Chào mừng bạn đến với Phi Chất Phác! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một trong những bộ ba từ khiến không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” nhẹ: other, others, và another. Bạn có bao giờ băn khoăn không biết Cách Dùng Other Others Another sao cho chính xác trong câu chưa? Đừng lo lắng! Qua bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những bí quyết cực kỳ đơn giản, cùng với ví dụ đời thường, để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và tự nhiên nhất. Mục tiêu của chúng ta là biến cái “tưởng khó” thành “dễ bất ngờ”, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn, chất lượng hơn. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá nhé!
Another: Thêm Một Cái Nữa!
Bạn đang ăn một cái bánh rất ngon, và muốn ăn thêm một cái nữa? Hoặc bạn đang đọc một cuốn sách hay, muốn tìm một cuốn khác tương tự? Lúc này, “another” chính là người bạn đồng hành của bạn.
Another là gì?
“Another” là sự kết hợp của “an” (một mạo từ bất định) và “other”. Về cơ bản, nó có nghĩa là “một cái/người khác” hoặc “thêm một cái/người nữa”.
Khi nào dùng Another?
Câu trả lời rất đơn giản: Dùng “another” khi bạn muốn nói về một cái/người khác trong nhóm hoặc thêm một cái/người nữa so với cái/người ban đầu.
“Another” luôn đi kèm với danh từ số ít đếm được. Nó có chức năng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Ví dụ minh họa:
- Tôi vừa ăn một cái bánh, ngon quá! Tôi muốn ăn another cake. (Tôi muốn ăn thêm một cái bánh nữa).
- Quyển sách này chán quá. Bạn có quyển another book nào hay hơn không? (Bạn có một quyển sách khác nào hay hơn không?).
- Anh ấy vừa chuyển sang công ty another company. (Anh ấy vừa chuyển sang một công ty khác).
Nếu bạn muốn nói về một khoảng thời gian, khoảng cách, hoặc lượng tiền khác hoặc thêm, bạn vẫn dùng “another” với danh từ số ít:
- Chúng tôi cần another hour để hoàn thành công việc này. (Cần thêm một giờ nữa).
- Chỉ còn another kilometer nữa là tới nơi rồi! (Chỉ còn thêm một ki-lô-mét nữa).
- Cô ấy tiết kiệm another thousand dollars để đi du lịch. (Tiết kiệm thêm một nghìn đô la nữa).
Đôi khi, nếu ngữ cảnh đã quá rõ ràng, bạn có thể bỏ qua danh từ sau “another” và dùng “another” như một đại từ.
- Tôi không thích cái áo này. Tôi sẽ lấy another. (Ở đây “another” thay cho “another shirt”).
Hình ảnh minh họa việc ăn thêm một cái bánh, biểu thị cách dùng another với danh từ số ít đếm được trong ngữ cảnh hàng ngày
Other: Sự Lựa Chọn Khác
Trong khi “another” là “thêm một” hoặc “một cái khác”, thì “other” mở ra nhiều khả năng hơn một chút. “Other” có thể đi với cả danh từ số ít và số nhiều, và chức năng của nó cũng đa dạng hơn. Đây là điểm khác biệt quan trọng khi tìm hiểu cách dùng other others another.
Other là gì?
“Other” có nghĩa là “khác” hoặc “những cái/người khác”. Nó chỉ sự khác biệt, sự còn lại hoặc bổ sung so với cái/người đã được đề cập hoặc mặc định.
Khi nào dùng Other?
“Other” được dùng chủ yếu như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.
-
Với danh từ số nhiều đếm được: Đây là cách dùng phổ biến nhất của “other” như một tính từ.
- Một số học sinh thích học Toán, other students thích học Văn. (Những học sinh khác thích học Văn).
- Tôi đã đọc quyển sách này rồi, bạn có những quyển other books nào không? (Bạn có những quyển sách khác nào không?).
- Chúng tôi có một vài kế hoạch cho tuần này, và chúng tôi còn những other plans cho tuần sau. (Những kế hoạch khác cho tuần sau).
-
Với danh từ số ít không đếm được: “Other” cũng có thể đi với danh từ số ít không đếm được.
- Tôi cần other information về chủ đề này. (Tôi cần thông tin khác).
- Chúng tôi cần tìm other accommodation ở một khu vực khác. (Cần tìm chỗ ở khác).
- Bạn có other advice nào cho tôi không? (Bạn có lời khuyên khác nào không?).
-
Với danh từ số ít đếm được (khi có mạo từ “the”): Khi bạn dùng “the other” với danh từ số ít đếm được, nó thường chỉ cái còn lại duy nhất trong một nhóm đã xác định (thường là nhóm chỉ có hai thứ).
- Tôi có hai chiếc bút. Một chiếc màu xanh, the other pen màu đỏ. (Chiếc bút còn lại).
- Anh ấy có hai người anh em. Một người là bác sĩ, the other brother là kỹ sư. (Người anh em còn lại).
Phân biệt Other với The Other
Như đã thấy ở trên, “other” có thể đi với “the” hoặc không.
-
Other (không có “the”): Thường dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được, chỉ những cái/người khác nói chung, không xác định rõ là cái nào trong một nhóm cụ thể.
- Other people think differently. (Những người khác [nói chung] nghĩ khác).
- We need other options. (Chúng tôi cần những lựa chọn khác [nói chung]).
-
The Other (có “the”):
- The other + danh từ số nhiều: Chỉ tất cả những cái/người còn lại trong một nhóm đã xác định.
- Tôi có 5 quả táo. Tôi ăn 1 quả rồi. The other apples vẫn còn trên bàn. (Tất cả 4 quả táo còn lại).
- Trong lớp có 20 học sinh. 5 bạn đi chơi rồi, the other students vẫn đang học bài. (Tất cả 15 học sinh còn lại).
- The other + danh từ số ít: Chỉ cái/người còn lại duy nhất trong một nhóm đã xác định (thường là 2).
- I have two sisters. One is married, the other sister is single. (Người chị/em gái còn lại).
- The other + danh từ số nhiều: Chỉ tất cả những cái/người còn lại trong một nhóm đã xác định.
Hình ảnh so sánh một chiếc ghế khác (another chair) và chiếc ghế còn lại (the other chair) để minh họa cách dùng other với danh từ số ít đếm được trong ngữ cảnh cụ thể
Others: Đại Từ Đứng Độc Lập
Đây là điểm khác biệt lớn nhất trong cách dùng other others another. “Others” là dạng số nhiều và luôn đứng một mình, không cần danh từ đi kèm.
Others là gì?
“Others” là một đại từ bất định số nhiều. Nó thay thế cho “other people” hoặc “other things” (những người khác hoặc những thứ khác) khi ngữ cảnh đã rõ ràng.
Khi nào dùng Others?
Bạn dùng “others” khi muốn nói về “những người khác” hoặc “những thứ khác” mà không cần lặp lại danh từ.
- Ví dụ minh họa:
- Một số người thích đọc sách, others thích xem phim. (“Others” thay cho “other people”).
- Tôi đã kiểm tra một vài tài liệu, nhưng tôi cần xem others nữa. (“Others” thay cho “other documents”).
- Anh ấy luôn nghĩ cho bản thân, không bao giờ nghĩ cho others. (“Others” thay cho “other people”).
Lưu ý quan trọng: “Others” không bao giờ đi kèm với danh từ. Nó tự thân đã là đại từ rồi. Nếu bạn thấy “others + danh từ”, thì đó là sai ngữ pháp nhé!
The Others: Nhóm Người/Vật Còn Lại
Tương tự như “the other” với danh từ số nhiều, “the others” là một đại từ số nhiều thay thế cho “the other people” hoặc “the other things” (tất cả những người khác hoặc những thứ còn lại trong một nhóm đã xác định).
- Tôi có 5 quả táo. Tôi ăn 1 quả rồi. The others vẫn còn trên bàn. (“The others” thay cho “the other apples” – tất cả 4 quả táo còn lại).
- Trong lớp có 20 học sinh. 5 bạn đi chơi rồi, the others vẫn đang học bài. (“The others” thay cho “the other students” – tất cả 15 học sinh còn lại).
Sự khác biệt giữa “others” và “the others” nằm ở chỗ “the others” chỉ toàn bộ những cái/người còn lại trong một nhóm cụ thể, còn “others” chỉ những cái/người khác nói chung, không giới hạn trong một nhóm cụ thể nào.
Tổng Kết Nhanh Về Cách Dùng Other Others Another
Để dễ nhớ, hãy hình dung đơn giản thế này:
- Another: Thêm một cái nữa. Luôn đi với danh từ số ít đếm được hoặc đứng một mình thay thế cho danh từ số ít đếm được đã rõ nghĩa. (An + other = Another)
- Other: Khác/Những cái khác.
- Đi với danh từ số nhiều đếm được: other books (những quyển sách khác – nói chung).
- Đi với danh từ không đếm được: other information (thông tin khác – nói chung).
- Đi với “the” và danh từ số ít đếm được: the other pen (cái bút còn lại duy nhất trong 2 cái).
- Đi với “the” và danh từ số nhiều đếm được: the other pens (tất cả những cái bút còn lại trong nhóm).
- Others: Những cái/người khác (đại từ, thay thế cho danh từ số nhiều). Luôn đứng một mình.
- Thay cho other people/things (nói chung): Some like coffee, others like tea.
- Thay cho the other people/things (trong nhóm cụ thể): 5 students left, the others stayed.
Hình ảnh biểu đồ tóm tắt cách dùng other, others, another, the other, the others, so sánh các chức năng và đi kèm với danh từ loại gì
Đi Sâu Hơn Một Chút: “Other” Như Đại Từ?
Có một trường hợp ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại, đó là “other” được dùng như một đại từ số ít đếm được, thay thế cho “other one” khi ngữ cảnh rõ ràng. Tuy nhiên, cách dùng này thường bị coi là cũ hoặc kém phổ biến hơn so với việc dùng “another” hoặc “the other”.
- I don’t like this one. Show me an other. (Có nghĩa là “another one” – cho tôi xem cái khác).
- He picked one apple, leaving the other on the table. (Có nghĩa là “the other one” – để lại cái còn lại).
Trong giao tiếp hiện đại, bạn sẽ thấy người bản xứ dùng “another” và “the other” phổ biến hơn nhiều khi thay thế cho danh từ số ít.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Other Others Another
Khi mới bắt đầu học cách dùng other others another, chúng ta rất dễ mắc phải một vài lỗi phổ biến. Nhận diện được chúng sẽ giúp bạn tránh được những “cú vấp” không đáng có.
- Dùng “another” với danh từ số nhiều: Sai! Remember “another” = “an” + “other”, luôn là một cái/người khác.
- Sai: I need another books.
- Đúng: I need another book. (Một quyển khác) HOẶC I need other books. (Những quyển khác)
- Dùng “others” đi kèm danh từ: Sai! “Others” là đại từ, nó tự mang nghĩa “những người/thứ khác” rồi.
- Sai: Others students were late.
- Đúng: Other students were late. (Tính từ “other” bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “students”).
- Đúng (nếu muốn dùng others): Some students arrived early, others were late. (“Others” thay cho “other students”).
- Nhầm lẫn giữa “other” và “others” khi đứng một mình: Nếu bạn muốn thay thế cho danh từ số ít (đã rõ nghĩa), dùng “another” hoặc “the other”. Nếu muốn thay thế cho danh từ số nhiều (đã rõ nghĩa), dùng “others” hoặc “the others”.
- Sai: I have one pen. Where is other? (Thay thế cho “the other pen” – số ít)
- Đúng: I have one pen. Where is the other? (Hoặc “Where is the other one?”)
- Sai: Some cats like fish, other like milk. (Thay thế cho “other cats” – số nhiều)
- Đúng: Some cats like fish, others like milk.
- Quên mạo từ “the” khi muốn chỉ cái/người còn lại trong một nhóm cụ thể:
- Sai: I have two phones. One is new, other is old. (Chỉ cái còn lại duy nhất)
- Đúng: I have two phones. One is new, the other is old.
Áp Dụng Cách Dùng Other Others Another Vào Thực Tế Giao Tiếp
Học ngữ pháp mà không áp dụng thì cũng chỉ là lý thuyết suông, đúng không nào? Cách dùng other others another sẽ trở nên “ngấm” hơn rất nhiều khi bạn thực hành thường xuyên.
Thử nghĩ xem, trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể gặp những tình huống nào cần dùng đến chúng?
- Khi mua sắm: “Can I see another size?”, “Do you have these shoes in other colors?”, “I’ll take this one and the others on the shelf.”
- Khi nói về mọi người: “Some people agreed, but others disagreed.”, “He respects other people’s opinions.”, “Out of the three candidates, two are qualified, but the other one is not.”
- Khi nói về đồ vật: “I finished this task, I need another one.”, “Where are the other keys?”, “Please put these books here and the other books over there.”
- Khi nói về thời gian/địa điểm: “Let’s meet another day.”, “Is there another way to solve this problem?”, “We looked in one shop, but the other shops didn’t have it.”
Thử tự đặt câu hỏi cho mình và trả lời, sử dụng “another”, “other”, “others”, “the other”, “the others”. Ví dụ:
- Bạn có mấy cái điện thoại? (Trả lời và dùng “the other”).
- Bạn thích màu gì? Ngoài màu đó ra, bạn còn thích những màu nào khác? (Trả lời và dùng “other colors”).
- Bạn bè của bạn, một số người thích đi du lịch, còn những người khác thì sao? (Trả lời và dùng “others”).
Hãy mạnh dạn thử sai! Sai rồi sửa, đó mới là cách dùng other others another hiệu quả nhất.
Góc nhìn Chuyên Gia về Cách Dùng Other Others Another
Để bài viết có thêm trọng lượng và góc nhìn sâu sắc, tôi đã tìm đến Cô Nguyễn Thị Thu Hà, một giảng viên tiếng Anh có kinh nghiệm 15 năm giảng dạy tại một trường đại học danh tiếng ở Hà Nội. Cô chia sẻ:
“Khi dạy về cách dùng other others another, tôi luôn nhấn mạnh cho sinh viên hiểu bản chất của từng từ. ‘Another’ đơn giản là ‘một cái/người khác/thêm’. ‘Other’ như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ đi sau, nó chỉ ‘những cái/người khác’ nói chung hoặc ‘cái/người còn lại’ khi có ‘the’. Còn ‘others’ là đại từ thay thế cho ‘other people/things’. Việc nắm vững chức năng (tính từ hay đại từ) và loại danh từ đi kèm (số ít đếm được, số nhiều đếm được, không đếm được) là chìa khóa. Đừng học thuộc lòng các ví dụ, hãy hiểu logic đằng sau nó. Luyện tập đặt câu trong các tình huống thực tế sẽ giúp các em ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn rất nhiều.”
Lời khuyên của Cô Hà càng củng cố thêm tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản chất và luyện tập trong ngữ cảnh thực tế.
Hình ảnh chân dung giả định của Cô Nguyễn Thị Thu Hà cùng với trích dẫn của cô về tầm quan trọng của việc hiểu bản chất ngữ pháp khi học cách dùng other others another
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bạn vẫn còn lăn tăn điều gì không? Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách dùng other others another mà tôi đã tổng hợp:
Q1: “Other” và “Another” khác nhau cơ bản như thế nào?
A1: Sự khác biệt cơ bản nằm ở số lượng và mạo từ. “Another” (an + other) luôn chỉ một cái/người khác/thêm nữa, đi với danh từ số ít đếm được. “Other” chỉ những cái/người khác (số nhiều) hoặc thông tin/vật khác (không đếm được) khi không có “the”; khi có “the”, nó chỉ cái/người còn lại (số ít hoặc số nhiều) trong một nhóm cụ thể.
Q2: Khi nào thì dùng “Others” thay vì “Other people” hay “Other things”?
A2: Bạn dùng “others” khi muốn nói về “những người/thứ khác” nói chung và không muốn lặp lại danh từ “people” hay “things” (hoặc danh từ cụ thể đã được đề cập). “Others” hoạt động như một đại từ và đứng một mình.
Q3: “The others” và “Others” khác nhau như thế nào?
A3: “Others” chỉ những người/thứ khác nói chung. “The others” chỉ tất cả những người/thứ còn lại trong một nhóm cụ thể đã được xác định trước.
Q4: Có thể dùng “Another” với danh từ không đếm được không?
A4: Không. “Another” = an + other, và “an” chỉ dùng với danh từ số ít đếm được. Với danh từ không đếm được, bạn dùng “other information”, “other advice”, v.v.
Q5: “Other” có thể đứng một mình không?
A5: Rất hiếm khi trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu trong ngữ cảnh thay thế cho “other one” hoặc “other ones”, nhưng phổ biến hơn là dùng “another” (thay cho other one) hoặc “the other/the others”. Để đơn giản và chính xác, hãy nhớ “other” thường đi với danh từ, còn “others” thì không.
Q6: Làm sao để ghi nhớ cách dùng other others another hiệu quả nhất?
A6: Cách tốt nhất là hiểu rõ chức năng của từng từ (tính từ hay đại từ), loại danh từ nó đi kèm (số ít đếm được, số nhiều, không đếm được), và ý nghĩa của việc có hay không có mạo từ “the”. Sau đó, hãy luyện tập đặt câu thật nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đọc sách, báo, nghe tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng chúng.
Q7: Có bài tập nào để luyện tập cách dùng other others another không?
A7: Chắc chắn rồi! Bạn có thể tìm các bài tập điền từ vào chỗ trống hoặc viết lại câu trên internet. Một phương pháp hiệu quả khác là tự tạo các cặp câu đối chiếu: “Tôi có một cái bút màu xanh, tôi muốn một cái khác màu đỏ” (another red pen) và “Tôi có hai cái bút, một xanh, cái còn lại đỏ” (the other one is red). Tự tạo ví dụ của riêng mình dựa trên cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Lời Kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường khám phá cách dùng other others another rồi đấy. Tưởng chừng phức tạp, nhưng khi bóc tách từng chút một, bạn sẽ thấy chúng có logic riêng và hoàn toàn có thể nắm vững được. Mấu chốt nằm ở việc hiểu rõ “another” là “thêm một”, “other” là tính từ bổ nghĩa cho “khác” (số ít/số nhiều/không đếm được) và “còn lại” (với “the”), còn “others” là đại từ thay thế cho “những người/thứ khác”.
Đừng ngại ngần áp dụng những gì đã học vào giao tiếp và viết lách hàng ngày nhé. Càng dùng nhiều, bạn sẽ càng quen thuộc và tự nhiên hơn. Hãy coi đây như một thử thách nhỏ để nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ trải nghiệm của mình khi học cách dùng other others another, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Cộng đồng Phi Chất Phác luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn!
Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ được bộ ba từ này!