Chào mừng bạn đến với Phi Chất Phác! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một chủ đề mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp, thường cảm thấy “xoắn não”: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) và cách chinh phục các bài tập đại từ quan hệ một cách hiệu quả. Bạn đã bao giờ gặp những câu như “That’s the man who stole my bike” hay “This is the house which I bought last year” và tự hỏi khi nào dùng who, khi nào dùng which, hay that? Thậm chí là whomwhose nữa? Đừng lo lắng! Đại từ quan hệ thực chất không quá phức tạp như bạn nghĩ, và với phương pháp đúng cùng những bài tập thực hành bài bản, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá này nhé!

Đại Từ Quan Hệ Là Gì? Ai/Mà/Cái Gì?

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những từ dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ (Relative Clause).
Chúng có chức năng nối mệnh đề quan hệ với danh từ hoặc đại từ đứng trước nó trong mệnh đề chính, giúp cung cấp thêm thông tin chi tiết hoặc xác định rõ hơn về danh từ/đại từ đó.
Chúng đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ/đại từ đã được nhắc đến.

Ai/Mà/Cái Gì? Khi Nào Dùng Who, Whom, Which, That, Whose?

Việc lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp phụ thuộc vào chức năng của nó trong mệnh đề quan hệ và loại danh từ mà nó thay thế.
Hiểu rõ từng loại và chức năng là chìa khóa để làm đúng các Bài Tập đại Từ Quan Hệ.
Chúng ta có các đại từ quan hệ phổ biến là who, whom, which, that, whose.

Who và Whom: Dành Cho “Người”

Whowhom đều dùng để thay thế cho người.
Sự khác biệt nằm ở chức năng của chúng trong mệnh đề quan hệ: who làm chủ ngữ, còn whom làm tân ngữ.

  • Who: Thay thế cho danh từ chỉ người và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

    Ví dụ: The woman who is standing there is my aunt. (Người phụ nữ đang đứng đằng kia là dì của tôi.) – Who là chủ ngữ của động từ is standing.

  • Whom: Thay thế cho danh từ chỉ người và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

    Ví dụ: The man whom I saw yesterday was very tall. (Người đàn ông tôi gặp hôm qua rất cao.) – Whom là tân ngữ của động từ saw.
    Lưu ý: Trong văn nói thân mật hoặc tiếng Anh hiện đại, who thường được dùng thay cho whom, đặc biệt khi whom làm tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, khi whom làm tân ngữ của giới từ, việc sử dụng whom vẫn phổ biến hơn, hoặc giới từ được đặt sau động từ và dùng who/that hoặc thậm chí bỏ đại từ quan hệ.
    Ví dụ: The person to whom you should talk is sitting over there. / The person who you should talk to is sitting over there. / The person that you should talk to is sitting over there. / The person you should talk to is sitting over there.

Which: Dành Cho “Vật” và “Động Vật”

Which dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật.
Nó có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Which: Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật.

    Ví dụ: The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe đang đậu bên ngoài là của tôi.) – Which là chủ ngữ của is parked.
    Ví dụ: This is the book which I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách tôi mượn từ thư viện.) – Which là tân ngữ của borrowed.
    Ví dụ: I saw a dog which was chasing its tail. (Tôi nhìn thấy một con chó đang đuổi theo đuôi của nó.) – Which là chủ ngữ của was chasing.

That: Một Lựa Chọn Linh Hoạt

That là đại từ quan hệ linh hoạt nhất.
Nó có thể thay thế cho cả người, vật và động vật.
That có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • That: Thay thế cho người, vật, hoặc động vật.

    Ví dụ: This is the restaurant that serves the best pho. (Đây là nhà hàng phục vụ phở ngon nhất.) – Thay thế cho vật (restaurant), làm chủ ngữ của serves.
    Ví dụ: I like the people that I work with. (Tôi thích những người tôi làm việc cùng.) – Thay thế cho người (people), làm tân ngữ của work with.
    Ví dụ: The cat that is sleeping on the sofa is very lazy. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa rất lười.) – Thay thế cho động vật (cat), làm chủ ngữ của is sleeping.
    Lưu ý: That thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses), tức là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ. Trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses – thường ngăn cách bởi dấu phẩy), chúng ta không dùng that.

Whose: Chỉ Sự “Sở Hữu”

Whose dùng để thay thế cho danh từ chỉ sự sở hữu của cả người, vật, hoặc động vật.
Nó luôn đứng trước một danh từ trong mệnh đề quan hệ.

  • Whose: Thay thế cho tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) hoặc sở hữu cách (‘s).

    Ví dụ: I met a girl whose brother is a famous singer. (Tôi gặp một cô gái anh trai cô ấy là ca sĩ nổi tiếng.) – Thay thế cho her.
    Ví dụ: I live in a house whose roof is red. (Tôi sống trong một ngôi nhà mái nhà của nó màu đỏ.) – Thay thế cho its (house’s).

Để nắm vững cách dùng các đại từ này, việc luyện tập qua các [bài tập đại từ quan hệ] là cực kỳ quan trọng. Nó giúp bạn làm quen với ngữ cảnh sử dụng và phân biệt subtle differences.

Học ngữ pháp tiếng Anh về đại từ quan hệ và cách dùng who, which, that, whom, whose hiệu quảHọc ngữ pháp tiếng Anh về đại từ quan hệ và cách dùng who, which, that, whom, whose hiệu quả

Tại Sao Việc Nắm Vững Đại Từ Quan Hệ Lại Quan Trọng?

Việc hiểu và sử dụng đúng đại từ quan hệ không chỉ giúp bạn “qua môn” ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh.
Chúng giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc hơn, tránh lặp từ và truyền tải thông tin chính xác hơn.
Khi bạn làm tốt các [bài tập đại từ quan hệ], tức là bạn đã thành thạo một cấu trúc câu phức tạp, giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai Lan, chuyên gia ngôn ngữ học ứng dụng, chia sẻ: “Đại từ quan hệ giống như những ‘cầu nối’ trong câu. Chúng kết nối các ý tưởng lại với nhau một cách mượt mà, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu thông tin bạn muốn truyền tải. Việc luyện tập thường xuyên qua các dạng bài tập đại từ quan hệ khác nhau là cách tốt nhất để củng cố kiến thức này.”

Làm Sao Để Tránh Những Sai Lầm Thường Gặp Với Đại Từ Quan Hệ?

Có vài “cạm bẫy” phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải khi dùng đại từ quan hệ.
Việc nhận diện và hiểu rõ các lỗi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các [bài tập đại từ quan hệ] và cả trong giao tiếp thực tế.

Những Lỗi Phổ Biến Cần Cẩn Trọng:

  • Lẫn lộn giữa Who và Whom: Đây là lỗi kinh điển. Nhớ rằng who làm chủ ngữ, whom làm tân ngữ (dù who có thể thay thế whom trong nhiều trường hợp không quá trang trọng).
  • Dùng Which cho người: Which chỉ dùng cho vật hoặc động vật, không dùng cho người.
  • Thiếu hoặc thừa That trong mệnh đề không xác định: That không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).
  • Không bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ và có thể bỏ: Đại từ quan hệ làm tân ngữ (whom, which, that) có thể bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Việc này giúp câu văn gọn gàng hơn.

    Ví dụ: The book which/that I bought is interesting. / The book I bought is interesting. (Đúng)
    Ví dụ: The man whom/that I met was friendly. / The man I met was friendly. (Đúng)

  • Lặp lại danh từ/đại từ trong mệnh đề quan hệ: Đại từ quan hệ đã thay thế cho danh từ/đại từ ở mệnh đề chính, nên không được lặp lại danh từ/đại từ đó trong mệnh đề quan hệ.

    Ví dụ sai: This is the house which I bought it last year. (Thừa it)
    Ví dụ đúng: This is the house which I bought last year.

Nhận diện và sửa các lỗi sai thường gặp khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng AnhNhận diện và sửa các lỗi sai thường gặp khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Để minh họa rõ hơn cách tránh lỗi, hãy xem xét việc mô tả một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói về một món ăn ngon, việc dùng đúng đại từ quan hệ giúp câu văn chính xác. Chẳng hạn, bạn muốn giới thiệu về một món ăn đặc biệt cho dịp lễ. Thay vì nói “Món này nó ngon lắm. Món này làm từ hải sản.”, bạn có thể nói “This is the dish which is very delicious and which is made from seafood.” Hoặc đơn giản hơn, “This is the delicious seafood dish.” Tương tự, khi bạn tìm hiểu về các món ăn phù hợp để chuẩn bị, việc mô tả chi tiết giúp bạn có lựa chọn tốt nhất, điều này có điểm tương đồng với việc tìm hiểu [món ngon đãi tiệc sinh nhật] sao cho phù hợp với khẩu vị mọi người.

Luyện Tập Đại Từ Quan Hệ: Bắt Tay Vào Làm Bài Tập!

Lý thuyết chỉ là khởi đầu. Để thực sự thành thạo, bạn cần thực hành. Các [bài tập đại từ quan hệ] được thiết kế để giúp bạn áp dụng các quy tắc đã học vào những ngữ cảnh cụ thể.

Bài Tập 1: Chọn Đại Từ Quan Hệ Phù Hợp

Hãy điền who, whom, which, that, hoặc whose vào chỗ trống. Lưu ý rằng trong một số trường hợp, có nhiều đáp án đúng hoặc bạn có thể bỏ đại từ quan hệ.

  1. I saw a girl ___ was crying in the park.
  2. This is the book ___ I told you about.
  3. He is the man ___ car was stolen.
  4. We visited the village ___ my grandparents were born.
  5. Is this the coat ___ you bought yesterday?
  6. She is the singer ___ everyone is talking about.
  7. I received a letter from my friend, ___ lives in Canada.
  8. The company ___ I work for is very big.
  9. The dog, ___ tail was wagging excitedly, seemed happy.
  10. He introduced me to his brother, ___ I had never met before.

Bài Tập 2: Nối Câu Sử Dụng Đại Từ Quan Hệ

Hãy kết hợp hai câu đơn thành một câu sử dụng đại từ quan hệ.

  1. The woman is my teacher. She is wearing a red dress.
  2. I read a book. It was very interesting.
  3. This is the house. We lived here when I was a child.
  4. I met a man. His dog was barking loudly.
  5. She showed me a picture. She took it on her holiday.
  6. He is the artist. I admire his work very much.
  7. The restaurant serves seafood. It is near the beach.
  8. We talked to the students. They won the scholarship.
  9. I bought a new phone. It has a great camera.
  10. They are discussing the problem. It happened last week.

Thực hành các bài tập đại từ quan hệ who, which, that, whom, whose để nâng cao ngữ pháp tiếng AnhThực hành các bài tập đại từ quan hệ who, which, that, whom, whose để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh

Khi làm bài tập, hãy cố gắng phân tích chức năng của đại từ quan hệ trong mệnh đề mới. Nó thay thế cho danh từ nào? Nó đóng vai trò chủ ngữ hay tân ngữ? Nó chỉ người hay vật? Chú ý đến dấu phẩy để phân biệt mệnh đề xác định và không xác định.

Bài Tập 3: Tìm và Sửa Lỗi Sai

Tìm và sửa các lỗi sai trong các câu sau. Nếu câu đúng, ghi “Correct”.

  1. The man which called me yesterday is coming to visit.
  2. This is the car whose I bought last month.
  3. I saw a film, that was very boring.
  4. The student whom failed the exam was very upset.
  5. She is the person who I sent the email to him.
  6. I visited the city where my sister she lives.
  7. The dog, that is barking loudly, belongs to my neighbor.
  8. This is the reason which I was late.
  9. He is the boy whose his mother works at the hospital.
  10. I enjoyed the party very much that you organized.

Việc luyện tập sửa lỗi sai là một cách hiệu quả để nhận biết những “cạm bẫy” ngữ pháp. Nó giống như việc bạn kiểm tra lại một công trình, đảm bảo từng chi tiết đều chính xác. Tương tự, khi bạn muốn đảm bảo an toàn cho tài sản quan trọng, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng mọi khía cạnh, giống như cách người ta kiểm tra [Cửa gỗ chống cháy: CLC Phòng Kỹ Thuật: “Người Vệ Sĩ” Thầm Lặng Bảo Vệ Tài Sản Số Và Hệ Thống Quan Trọng] vậy.

Đáp Án Các Bài Tập

Bài Tập 1:

  1. who / that
  2. which / that / (có thể bỏ)
  3. whose
  4. where (Mặc dù where không phải đại từ quan hệ, nó là trạng từ quan hệ dùng cho nơi chốn và rất hay đi cùng chủ đề này. Tuy nhiên, nếu dùng đại từ quan hệ, câu có thể viết lại là: We visited the village in which my grandparents were born. Nếu đề bài chỉ cho phép dùng who/whom/which/that/whose, thì câu này có thể cần điều chỉnh hoặc câu hỏi gốc có ý định khác.)
  5. which / that / (có thể bỏ)
  6. whom / who / that / (có thể bỏ)
  7. who (mệnh đề không xác định)
  8. which / that / (có thể bỏ)
  9. whose (mệnh đề không xác định)
  10. whom / who / (có thể bỏ)

Bài Tập 2:

  1. The woman who is wearing a red dress is my teacher. / The woman that is wearing a red dress is my teacher.
  2. I read a book which was very interesting. / I read a book that was very interesting.
  3. This is the house where we lived when I was a child. (Hoặc: This is the house in which we lived… / This is the house that we lived in… / This is the house we lived in…)
  4. I met a man whose dog was barking loudly.
  5. She showed me a picture which she took on her holiday. / She showed me a picture that she took on her holiday. / She showed me a picture she took on her holiday.
  6. He is the artist whose work I admire very much. (Hoặc: He is the artist whom I admire his work very much. – Tuy nhiên, cách dùng whose trước work phổ biến hơn)
  7. The restaurant which serves seafood is near the beach. / The restaurant that serves seafood is near the beach.
  8. We talked to the students who won the scholarship. / We talked to the students that won the scholarship.
  9. I bought a new phone which has a great camera. / I bought a new phone that has a great camera.
  10. They are discussing the problem which happened last week. / They are discussing the problem that happened last week.

Bài Tập 3:

  1. Sai. Which dùng cho vật, không dùng cho người. Sửa: The man who/that called me yesterday is coming to visit.
  2. Sai. Whose chỉ sở hữu, cần có danh từ đi kèm. Sửa: This is the car which/that I bought last month. / This is the car I bought last month.
  3. Sai. That không dùng trong mệnh đề không xác định (có dấu phẩy). Sửa: I saw a film, which was very boring.
  4. Sai. Whom làm tân ngữ, who làm chủ ngữ. Ở đây cần chủ ngữ cho động từ failed. Sửa: The student who/that failed the exam was very upset.
  5. Sai. Đã dùng đại từ quan hệ who rồi thì không lặp lại tân ngữ him. Sửa: She is the person who/whom/that I sent the email to. / She is the person I sent the email to.
  6. Sai. Đã dùng trạng từ quan hệ where rồi thì không lặp lại chủ ngữ she + động từ lives ở cuối. Where đã thay thế cho “in that city”. Sửa: I visited the city where my sister lives.
  7. Sai. That không dùng trong mệnh đề không xác định (có dấu phẩy). Sửa: The dog, which is barking loudly, belongs to my neighbor.
  8. Có thể đúng nếu “reason” được coi là vật, nhưng why (trạng từ quan hệ cho lý do) phổ biến hơn. Sửa phổ biến hơn: This is the reason why I was late. (Hoặc: This is the reason for which I was late. / This is the reason that I was late. / This is the reason I was late.) Tùy ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
  9. Sai. Đã dùng whose thay cho his rồi thì không lặp lại his mother. Sửa: He is the boy whose mother works at the hospital.
  10. Sai. Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy). Đại từ quan hệ làm tân ngữ (that/which thay cho the party) có thể bỏ. Sửa: I enjoyed the party very much that/which you organized. / I enjoyed the party very much you organized.

Làm xong bài tập, hãy đối chiếu đáp án và xem mình sai ở đâu. Quan trọng là hiểu tại sao lại sai để rút kinh nghiệm.

Những Lời Khuyên Để Luyện Tập Hiệu Quả Các Bài Tập Đại Từ Quan Hệ

  • Học lý thuyết trước: Đảm bảo bạn hiểu rõ chức năng của từng loại đại từ quan hệ và sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định.
  • Bắt đầu từ dễ đến khó: Đừng cố gắng làm những bài quá phức tạp ngay từ đầu. Hãy làm quen với các dạng bài cơ bản như điền từ, nối câu trước.
  • Luyện tập thường xuyên: Chia nhỏ thời gian học thay vì nhồi nhét. Mỗi ngày làm vài bài tập nhỏ sẽ hiệu quả hơn làm tất cả cùng lúc.
  • Đọc nhiều: Khi đọc sách, báo, hoặc bất kỳ văn bản tiếng Anh nào, hãy chú ý đến cách người bản ngữ sử dụng đại từ quan hệ. Điều này giúp bạn hình thành “cảm giác” ngôn ngữ tốt hơn.
  • Viết nhiều: Hãy cố gắng sử dụng đại từ quan hệ trong các bài viết của bạn. Càng dùng nhiều, bạn càng tự tin và ít mắc lỗi hơn.
  • Kiểm tra lại bài làm: Sau khi làm xong, đừng vội xem đáp án. Hãy tự mình kiểm tra lại, giải thích tại sao bạn chọn đại từ quan hệ đó.
  • Tìm nguồn bài tập đa dạng: Các loại [bài tập đại từ quan hệ] khác nhau sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ở nhiều khía cạnh.
  • Đừng ngại mắc lỗi: Sai lầm là một phần của quá trình học. Quan trọng là học từ sai lầm đó.

Bí quyết và mẹo nhỏ để luyện tập các bài tập đại từ quan hệ Who, Which, That, Whom, Whose hiệu quả hơnBí quyết và mẹo nhỏ để luyện tập các bài tập đại từ quan hệ Who, Which, That, Whom, Whose hiệu quả hơn

Việc áp dụng những lời khuyên này giúp bạn tối ưu hóa quá trình học. Nó giống như việc bạn tìm hiểu kỹ các yếu tố ảnh hưởng đến giá của một mặt hàng cụ thể, ví dụ như khi bạn tìm hiểu về [giá cá ngừ đại dương]. Hiểu rõ các yếu tố (mùa vụ, kích cỡ, chất lượng, địa điểm bán) giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng tốt nhất. Tương tự, hiểu các yếu tố giúp học ngữ pháp hiệu quả sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Đại Từ Quan Hệ và Bài Tập

Đại từ quan hệ là gì và dùng để làm gì?

Đại từ quan hệ là từ (như who, which, that) dùng để bắt đầu mệnh đề quan hệ, nối nó với danh từ/đại từ phía trước, và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ/đại từ đó, đồng thời thay thế cho danh từ/đại từ trong mệnh đề quan hệ.

Sự khác biệt giữa who và whom là gì?

Who làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, còn whom làm tân ngữ. Whom trang trọng hơn và ít dùng trong văn nói hiện đại (thường thay bằng who hoặc that, hoặc bỏ đi nếu làm tân ngữ của động từ).

Khi nào thì dùng which, khi nào dùng that?

Which dùng cho vật và động vật. That có thể dùng cho cả người, vật, động vật trong mệnh đề quan hệ xác định. Không dùng that trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).

Có thể bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp nào không?

Có. Đại từ quan hệ làm tân ngữ (whom, which, that) có thể bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy). Đại từ quan hệ làm chủ ngữ thì không thể bỏ.

Whose khác gì với who/whom/which/that?

Whose chỉ sự sở hữu của danh từ đứng trước. Nó luôn đi kèm với một danh từ ngay sau nó trong mệnh đề quan hệ. Các đại từ khác thay thế cho danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định khác nhau thế nào?

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ (không có dấu phẩy). Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ (có dấu phẩy).

Tại sao tôi nên làm các bài tập đại từ quan hệ?

Làm bài tập giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực hành, nhận diện các cấu trúc câu, làm quen với ngữ cảnh sử dụng, và củng cố kiến thức để sử dụng đại từ quan hệ một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp và viết.

Lời Kết: Chinh Phục Các Bài Tập Đại Từ Quan Hệ Không Còn Là Nỗi Sợ

Bạn thấy đó, [bài tập đại từ quan hệ] không phải là “quái vật” đáng sợ nếu chúng ta tiếp cận nó một cách có hệ thống và kiên trì. Bằng việc nắm vững lý thuyết, phân biệt rõ chức năng của từng loại đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose), nhận diện các lỗi sai phổ biến, và quan trọng nhất là thực hành đều đặn qua các dạng bài tập khác nhau, bạn sẽ dần làm chủ được kiến thức này.

Ngữ pháp là nền tảng vững chắc giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn. Đừng nản lòng nếu ban đầu còn sai sót. Cứ luyện tập, kiểm tra, rút kinh nghiệm, và bạn sẽ thấy mình tiến bộ từng ngày. Hãy thử áp dụng những kiến thức vừa học vào việc mô tả mọi thứ xung quanh bạn – từ người thân, bạn bè, đồ vật yêu thích, đến những địa điểm bạn đã ghé thăm, có thể là một chuyến đi đáng nhớ đến [east west brewing đà nẵng].

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn về đại từ quan hệ và động lực để bắt tay vào luyện tập. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hay muốn chia sẻ kinh nghiệm làm các [bài tập đại từ quan hệ], đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Chúng ta cùng nhau học hỏi và tiến bộ!

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *