc nhận định của mình và mong người nghe đồng ý. Ví dụ: “Bộ phim này hay thật đấy, phải không?”
- Mời gọi người nghe phản hồi: Đôi khi nó chỉ là một cách để duy trì cuộc hội thoại hoặc khuyến khích người đối diện nói gì đó.
Bản chất của câu hỏi đuôi trong tiếng anh là sự tương phản. Nếu câu trần thuật ở dạng khẳng định, phần đuôi sẽ ở dạng phủ định. Ngược lại, nếu câu trần thuật ở dạng phủ định, phần đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Đây là quy tắc “vàng” mà bạn cần nhớ.
Hinh minh hoa quy tac chuyen doi cau hoi duoi trong tieng anh
Cấu Trúc Cơ Bản Của Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh
Như đã nói, cấu trúc chính tuân theo quy tắc “ngược dấu”:
- Câu khẳng định, [trợ động từ ở dạng phủ định + chủ ngữ]?
- Câu phủ định, [trợ động từ ở dạng khẳng định + chủ ngữ]?
Lưu ý quan trọng: Chủ ngữ trong phần đuôi luôn là đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ trong câu trần thuật.
Ví dụ đơn giản:
- You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?) – are (khẳng định) -> aren’t (phủ định)
- She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?) – doesn’t like (phủ định) -> does (khẳng định)
- They will come, won’t they? (Họ sẽ đến, đúng không?) – will (khẳng định) -> won’t (phủ định)
Để hiểu rõ hơn về cách diễn đạt sở thích hoặc lựa chọn, bạn có thể tham khảo thêm về cấu trúc [would rather v than v]. Nó cũng là một cấu trúc ngữ pháp thú vị giúp bạn thể hiện ý muốn một cách chi tiết hơn.
Làm thế nào để xác định trợ động từ trong câu hỏi đuôi?
Câu trả lời ngắn gọn là: Bạn nhìn vào câu trần thuật ban đầu. Trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu được sử dụng trong câu trần thuật sẽ là yếu tố quyết định trợ động từ trong câu hỏi đuôi.
Nếu câu trần thuật có sẵn trợ động từ (is, am, are, was, were, have, has, had, do, does, did, will, would, shall, should, can, could, may, might, must), bạn chỉ cần lặp lại trợ động từ đó trong phần đuôi (và đổi dạng khẳng định/phủ định).
Nếu câu trần thuật không có trợ động từ (thường là ở thì Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn với động từ thường), bạn sẽ mượn trợ động từ do/does (Hiện tại đơn) hoặc did (Quá khứ đơn).
Hãy đi sâu vào từng trường hợp cụ thể dựa trên thì và loại động từ nhé:
1. Với động từ ‘To Be’
- Hiện tại đơn:
- He is happy, isn’t he?
- They are not ready, are they?
- Ngoại lệ với ‘I am’: I am late, aren’t I? (Không dùng “am I not”) – Đây là một điểm đặc biệt cần nhớ!
- Quá khứ đơn:
- She was here yesterday, wasn’t she?
- We were not invited, were we?
2. Với động từ thường (Không có trợ động từ đi kèm)
- Hiện tại đơn: Mượn do/does.
- You like pizza, don’t you? (Chủ ngữ là ‘you’, động từ ‘like’ không có ‘s/es’ -> mượn ‘do’)
- She lives in London, doesn’t she? (Chủ ngữ là ‘she’, động từ ‘lives’ có ‘s’ -> mượn ‘does’)
- They don’t speak French, do they? (Câu phủ định sẵn, dùng ‘don’t’ -> mượn ‘do’)
- Quá khứ đơn: Mượn did.
- He went to the party, didn’t he? (Động từ ‘went’ ở QKĐ -> mượn ‘did’)
- We didn’t see them, did we? (Câu phủ định sẵn, dùng ‘didn’t’ -> mượn ‘did’)
3. Với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs: can, could, will, would, shall, should, must, may, might)
Chỉ cần lặp lại động từ khuyết thiếu đó.
- You can swim, can’t you?
- She won’t come, will she? (Won’t là viết tắt của Will not)
- He should study harder, shouldn’t he?
- We must leave now, mustn’t we?
4. Với các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect)
Sử dụng trợ động từ have/has/had hoặc will have.
- They have finished their work, haven’t they?
- She had seen that movie before, hadn’t she?
- You will have completed the task, won’t you?
À nhắc đến thì hoàn thành, bạn còn nhớ thì [hiện tại hoàn thành tiếp diễn] không? Đó là một thì cũng khá thú vị và có cấu trúc câu hỏi đuôi riêng đấy, sử dụng trợ động từ have/has been.
5. Với các thì tiếp diễn (Present Continuous, Past Continuous, Future Continuous)
Sử dụng trợ động từ am/is/are hoặc was/were hoặc will be.
- She is singing, isn’t she?
- They were waiting, weren’t they?
- You will be studying, won’t you?
Hinh minh hoa cau hoi duoi voi cac thi co ban trong tieng anh
Các Trường Hợp Đặc Biệt và Ngoại Lệ “Khó Nhằn”
Đây là lúc mọi thứ trở nên “thú vị” hơn một chút. Tiếng Anh luôn có những trường hợp ngoại lệ khiến chúng ta phải ghi nhớ riêng. Đối với câu hỏi đuôi trong tiếng anh, có một vài “ngôi sao” đặc biệt cần chú ý:
1. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)
Khi câu trần thuật là một câu mệnh lệnh (bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu, không có chủ ngữ rõ ràng), phần đuôi thường dùng will you hoặc won’t you. Cả hai đều dùng được, will you mang tính lịch sự hơn một chút, còn won’t you đôi khi thể hiện sự hơi thiếu kiên nhẫn hoặc yêu cầu nhấn mạnh.
- Open the door, will you? (Mở cửa ra hộ cái nhé?)
- Don’t forget to call me, will you? (Đừng quên gọi cho tôi nhé?)
- Sit down, won’t you? (Mời ngồi đi chứ?)
2. Câu với ‘Let’s…’
Khi câu trần thuật bắt đầu bằng Let’s (viết tắt của Let us), phần đuôi luôn luôn là shall we?
- Let’s go to the cinema, shall we? (Chúng ta đi xem phim đi, nhé?)
3. Câu với ‘I am…’
Như đã đề cập ở trên, khi câu trần thuật bắt đầu bằng I am, phần đuôi phủ định là aren’t I? (Không dùng “am I not”).
- I am right, aren’t I? (Tôi nói đúng mà, phải không?)
4. Câu với ‘There is/are…’
Khi câu trần thuật bắt đầu bằng There is/are (hoặc There was/were, There will be, v.v.), phần đuôi sử dụng there làm “chủ ngữ giả”.
- There is a book on the table, isn’t there?
- There are many students in the room, aren’t there?
- There wasn’t any milk left, was there?
5. Câu với chủ ngữ là ‘This/That’ và ‘These/Those’
- Khi chủ ngữ là This hoặc That, chủ ngữ trong câu hỏi đuôi là it.
- This is your car, isn’t it?
- That was a difficult question, wasn’t it?
- Khi chủ ngữ là These hoặc Those, chủ ngữ trong câu hỏi đuôi là they.
- These are my keys, aren’t they?
- Those were your friends, weren’t they?
6. Câu với chủ ngữ là các đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
- Someone, Somebody, Everyone, Everybody, No one, Nobody: Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi là they.
- Someone called, didn’t they?
- Everybody was happy, weren’t they?
- Nobody came, did they? (Câu trần thuật mang nghĩa phủ định -> đuôi khẳng định)
- Something, Anything, Nothing, Everything: Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi là it.
- Nothing is wrong, is it? (Câu trần thuật mang nghĩa phủ định -> đuôi khẳng định)
- Everything is ready, isn’t it?
7. Câu với các trạng từ mang nghĩa phủ định
Các trạng từ như never, seldom, hardly, barely, scarcely, little, few mang nghĩa phủ định. Khi chúng xuất hiện trong câu trần thuật (dù câu không có ‘not’), câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
- She never goes out, does she? (Cô ấy không bao giờ ra ngoài, phải không?)
- He hardly ever smiles, does he? (Anh ấy hiếm khi cười, phải không?)
- They had little money, did they? (Họ có ít tiền [gần như không có], phải không?)
- Few people understood, did they? (Ít người hiểu [gần như không ai hiểu], phải không?)
So sánh với: They had a little money, didn’t they? (Họ có một ít tiền, đúng không?) – a little mang nghĩa khẳng định.
Hinh minh hoa cac truong hop ngoai le cau hoi duoi tieng anh
Chức Năng và Giọng Điệu Của Câu Hỏi Đuôi Trong Giao Tiếp
Câu hỏi đuôi trong tiếng anh không chỉ là ngữ pháp khô khan, nó còn mang theo cảm xúc và ý định của người nói thông qua giọng điệu. Có hai loại giọng điệu chính khi nói câu hỏi đuôi:
1. Giọng điệu đi xuống (Falling Intonation)
Khi bạn nói câu hỏi đuôi với giọng điệu đi xuống ở cuối, điều đó có nghĩa là bạn khá chắc chắn về thông tin mình đang nói và chỉ muốn người nghe xác nhận hoặc đồng tình. Giống như bạn đang đưa ra một nhận định và mong đợi câu trả lời là “Đúng vậy”.
- It’s a beautiful day, isn’t it? (Giọng xuống ở “it”) -> Bạn chắc chắn trời đẹp và mong người nghe đồng ý.
- You finished the report, didn’t you? (Giọng xuống ở “you”) -> Bạn nghĩ rằng người đó đã hoàn thành báo cáo và muốn xác nhận.
2. Giọng điệu đi lên (Rising Intonation)
Khi bạn nói câu hỏi đuôi với giọng điệu đi lên ở cuối, điều đó có nghĩa là bạn không chắc chắn về thông tin mình đang nói và thực sự đang hỏi để biết. Bạn đang tìm kiếm một câu trả lời thực sự từ người nghe, giống như một câu hỏi Wh- thông thường.
- He’s coming tomorrow, isn’t he? (Giọng lên ở “he”) -> Bạn không chắc liệu anh ấy có đến ngày mai không và muốn hỏi để biết.
- She hasn’t arrived yet, has she? (Giọng lên ở “she”) -> Bạn không chắc liệu cô ấy đã đến chưa và muốn hỏi để biết.
Việc sử dụng đúng giọng điệu rất quan trọng để truyền tải đúng ý nghĩa. Hãy thử lắng nghe người bản xứ nói chuyện và để ý cách họ lên xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi nhé! Đôi khi, giọng điệu còn quan trọng hơn cả cấu trúc ngữ pháp đấy.
Làm Thế Nào Để Sử Dụng Câu Hỏi Đuôi Tự Nhiên Như Người Bản Xứ?
Theo Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Minh, chuyên gia Ngôn ngữ học ứng dụng, “Nắm vững các trường hợp ngoại lệ và đặc biệt của câu hỏi đuôi là một chuyện, nhưng để sử dụng chúng một cách tự nhiên, yếu tố quan trọng nhất là ngữ cảnh và giọng điệu. Câu hỏi đuôi không chỉ kiểm tra ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp, cho thấy bạn muốn kết nối và tương tác với người nghe như thế nào.”
Để dùng câu hỏi đuôi tự nhiên, bạn cần:
- Luyện tập với ngữ cảnh thực tế: Đừng chỉ làm bài tập trên giấy. Hãy cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày (dù là luyện nói một mình, với bạn bè, hoặc qua ứng dụng). Tưởng tượng các tình huống và đặt câu hỏi đuôi phù hợp.
- Chú ý đến giọng điệu: Ghi âm lại giọng nói của mình khi luyện tập và nghe lại. So sánh với cách người bản xứ nói. Giọng điệu sai có thể khiến câu hỏi đuôi của bạn nghe gượng gạo hoặc truyền tải sai ý định.
- Quan sát và bắt chước: Lắng nghe cách người bản xứ dùng câu hỏi đuôi trong phim ảnh, podcast, hoặc các cuộc trò chuyện. Chú ý xem họ dùng trong tình huống nào và giọng điệu ra sao.
- Bắt đầu từ những cấu trúc cơ bản: Chưa cần nhảy ngay vào các ngoại lệ phức tạp. Hãy làm quen với các trường hợp phổ biến nhất trước (như với ‘be’, ‘do’, ‘have’, ‘will’). Khi đã thành thạo, dần dần mở rộng sang các trường hợp đặc biệt.
- Đừng ngại thử sai: Sai là một phần của quá trình học. Đừng sợ đặt câu hỏi đuôi sai. Qua mỗi lần sai, bạn sẽ học được nhiều hơn.
Hinh minh hoa luyen tap cau hoi duoi trong tieng anh
Trong quá trình học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng cũng rất quan trọng. Chẳng hạn, bạn có bao giờ tự hỏi [màu trắng trong tiếng anh là gì] không? Việc biết những từ vựng cơ bản và phổ biến như vậy sẽ giúp bạn xây dựng câu và giao tiếp trôi chảy hơn.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Câu Hỏi Đuôi
Dù đã nắm vững quy tắc, đôi khi chúng ta vẫn mắc phải một vài lỗi cơ bản:
- Sai trợ động từ: Đây là lỗi phổ biến nhất, đặc biệt khi câu trần thuật dùng động từ thường ở Hiện tại đơn/Quá khứ đơn hoặc các thì phức tạp hơn. Nhớ rằng phải mượn do/does/did cho động từ thường ở Hiện tại/Quá khứ đơn.
- Sai: She likes cats, likesn’t she?
- Đúng: She likes cats, doesn’t she?
- Sai dạng khẳng định/phủ định: Không đảo ngược giữa câu trần thuật và phần đuôi.
- Sai: He is happy, is he?
- Đúng: He is happy, isn’t he?
- Sai chủ ngữ ở phần đuôi: Không dùng đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ.
- Sai: The dog is barking, isn’t the dog?
- Đúng: The dog is barking, isn’t it?
- Quên trường hợp ngoại lệ ‘I am’: Vẫn dùng “am I not”.
- Sai: I am tired, am I not?
- Đúng: I am tired, aren’t I?
- Quên trường hợp ‘Let’s’: Dùng trợ động từ khác thay vì ‘shall we’.
- Sai: Let’s go, don’t we?
- Đúng: Let’s go, shall we?
- Không chú ý đến các trạng từ phủ định: Coi câu trần thuật là khẳng định dù có never, hardly, v.v.
- Sai: They hardly speak English, don’t they?
- Đúng: They hardly speak English, do they?
Hãy dành thời gian ôn tập và làm bài tập để tránh những lỗi này nhé!
Tại Sao Câu Hỏi Đuôi Lại Quan Trọng Trong Giao Tiếp?
Học câu hỏi đuôi trong tiếng anh không chỉ là học một cấu trúc ngữ pháp. Nó còn giúp bạn:
- Nói tiếng Anh tự nhiên hơn: Người bản xứ sử dụng câu hỏi đuôi rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng chúng giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn và tạo cảm giác thân thiện, gần gũi.
- Tạo sự tương tác: Câu hỏi đuôi là một cách tuyệt vời để kéo người nghe vào cuộc trò chuyện, thể hiện rằng bạn quan tâm đến ý kiến hoặc sự xác nhận của họ.
- Thể hiện sắc thái biểu cảm: Như đã nói, giọng điệu của câu hỏi đuôi có thể truyền tải sự chắc chắn, nghi ngờ, sự ngạc nhiên, hay thậm chí là sự lịch sự hoặc yêu cầu. Nắm vững cách sử dụng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về mặt cảm xúc và ý định.
- Kiểm tra và củng cố ngữ pháp: Việc luyện tập câu hỏi đuôi buộc bạn phải ghi nhớ và áp dụng các quy tắc về thì, trợ động từ, động từ khuyết thiếu và các trường hợp đặc biệt một cách nhanh chóng.
Khi bạn đã tự tin sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và nâng cao, bạn sẽ thấy việc giao tiếp tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Hãy nghĩ xem, nếu bạn muốn [chúc mừng trong tiếng anh] ai đó, việc thêm một câu hỏi đuôi phù hợp có thể làm cho lời chúc của bạn thêm tự nhiên và tương tác hơn đấy! (Ví dụ: “You passed the exam, didn’t you? Congratulations!”).
Hinh minh hoa chuc nang cau hoi duoi giao tiep
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức, hãy cùng giải đáp một vài thắc mắc phổ biến về cấu trúc này nhé:
Q: Câu hỏi đuôi luôn ngược với câu trần thuật về khẳng định/phủ định đúng không?
A: Gần như luôn đúng. Quy tắc cơ bản là câu khẳng định đi với đuôi phủ định, câu phủ định đi với đuôi khẳng định. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà câu khẳng định vẫn có thể đi với đuôi khẳng định để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc quan tâm mạnh mẽ, nhưng đây không phải là quy tắc phổ biến và ít dùng trong giao tiếp thông thường.
Q: Làm sao để biết khi nào dùng ‘do/does/did’ trong câu hỏi đuôi?
A: Bạn dùng ‘do/does/did’ khi câu trần thuật là thì Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn và động từ chính là động từ thường (không phải ‘to be’ hoặc động từ khuyết thiếu). ‘Do/does’ dùng cho Hiện tại đơn (do với I/You/We/They, does với He/She/It), ‘did’ dùng cho Quá khứ đơn.
Q: Trường hợp ngoại lệ ‘I am, aren’t I?’ có áp dụng cho các thì khác không?
A: Không, ngoại lệ ‘aren’t I?’ chỉ áp dụng khi câu trần thuật là ‘I am’ ở thì Hiện tại đơn. Với các thì khác như ‘I was’, ‘I have been’, ‘I will be’, bạn vẫn dùng trợ động từ tương ứng: ‘I was there, wasn’t I?’, ‘I have finished, haven’t I?’.
Q: Giọng điệu đi lên và đi xuống có ảnh hưởng đến ý nghĩa không?
A: Có, ảnh hưởng rất lớn. Giọng điệu đi xuống thường để xác nhận thông tin mà bạn khá chắc chắn. Giọng điệu đi lên để hỏi thực sự, khi bạn không chắc chắn và muốn nhận thông tin mới. Sử dụng sai giọng điệu có thể gây hiểu lầm về ý định của bạn.
Q: Câu mệnh lệnh luôn dùng ‘will you’ hay ‘won’t you’?
A: Đúng vậy, đối với câu mệnh lệnh (bắt đầu bằng động từ, không chủ ngữ rõ ràng), phần đuôi phổ biến nhất là ‘will you’ hoặc ‘won’t you’. ‘Shall you’ đôi khi cũng được dùng nhưng ít phổ biến hơn nhiều.
Q: Làm sao để nhớ hết các trường hợp đặc biệt?
A: Cách tốt nhất là học theo nhóm và luyện tập thường xuyên. Tập trung vào từng nhóm (như đại từ bất định, trạng từ phủ định, mệnh lệnh) và làm bài tập riêng cho từng nhóm. Sau đó kết hợp lại. Quan trọng là áp dụng vào giao tiếp thay vì chỉ học lý thuyết suông.
Q: Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi luôn là đại từ nhân xưng?
A: Đúng vậy, chủ ngữ ở phần đuôi luôn là đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) tương ứng với chủ ngữ thực hoặc chủ ngữ giả (there, it – trong trường hợp This/That) trong câu trần thuật.
Kết Bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá hành trình “giải mã” câu hỏi đuôi trong tiếng anh, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp “khó nhằn” và tầm quan trọng của chúng trong giao tiếp. Câu hỏi đuôi không chỉ là một phần ngữ pháp để “trả bài”, mà còn là công cụ hữu hiệu giúp bạn kết nối, xác nhận thông tin và thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên, khéo léo như người bản xứ.
Việc nắm vững cấu trúc này đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn còn bối rối với các trường hợp ngoại lệ hay quên cách dùng trợ động từ. Hãy xem đó là những “thử thách” nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh. Bắt đầu từ những ví dụ đơn giản, áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày, lắng nghe người bản xứ, và dần dần bạn sẽ làm chủ được những cái “đuôi” thú vị này.
Hãy thử ngay hôm nay! Luyện tập đặt câu hỏi đuôi với bạn bè, người thân, hoặc thậm chí tự đặt câu hỏi cho chính mình khi mô tả mọi thứ xung quanh. Ví dụ: “Trời hôm nay hơi lạnh nhỉ, isn’t it?”, “Mình nên học bài đúng không nhỉ, shouldn’t I?”. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng thành thạo. Chúc bạn thành công và giao tiếp tiếng Anh ngày càng tự tin, hiệu quả hơn!